• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.584,95 +3,14/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:06 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.584,95   +3,14/+0,20%  |   HNX-INDEX   272,46   +1,60/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   108,54   +0,62/+0,57%  |   VN30   1.729,08   -5,77/-0,33%  |   HNX30   602,40   +10,19/+1,72%
09 Tháng Tám 2025 1:18:58 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Bưu chính Viettel (VTP : HOSE)
Cập nhật ngày 08/08/2025
3:09:33 CH
118,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,20 (+1,03%)
Tham chiếu
116,80
Mở cửa
117,00
Cao nhất
120,70
Thấp nhất
114,50
Khối lượng
1.521.300
KLTB 10 ngày
1.111.540
Cao nhất 52 tuần
174,70
Thấp nhất 52 tuần
71,50
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
5.158,14 tỷ 5.771,55 tỷ 4.772,06 tỷ 4.674,08 tỷ
Quý 2
5.192,51 tỷ 5.460,25 tỷ 4.918,83 tỷ 4.944,62 tỷ
Quý 3
5.110,20 tỷ 5.153,63 tỷ 4.792,23 tỷ 5.430,27 tỷ
Quý 4
5.962,30 tỷ 5.252,37 tỷ 5.106,76 tỷ 5.707,20 tỷ
Tổng
21.423,14 tỷ 21.637,80 tỷ 19.589,87 tỷ 20.756,17 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
108,58 tỷ 103,38 tỷ 75,74 tỷ 58,46 tỷ
Quý 2
106,24 tỷ 97,28 tỷ 97,69 tỷ 87,05 tỷ
Quý 3
31,73 tỷ 56,24 tỷ 102,53 tỷ 106,93 tỷ
Quý 4
49,89 tỷ 1,06 tỷ 104,28 tỷ 130,39 tỷ
Tổng
296,43 tỷ 257,97 tỷ 380,24 tỷ 382,83 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 13,31% 0,52% 2,13% 58,70% 39,49%
Lợi nhuận 4,29% -10,89% 28,77% 36,24% 50,61%
EPS cơ bản 4,29% -17,19% 20,53% 9,96% 9,69%
EPS pha loãng 4,29% -17,19% 28,77% -5,45% 9,69%
Tổng tài sản 0,43% 27,81% 16,75% 19,76% 48,14%
Chỉ tiêu tài chính