• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.254,89 -9,59/-0,76%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.254,89   -9,59/-0,76%  |   HNX-INDEX   225,41   -0,95/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   91,96   -0,42/-0,45%  |   VN30   1.325,62   -12,98/-0,97%  |   HNX30   484,43   -2,90/-0,60%
03 Tháng Mười Một 2024 8:41:53 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Bưu chính Viettel (VTP : HOSE)
Cập nhật ngày 01/11/2024
3:05:01 CH
88,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,10 (-1,23%)
Tham chiếu
89,70
Mở cửa
89,40
Cao nhất
89,40
Thấp nhất
87,50
Khối lượng
689.100
KLTB 10 ngày
914.700
Cao nhất 52 tuần
98,50
Thấp nhất 52 tuần
42,70
Doanh thu
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
5.158,14 tỷ 5.771,55 tỷ 4.772,06 tỷ 4.674,08 tỷ
Quý 2
5.192,51 tỷ 5.460,25 tỷ 4.918,83 tỷ 4.944,62 tỷ
Quý 3
5.110,20 tỷ 5.153,63 tỷ 4.792,23 tỷ ---
Quý 4
5.962,30 tỷ 5.252,37 tỷ 5.106,76 tỷ ---
Tổng
21.423,14 tỷ 21.637,80 tỷ 19.589,87 tỷ 9.618,70 tỷ
Lợi nhuận
    2021 2022 2023 2024
Quý 1
108,58 tỷ 103,38 tỷ 75,74 tỷ 58,46 tỷ
Quý 2
106,24 tỷ 97,28 tỷ 97,69 tỷ 93,16 tỷ
Quý 3
31,73 tỷ 56,24 tỷ 102,53 tỷ ---
Quý 4
49,89 tỷ 1,06 tỷ 104,28 tỷ ---
Tổng
296,43 tỷ 257,97 tỷ 380,24 tỷ 151,61 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 2/2024)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 0,52% -2,05% -2,88% 58,70% 39,49%
Lợi nhuận -4,64% -22,82% 55,34% 36,24% 50,61%
EPS cơ bản -11,38% -28,27% 41,69% 9,96% 9,69%
EPS pha loãng -11,38% -28,27% 44,36% -5,45% 9,69%
Tổng tài sản 27,96% 23,68% 20,84% 19,76% 48,14%
Chỉ tiêu tài chính