|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.914.004 | 5.156.125 | 5.809.343 | 5.280.016 | 5.761.871 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
377.150 | 516.130 | 885.396 | 796.449 | 823.004 |
| 1. Tiền |
|
|
348.950 | 497.930 | 707.196 | 778.249 | 810.804 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.200 | 18.200 | 178.200 | 18.200 | 12.200 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.047.098 | 2.000.054 | 1.707.942 | 1.597.942 | 1.491.633 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.047.098 | 2.000.054 | 1.707.942 | 1.597.942 | 1.491.633 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.813.022 | 1.947.758 | 2.567.123 | 2.235.444 | 2.754.431 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.261.359 | 1.243.815 | 1.419.331 | 1.253.677 | 1.411.949 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
126.550 | 46.783 | 351.354 | 119.093 | 62.200 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
446.407 | 678.453 | 818.578 | 884.715 | 1.301.888 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.293 | -21.293 | -22.139 | -22.042 | -21.605 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
423.276 | 413.873 | 398.782 | 392.779 | 436.428 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
423.276 | 413.873 | 398.782 | 392.779 | 436.705 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -276 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
253.458 | 278.310 | 250.100 | 257.403 | 256.375 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
225.327 | 270.703 | 246.229 | 256.559 | 256.008 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.454 | 868 | 3.764 | 648 | 218 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7.677 | 6.739 | 107 | 195 | 150 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
607.073 | 792.493 | 967.984 | 1.210.339 | 1.294.669 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
33.685 | 29.688 | 30.698 | 47.929 | 44.807 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
33.685 | 29.688 | 30.698 | 47.929 | 44.807 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
239.853 | 356.247 | 390.959 | 609.323 | 700.706 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
205.417 | 322.415 | 355.055 | 574.626 | 664.403 |
| - Nguyên giá |
|
|
645.817 | 783.225 | 837.580 | 1.082.354 | 1.203.928 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-440.400 | -460.810 | -482.525 | -507.728 | -539.526 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
34.436 | 33.832 | 35.904 | 34.697 | 36.304 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.342 | 59.793 | 63.830 | 63.831 | 66.966 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.906 | -25.961 | -27.926 | -29.134 | -30.662 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.740 | 17.683 | 78.057 | 83.796 | 70.348 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.740 | 17.683 | 78.057 | 83.796 | 70.348 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
9.306 | 55.000 | 74.000 | 84.000 | 65.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.306 | 55.000 | 74.000 | 84.000 | 65.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
314.490 | 333.875 | 394.271 | 385.292 | 413.808 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
314.490 | 333.875 | 394.271 | 385.292 | 413.808 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.521.076 | 5.948.617 | 6.777.327 | 6.490.356 | 7.056.540 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.977.033 | 4.453.544 | 5.195.831 | 4.858.455 | 5.459.198 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.964.441 | 4.440.972 | 5.183.175 | 4.787.110 | 5.391.645 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.452.189 | 1.469.865 | 1.711.499 | 1.833.729 | 1.888.977 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
382.562 | 365.215 | 650.793 | 347.474 | 592.579 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.181 | 3.759 | 17.641 | 3.781 | 17.046 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
208.712 | 325.742 | 119.210 | 37.880 | 94.337 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
428.564 | 453.189 | 606.554 | 302.231 | 241.947 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
310.730 | 354.154 | 319.452 | 481.513 | 440.289 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
20.092 | 33.613 | 32.151 | 42.317 | 23.455 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.153.602 | 1.432.328 | 1.710.462 | 1.733.344 | 2.022.431 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.809 | 3.108 | 15.413 | 4.842 | 70.583 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.591 | 12.571 | 12.656 | 71.345 | 67.553 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
12.591 | 12.571 | 12.656 | 12.656 | 12.321 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 58.689 | 55.014 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | 218 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.544.044 | 1.495.074 | 1.581.496 | 1.631.901 | 1.597.343 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.544.044 | 1.495.074 | 1.581.496 | 1.631.901 | 1.597.343 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.131.741 | 1.217.830 | 1.217.830 | 1.217.830 | 1.217.830 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
21.174 | 21.174 | 21.174 | 21.174 | 21.174 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-5.077 | -4.267 | -4.307 | -3.652 | -2.990 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.920 | 4.920 | 4.920 | 4.920 | 48.406 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
391.286 | 255.416 | 341.878 | 391.629 | 312.922 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
235.756 | 19.480 | 18.593 | 341.598 | 202.579 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
155.530 | 235.936 | 323.285 | 50.031 | 110.343 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.521.076 | 5.948.617 | 6.777.327 | 6.490.356 | 7.056.540 |