• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.307,80 +4,84/+0,37%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.307,80   +4,84/+0,37%  |   HNX-INDEX   239,39   +0,79/+0,33%  |   UPCOM-INDEX   99,81   +0,08/+0,08%  |   VN30   1.363,62   +3,06/+0,22%  |   HNX30   504,82   +1,78/+0,35%
27 Tháng Hai 2025 11:26:27 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Bưu chính Viettel (VTP : HOSE)
Cập nhật ngày 27/02/2025
3:05:01 CH
147,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,60 (-1,07%)
Tham chiếu
149,40
Mở cửa
150,00
Cao nhất
150,00
Thấp nhất
147,20
Khối lượng
186.200
KLTB 10 ngày
433.880
Cao nhất 52 tuần
174,70
Thấp nhất 52 tuần
65,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
5.809.3435.280.0165.761.8714.725.4834.679.741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
885.396796.449823.004350.695368.128
1. Tiền
707.196778.249810.804339.495359.128
2. Các khoản tương đương tiền
178.20018.20012.20011.2009.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1.707.9421.597.9421.491.6331.535.9541.437.476
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.707.9421.597.9421.491.6331.535.9541.437.476
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
2.567.1232.235.4442.754.4312.204.8382.151.944
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.419.3311.253.6771.411.9491.561.6541.617.491
2. Trả trước cho người bán
351.354119.09362.20066.762109.787
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
818.578884.7151.301.888598.027447.473
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-22.139-22.042-21.605-21.605-22.807
IV. Tổng hàng tồn kho
398.782392.779436.428343.592282.112
1. Hàng tồn kho
398.782392.779436.705343.869282.389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  -276-276-276
V. Tài sản ngắn hạn khác
250.100257.403256.375290.404440.080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
246.229256.559256.008290.094432.887
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3.7646482182277.004
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
10719515083190
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
967.9841.210.3391.294.6691.248.4321.669.238
I. Các khoản phải thu dài hạn
30.69847.92944.80749.495346.985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
30.69847.92944.80749.495346.985
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
390.959609.323700.706732.831737.913
1. Tài sản cố định hữu hình
355.055574.626664.403693.916690.815
- Nguyên giá
837.5801.082.3541.203.9281.268.1351.296.678
- Giá trị hao mòn lũy kế
-482.525-507.728-539.526-574.219-605.862
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
35.90434.69736.30438.91547.097
- Nguyên giá
63.83063.83166.96671.43382.000
- Giá trị hao mòn lũy kế
-27.926-29.134-30.662-32.518-34.903
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
78.05783.79670.34826.64484.041
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
78.05783.79670.34826.64484.041
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
74.00084.00065.000 30.000
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
74.00084.00065.000 30.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
394.271385.292413.808439.462470.300
1. Chi phí trả trước dài hạn
394.271385.292413.808439.462470.300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
6.777.3276.490.3567.056.5405.973.9156.348.979
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
5.195.8314.858.4555.459.1984.479.8464.755.171
I. Nợ ngắn hạn
5.183.1754.787.1105.391.6454.416.2154.681.055
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.711.4991.833.7291.888.9771.720.0881.372.807
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
650.793347.474592.579458.855660.946
4. Người mua trả tiền trước
17.6413.78117.0463.5843.988
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
119.21037.88094.337131.468122.896
6. Phải trả người lao động
606.554302.231241.947266.600585.521
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
319.452481.513440.289497.420329.268
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
32.15142.31723.45542.04942.941
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.710.4621.733.3442.022.4311.228.6541.473.017
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
15.4134.84270.58367.49689.671
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
12.65671.34567.55363.63074.117
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
12.65612.65612.32112.29226.453
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
 58.68955.01451.33947.664
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
  218  
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.581.4961.631.9011.597.3431.494.0691.593.808
I. Vốn chủ sở hữu
1.581.4961.631.9011.597.3431.494.0691.593.808
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.217.8301.217.8301.217.8301.217.8301.217.830
2. Thặng dư vốn cổ phần
21.17421.17421.17421.17421.174
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-4.307-3.652-2.990-4.113-3.894
8. Quỹ đầu tư phát triển
4.9204.92048.40648.40648.406
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
341.878391.629312.922210.772310.291
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
18.593341.598202.57919.90422.905
- LNST chưa phân phối kỳ này
323.28550.031110.343190.867287.386
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
6.777.3276.490.3567.056.5405.973.9156.348.979
Không có báo cáo nào.