|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
111.417 | 68.863 | 55.511 | 69.594 | 62.987 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.441 | 12.158 | 12.197 | 20.607 | 4.527 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.441 | 3.058 | 3.847 | 20.607 | 4.527 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 9.100 | 8.350 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 8.000 | 8.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 8.000 | 8.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
58.467 | 39.036 | 24.251 | 22.218 | 31.312 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
83.797 | 95.567 | 79.075 | 79.896 | 84.768 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.839 | 2.175 | 2.286 | 1.854 | 4.122 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.478 | 12.748 | 13.844 | 11.892 | 12.540 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-45.647 | -71.454 | -70.954 | -71.424 | -70.118 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
37.693 | 15.428 | 16.503 | 15.690 | 16.983 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
37.693 | 15.428 | 16.503 | 15.690 | 16.983 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.817 | 2.241 | 2.561 | 3.079 | 2.165 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.057 | 1.810 | 2.172 | 2.925 | 2.161 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
759 | 431 | 379 | 154 | 4 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 10 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
158.552 | 152.678 | 144.864 | 138.929 | 133.308 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.522 | 3.522 | 2.404 | 2.287 | 2.287 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.522 | 3.522 | 2.404 | 2.287 | 2.287 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
125.864 | 120.746 | 115.733 | 110.795 | 106.254 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
48.388 | 45.234 | 42.184 | 95.873 | 91.998 |
 | - Nguyên giá |
|
|
486.091 | 486.091 | 486.091 | 564.027 | 564.387 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-437.703 | -440.857 | -443.907 | -468.153 | -472.389 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
76.305 | 74.445 | 72.585 | 14.061 | 13.498 |
 | - Nguyên giá |
|
|
94.545 | 94.545 | 94.545 | 16.685 | 16.685 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.239 | -20.100 | -21.960 | -2.625 | -3.187 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.170 | 1.067 | 964 | 861 | 758 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.767 | 3.767 | 3.767 | 3.767 | 3.767 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.597 | -2.700 | -2.803 | -2.906 | -3.009 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.202 | 9.202 | 9.202 | 9.202 | 9.202 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 9.202 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.202 | 9.202 | 9.202 | 9.202 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
816 | 816 | 816 | 816 | 816 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
816 | 816 | 816 | 816 | 816 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.148 | 18.392 | 16.709 | 15.829 | 14.750 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.148 | 18.392 | 16.709 | 15.829 | 14.750 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
269.969 | 221.541 | 200.375 | 208.523 | 196.295 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
140.671 | 136.397 | 128.573 | 141.675 | 140.276 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
109.456 | 109.860 | 102.036 | 120.216 | 118.576 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
65.821 | 64.014 | 62.981 | 65.544 | 61.884 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
25.935 | 30.847 | 24.294 | 37.451 | 30.420 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.852 | 1.591 | 2.051 | 1.432 | 1.432 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
775 | 171 | 384 | 1.031 | 1.441 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.140 | 4.018 | 2.217 | 2.436 | 2.629 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.730 | 3.385 | 2.634 | 4.635 | 3.595 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 364 | 909 | 476 | 9.411 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.895 | 5.165 | 6.262 | 6.940 | 7.500 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
307 | 305 | 305 | 270 | 265 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
31.215 | 26.537 | 26.537 | 21.460 | 21.700 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.005 | 8.005 | 8.005 | 7.605 | 7.845 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.210 | 18.532 | 18.532 | 13.855 | 13.855 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
129.298 | 85.144 | 71.802 | 66.847 | 56.020 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
129.298 | 85.144 | 71.802 | 66.847 | 56.020 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
209.723 | 209.723 | 209.723 | 209.723 | 209.723 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.257 | 15.257 | 15.257 | 15.257 | 15.257 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.353 | 5.353 | 5.353 | 5.353 | 5.353 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-101.035 | -145.188 | -158.531 | -163.486 | -174.313 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-40.653 | -40.653 | -145.337 | -145.337 | -145.337 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-60.382 | -104.535 | -13.194 | -18.148 | -28.976 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
269.969 | 221.541 | 200.375 | 208.523 | 196.295 |