|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
175.917 | 159.263 | 118.653 | 116.506 | 111.417 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.911 | 11.950 | 9.498 | 9.772 | 12.441 |
| 1. Tiền |
|
|
24.911 | 3.950 | 1.498 | 1.772 | 4.441 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
60.765 | 70.980 | 59.405 | 49.406 | 58.467 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
77.792 | 93.085 | 78.793 | 78.613 | 83.797 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.585 | 2.914 | 8.108 | 4.563 | 7.839 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.368 | 14.552 | 15.985 | 12.627 | 12.478 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33.980 | -39.571 | -43.481 | -46.397 | -45.647 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
78.619 | 73.253 | 46.549 | 52.687 | 37.693 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
78.619 | 73.253 | 46.549 | 52.687 | 37.693 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.622 | 3.080 | 3.201 | 4.642 | 2.817 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.877 | 3.080 | 2.958 | 2.773 | 2.057 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
745 | | 8 | 1.869 | 759 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 235 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
185.402 | 179.707 | 170.158 | 164.891 | 158.552 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.579 | 2.552 | 2.542 | 3.522 | 3.522 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.579 | 2.552 | 2.542 | 3.522 | 3.522 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
154.122 | 153.138 | 147.591 | 131.003 | 125.864 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.792 | 87.209 | 83.063 | 51.564 | 48.388 |
| - Nguyên giá |
|
|
515.895 | 520.490 | 520.490 | 486.091 | 486.091 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-429.102 | -433.281 | -437.427 | -434.527 | -437.703 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
65.748 | 64.450 | 63.152 | 78.165 | 76.305 |
| - Nguyên giá |
|
|
77.859 | 77.859 | 77.859 | 94.545 | 94.545 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.111 | -13.409 | -14.707 | -16.379 | -18.239 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.582 | 1.479 | 1.376 | 1.273 | 1.170 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.767 | 3.767 | 3.767 | 3.767 | 3.767 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.185 | -2.288 | -2.391 | -2.494 | -2.597 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.315 | 7.126 | 7.409 | 8.437 | 9.202 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.315 | 7.126 | 7.409 | 8.437 | 9.202 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
816 | 816 | 816 | 816 | 816 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
816 | 816 | 816 | 816 | 816 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.570 | 16.074 | 11.799 | 21.114 | 19.148 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.399 | 14.593 | 11.799 | 21.114 | 19.148 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.170 | 1.481 | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
361.319 | 338.970 | 288.811 | 281.397 | 269.969 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
98.563 | 116.879 | 113.264 | 130.469 | 140.671 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
73.713 | 99.991 | 96.376 | 106.859 | 109.456 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
23.099 | 26.212 | 44.971 | 55.387 | 65.821 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
24.981 | 31.676 | 27.473 | 27.455 | 25.935 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.779 | 1.486 | 4.218 | 10.959 | 1.852 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.455 | 27.299 | 6.164 | 1.014 | 775 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.141 | 4.442 | 2.344 | 2.237 | 2.140 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.356 | 5.644 | 5.306 | 4.967 | 7.730 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 218 | 909 | 364 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.538 | 2.670 | 4.660 | 4.160 | 4.895 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
365 | 345 | 331 | 319 | 307 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
24.850 | 16.888 | 16.888 | 23.610 | 31.215 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
400 | 400 | 400 | 400 | 8.005 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
24.450 | 16.488 | 16.488 | 23.210 | 23.210 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
262.756 | 222.091 | 175.547 | 150.929 | 129.298 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
262.756 | 222.091 | 175.547 | 150.929 | 129.298 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
209.723 | 209.723 | 209.723 | 209.723 | 209.723 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
15.257 | 15.257 | 15.257 | 15.257 | 15.257 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.353 | 5.353 | 5.353 | 5.353 | 5.353 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
32.423 | -8.242 | -54.786 | -79.404 | -101.035 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
37.394 | 37.394 | -40.653 | -40.653 | -40.653 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.971 | -45.636 | -14.133 | -38.751 | -60.382 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
361.319 | 338.970 | 288.811 | 281.397 | 269.969 |