|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.344.695 | 1.454.403 | 1.824.087 | 1.702.741 | 1.876.012 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
58.014 | 62.723 | 87.735 | 33.406 | 34.895 |
| 1. Tiền |
|
|
21.085 | 24.480 | 34.364 | 3.564 | 7.138 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36.929 | 38.243 | 53.371 | 29.843 | 27.757 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
49.418 | 116.442 | 211.677 | 286.692 | 356.853 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
49.418 | 116.442 | 211.677 | 286.692 | 356.853 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
594.084 | 607.352 | 625.914 | 608.912 | 665.311 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
558.265 | 603.224 | 620.411 | 583.584 | 642.759 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
33.839 | 1.268 | 1.788 | 1.128 | 4.362 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.980 | 2.860 | 3.715 | 24.199 | 18.190 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
637.512 | 660.734 | 893.822 | 767.338 | 813.288 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
637.512 | 660.734 | 893.822 | 767.338 | 813.288 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.667 | 7.152 | 4.940 | 6.393 | 5.665 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.931 | 3.758 | 4.139 | 4.565 | 5.147 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.736 | 3.394 | 802 | 1.829 | 518 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
309.270 | 229.459 | 224.942 | 218.951 | 215.920 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
92.208 | 12.372 | 12.269 | 9.927 | 11.419 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
92.208 | 12.372 | 12.269 | 9.927 | 11.419 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
162.353 | 162.808 | 159.052 | 153.391 | 148.668 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
58.805 | 57.380 | 53.614 | 53.994 | 52.149 |
| - Nguyên giá |
|
|
142.142 | 146.709 | 149.631 | 161.806 | 164.976 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.337 | -89.329 | -96.017 | -107.812 | -112.827 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
50.143 | 52.190 | 52.368 | 46.495 | 43.785 |
| - Nguyên giá |
|
|
72.938 | 76.414 | 75.400 | 65.272 | 65.272 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.795 | -24.224 | -23.032 | -18.776 | -21.487 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
53.405 | 53.237 | 53.070 | 52.902 | 52.734 |
| - Nguyên giá |
|
|
55.921 | 55.921 | 55.921 | 55.921 | 55.921 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.516 | -2.684 | -2.851 | -3.019 | -3.187 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.672 | 1.672 | 1.672 | 1.672 | 2.255 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.672 | 1.672 | 1.672 | 1.672 | 2.255 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 49.802 | 50.000 | 50.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -198 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.037 | 2.608 | 2.147 | 3.961 | 3.579 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.037 | 2.608 | 2.147 | 3.508 | 3.579 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 453 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.653.965 | 1.683.863 | 2.049.029 | 1.921.692 | 2.091.932 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.168.423 | 1.193.384 | 1.544.715 | 1.418.477 | 1.567.847 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.118.401 | 1.155.372 | 1.500.838 | 1.383.141 | 1.532.715 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
762.912 | 800.848 | 977.004 | 1.058.045 | 1.287.078 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
338.524 | 339.597 | 505.160 | 286.217 | 227.822 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
434 | 959 | 1.393 | 1.807 | 1.922 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.126 | 7.074 | 13.222 | 10.878 | 12.183 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.799 | 3.411 | 2.313 | 2.431 | 2.214 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 611 | | 3.476 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.183 | 1.450 | 324 | 18.864 | 74 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.422 | 1.422 | 1.422 | 1.422 | 1.422 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
50.022 | 38.011 | 43.876 | 35.335 | 35.132 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
49.226 | 37.341 | 43.330 | 34.912 | 34.831 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
796 | 671 | 546 | 423 | 301 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
485.543 | 490.479 | 504.314 | 503.216 | 524.085 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
485.543 | 490.479 | 504.314 | 503.216 | 524.085 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
430.000 | 430.000 | 430.000 | 430.000 | 481.598 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.903 | 4.903 | 4.903 | 4.903 | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
50.293 | 55.221 | 69.051 | 67.932 | 42.084 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30.407 | 30.407 | 53.162 | 42.617 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.887 | 24.814 | 15.889 | 25.315 | 42.084 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
346 | 355 | 360 | 381 | 403 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.653.965 | 1.683.863 | 2.049.029 | 1.921.692 | 2.091.932 |