|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.702.741 | 1.876.012 | 2.178.453 | 2.463.067 | 2.662.757 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.406 | 34.895 | 48.780 | 392.669 | 361.391 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.564 | 7.138 | 24.313 | 52.603 | 21.179 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
29.843 | 27.757 | 24.467 | 340.066 | 340.212 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
286.692 | 356.853 | 717.082 | 499.328 | 607.743 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
286.692 | 356.853 | 717.082 | 499.328 | 607.743 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
608.912 | 665.311 | 583.763 | 680.285 | 797.919 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
583.584 | 642.759 | 572.329 | 666.807 | 762.724 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.128 | 4.362 | 4.697 | 6.844 | 26.991 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.199 | 18.190 | 6.737 | 6.634 | 8.204 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
767.338 | 813.288 | 821.565 | 882.724 | 884.397 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
767.338 | 813.288 | 821.565 | 882.724 | 884.397 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.393 | 5.665 | 7.263 | 8.060 | 11.307 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.565 | 5.147 | 5.101 | 6.291 | 7.313 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.829 | 518 | 2.162 | 1.769 | 3.994 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
218.951 | 215.920 | 231.216 | 237.559 | 248.907 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
9.927 | 11.419 | 11.568 | 11.880 | 11.529 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.927 | 11.419 | 11.568 | 11.880 | 11.529 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
153.391 | 148.668 | 162.268 | 167.014 | 177.616 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
53.994 | 52.149 | 68.628 | 76.252 | 89.732 |
 | - Nguyên giá |
|
|
161.806 | 164.976 | 186.499 | 195.147 | 217.301 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-107.812 | -112.827 | -117.872 | -118.895 | -127.569 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
46.495 | 43.785 | 41.074 | 38.364 | 35.653 |
 | - Nguyên giá |
|
|
65.272 | 65.272 | 65.272 | 65.272 | 65.272 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.776 | -21.487 | -24.197 | -26.908 | -29.618 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
52.902 | 52.734 | 52.566 | 52.399 | 52.231 |
 | - Nguyên giá |
|
|
55.921 | 55.921 | 55.921 | 55.921 | 55.921 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.019 | -3.187 | -3.354 | -3.522 | -3.690 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.672 | 2.255 | 2.868 | 2.868 | 2.960 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.672 | 2.255 | 2.868 | 2.868 | 2.960 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.961 | 3.579 | 4.512 | 5.796 | 6.803 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.508 | 3.579 | 4.512 | 5.740 | 5.940 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
453 | | | 56 | 863 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.921.692 | 2.091.932 | 2.409.668 | 2.700.625 | 2.911.664 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.418.477 | 1.567.847 | 1.590.890 | 1.865.495 | 2.055.415 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.383.141 | 1.532.715 | 1.563.371 | 1.838.036 | 2.033.606 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.058.045 | 1.287.078 | 1.471.931 | 1.705.745 | 1.920.481 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
286.217 | 227.822 | 67.655 | 100.576 | 79.872 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.807 | 1.922 | 1.394 | 4.545 | 4.235 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.878 | 12.183 | 16.052 | 22.702 | 22.611 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.431 | 2.214 | 1.874 | 2.704 | 2.637 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.476 | | 2.995 | 32 | 2.237 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.864 | 74 | 50 | 310 | 113 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.422 | 1.422 | 1.420 | 1.420 | 1.420 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
35.335 | 35.132 | 27.519 | 27.459 | 21.809 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
34.912 | 34.831 | 27.320 | 27.320 | 21.731 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
423 | 301 | 199 | 139 | 78 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
503.216 | 524.085 | 818.778 | 835.130 | 856.249 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
503.216 | 524.085 | 818.778 | 835.130 | 856.249 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
430.000 | 481.598 | 761.598 | 761.598 | 761.598 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.903 | | 4.553 | 4.871 | 4.871 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67.932 | 42.084 | 52.187 | 68.223 | 89.341 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
42.617 | | | 52.629 | 49.731 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.315 | 42.084 | 52.187 | 15.593 | 39.610 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
381 | 403 | 440 | 438 | 438 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.921.692 | 2.091.932 | 2.409.668 | 2.700.625 | 2.911.664 |