|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.549.150 | 2.395.374 | 2.280.909 | 2.808.665 | 3.889.535 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
66.033 | 98.536 | 111.698 | 118.612 | 171.052 |
 | 1. Tiền |
|
|
37.392 | 81.502 | 37.439 | 47.768 | 52.075 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.641 | 17.034 | 74.259 | 70.844 | 118.977 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.559.478 | 1.494.002 | 1.408.956 | 1.822.626 | 2.510.355 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
133.725 | 134.008 | 185.646 | 302.194 | 273.013 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.041 | 34.349 | 30.893 | 29.849 | 11.803 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 1.192.417 | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.401.712 | 1.325.645 | | 1.490.583 | 2.225.539 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
892.916 | 776.209 | 751.423 | 851.282 | 1.174.225 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
892.916 | 776.209 | 751.423 | 851.282 | 1.174.225 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.723 | 26.627 | 8.831 | 16.144 | 33.903 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.651 | 1.721 | 3.148 | 2.870 | 2.784 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
29.072 | 16.968 | 5.684 | 13.275 | 29.937 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 7.938 | | | 1.182 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
40.687 | 39.149 | 37.551 | 36.090 | 32.920 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.011 | 1.011 | 1.011 | 891 | 441 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.011 | 1.011 | 1.011 | 891 | 441 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
31.624 | 30.650 | 30.718 | 29.769 | 30.471 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.303 | 15.533 | 14.769 | 14.121 | 15.125 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.382 | 50.382 | 50.382 | 50.499 | 52.293 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.079 | -34.850 | -35.613 | -36.378 | -37.168 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.321 | 15.117 | 15.949 | 15.648 | 15.346 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.595 | 20.595 | 21.761 | 21.761 | 21.761 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.274 | -5.478 | -5.812 | -6.113 | -6.414 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.643 | 1.643 | 504 | 558 | 477 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.643 | 1.643 | 504 | 558 | 477 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.809 | 2.246 | 1.718 | 1.272 | 1.531 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.809 | 2.246 | 1.718 | 1.272 | 1.531 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.589.837 | 2.434.523 | 2.318.460 | 2.844.755 | 3.922.455 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.285.743 | 2.088.212 | 1.965.519 | 2.466.166 | 3.488.798 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.257.561 | 2.066.004 | 1.948.252 | 2.457.853 | 3.488.798 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
418.310 | 387.676 | 276.345 | 355.624 | 405.226 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.384.861 | 1.350.743 | 1.354.464 | 1.787.630 | 2.703.095 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.193 | 26.702 | 9.953 | 44.003 | 44.236 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.052 | 15.605 | 30.619 | 6.625 | 20.467 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.733 | 4.534 | 18.507 | 5.052 | 6.038 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.295 | 6.668 | 5.792 | 5.490 | 5.710 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.195 | 1.163 | 1.069 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
417.117 | 274.076 | 251.377 | 252.265 | 302.958 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
28.182 | 22.208 | 17.267 | 8.313 | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
27.353 | 22.208 | 17.267 | 8.313 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
829 | | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
304.094 | 346.311 | 352.941 | 378.589 | 433.657 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
304.094 | 346.311 | 352.941 | 378.589 | 433.657 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
215.250 | 215.250 | 215.250 | 215.250 | 215.250 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.325 | 4.325 | 4.325 | 4.325 | 4.325 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
84.519 | 126.736 | 133.366 | 159.014 | 214.082 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
64.520 | 64.520 | 64.520 | 132.956 | 132.956 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.999 | 62.215 | 68.846 | 26.057 | 81.126 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.589.837 | 2.434.523 | 2.318.460 | 2.844.755 | 3.922.455 |