|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.021.993 | 2.549.150 | 2.395.374 | 2.280.909 | 2.808.665 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
85.291 | 66.033 | 98.536 | 111.698 | 118.612 |
 | 1. Tiền |
|
|
44.291 | 37.392 | 81.502 | 37.439 | 47.768 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
41.000 | 28.641 | 17.034 | 74.259 | 70.844 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.396.726 | 1.559.478 | 1.494.002 | 1.408.956 | 1.822.626 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
118.273 | 133.725 | 134.008 | 185.646 | 302.194 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
44.549 | 24.041 | 34.349 | 30.893 | 29.849 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 1.192.417 | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.233.904 | 1.401.712 | 1.325.645 | | 1.490.583 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
533.416 | 892.916 | 776.209 | 751.423 | 851.282 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
533.416 | 892.916 | 776.209 | 751.423 | 851.282 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.561 | 30.723 | 26.627 | 8.831 | 16.144 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.621 | 1.651 | 1.721 | 3.148 | 2.870 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.851 | 29.072 | 16.968 | 5.684 | 13.275 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
89 | | 7.938 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.314 | 40.687 | 39.149 | 37.551 | 36.090 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.011 | 1.011 | 1.011 | 1.011 | 891 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.011 | 1.011 | 1.011 | 1.011 | 891 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
32.604 | 31.624 | 30.650 | 30.718 | 29.769 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.078 | 16.303 | 15.533 | 14.769 | 14.121 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.382 | 50.382 | 50.382 | 50.382 | 50.499 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.304 | -34.079 | -34.850 | -35.613 | -36.378 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.526 | 15.321 | 15.117 | 15.949 | 15.648 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.595 | 20.595 | 20.595 | 21.761 | 21.761 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.069 | -5.274 | -5.478 | -5.812 | -6.113 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.643 | 1.643 | 1.643 | 504 | 558 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.643 | 1.643 | 1.643 | 504 | 558 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 | 3.600 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.457 | 2.809 | 2.246 | 1.718 | 1.272 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.457 | 2.809 | 2.246 | 1.718 | 1.272 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.064.307 | 2.589.837 | 2.434.523 | 2.318.460 | 2.844.755 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.771.807 | 2.285.743 | 2.088.212 | 1.965.519 | 2.466.166 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.746.418 | 2.257.561 | 2.066.004 | 1.948.252 | 2.457.853 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
253.501 | 418.310 | 387.676 | 276.345 | 355.624 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
601.826 | 1.384.861 | 1.350.743 | 1.354.464 | 1.787.630 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
24.356 | 16.193 | 26.702 | 9.953 | 44.003 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.109 | 5.052 | 15.605 | 30.619 | 6.625 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.292 | 4.733 | 4.534 | 18.507 | 5.052 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21.238 | 11.295 | 6.668 | 5.792 | 5.490 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 1.195 | 1.163 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
840.096 | 417.117 | 274.076 | 251.377 | 252.265 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
25.389 | 28.182 | 22.208 | 17.267 | 8.313 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
25.389 | 27.353 | 22.208 | 17.267 | 8.313 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 829 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
292.500 | 304.094 | 346.311 | 352.941 | 378.589 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
292.500 | 304.094 | 346.311 | 352.941 | 378.589 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
215.250 | 215.250 | 215.250 | 215.250 | 215.250 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.325 | 4.325 | 4.325 | 4.325 | 4.325 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
72.925 | 84.519 | 126.736 | 133.366 | 159.014 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
64.520 | 64.520 | 64.520 | 64.520 | 132.956 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.405 | 19.999 | 62.215 | 68.846 | 26.057 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.064.307 | 2.589.837 | 2.434.523 | 2.318.460 | 2.844.755 |