|
|
Q4 2021 | Q2 2022 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
63.490 | 66.534 | 57.318 | 70.838 | 73.318 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.057 | 5.529 | 4.810 | 6.788 | 4.159 |
| 1. Tiền |
|
|
2.057 | 5.529 | 4.810 | 6.788 | 4.159 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 14.800 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 14.800 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
35.735 | 34.401 | 33.226 | 40.782 | 36.248 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.008 | 24.749 | 22.727 | 22.754 | 19.643 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.108 | 7.961 | 5.791 | 10.355 | 8.993 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.892 | 1.964 | 4.944 | 8.176 | 8.154 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-273 | -273 | -236 | -504 | -542 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.303 | 26.048 | 18.896 | 22.093 | 16.196 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.866 | 26.610 | 19.458 | 22.632 | 16.717 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-562 | -562 | -562 | -539 | -521 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.095 | 256 | 87 | 874 | 1.915 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 644 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.087 | 245 | | 864 | 560 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
8 | 11 | 87 | 10 | 712 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.161 | 41.259 | 45.309 | 44.460 | 51.092 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
40.117 | 39.149 | 26.518 | 25.088 | 30.922 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
32.512 | 31.543 | 18.913 | 17.482 | 23.317 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.711 | 45.057 | 33.501 | 33.501 | 40.940 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.199 | -13.514 | -14.589 | -16.019 | -17.623 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.605 | 7.605 | 7.605 | 7.605 | 7.605 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.842 | 7.842 | 7.842 | 7.842 | 7.842 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-237 | -237 | -237 | -237 | -237 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.264 | 1.104 | 17.680 | 17.540 | 16.948 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.388 | 10.388 | 27.815 | 28.175 | 23.579 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.124 | -9.284 | -10.135 | -10.635 | -6.631 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 370 | 370 | 824 | 1.093 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 370 | 370 | 824 | 1.093 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
280 | 136 | 241 | 509 | 1.630 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
280 | 136 | 241 | 509 | 1.630 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
105.651 | 107.793 | 102.627 | 115.298 | 124.410 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
58.089 | 67.655 | 54.240 | 42.832 | 48.520 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
50.661 | 60.618 | 50.636 | 42.832 | 48.520 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
34.032 | 35.214 | 27.875 | 24.206 | 24.141 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.088 | 6.288 | 4.722 | 3.326 | 6.121 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
115 | 3.257 | 1.638 | 733 | 278 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.825 | 4.504 | 4.234 | 5.401 | 4.151 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.662 | 1.537 | 1.915 | 1.660 | 1.354 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
115 | 69 | 69 | 158 | 135 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.149 | | 189 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.690 | 9.674 | 8.974 | 7.026 | 12.069 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
135 | 74 | 59 | 323 | 82 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.428 | 7.037 | 3.604 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.428 | 7.037 | 3.604 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
47.562 | 40.138 | 48.387 | 72.466 | 75.890 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
47.562 | 40.138 | 48.387 | 72.466 | 75.890 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 60.119 | 60.119 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.209 | 1.209 | 1.209 | 1.209 | 1.209 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.353 | 2.929 | 6.688 | 2.676 | 5.128 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.810 | | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.543 | 2.929 | 6.688 | 2.676 | 5.127 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 4.490 | 8.462 | 9.433 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
105.651 | 107.793 | 102.627 | 115.298 | 124.410 |