VN-INDEX 1.249,11 +6,75/+0,54% |
HNX-INDEX 222,48 +1,64/+0,74% |
UPCOM-INDEX 93,11 +0,69/+0,75% |
VN30 1.313,48 +10,23/+0,78% |
HNX30 462,19 +6,15/+1,35%
19 Tháng Giêng 2025 11:51:47 SA - Mở cửa
Năng lượng
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Natural Gas (Nymex)
|
2,04
|
0,03
|
1,60%
|
03:49
|
Brent Crude (ICE)
|
44,02
|
-0,67
|
-1,50%
|
03:50
|
Heating Oil (Nymex)
|
126,55
|
-1,04
|
-0,82%
|
03:50
|
RBOB Gasoline (Nymex)
|
152,71
|
-0,72
|
-0,47%
|
03:50
|
WTI Crude Oil (Nymex)
|
41,52
|
-0,65
|
-1,54%
|
03:50
|
Nông sản
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Cocoa (ICE)
|
2.954,00
|
-9,00
|
-0,30%
|
01:30
|
Live Cattle (CME)
|
121,73
|
-1,12
|
-0,92%
|
02:05
|
Corn (CBOT)
|
373,50
|
10,75
|
2,96%
|
02:20
|
Cotton #2 (ICE)
|
61,63
|
0,12
|
0,20%
|
02:20
|
Wheat (CBOT)
|
461,50
|
9,00
|
1,99%
|
02:20
|
Kim loại công nghiệp
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Kim loại quý
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Nguồn: Bloomberg. Thời gian được quy đổi theo giờ Việt Nam (GMT +7).
|
|
|
|
|
|
Cập nhật thị trường
VN-INDEX
|
1.249,11
|
+6,75/+0,54%
|
HNX-INDEX
|
222,48
|
+1,64/+0,74%
|
UPCOM-INDEX
|
93,11
|
+0,69/+0,75%
|
VN30
|
1.313,48
|
+10,23/+0,78%
|
HNX30
|
462,19
|
+6,15/+1,35%
|
VNXALL
|
2.120,37
|
0,00/0,00%
|
|
|
|
|
|