VN-INDEX 1.217,25 +6,95/+0,57% |
HNX-INDEX 209,58 +0,17/+0,08% |
UPCOM-INDEX 90,53 +0,14/+0,15% |
VN30 1.303,03 +9,78/+0,76% |
HNX30 414,92 +3,64/+0,89%
18 Tháng Tư 2025 12:13:27 SA - Mở cửa
Năng lượng
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Natural Gas (Nymex)
|
2,04
|
0,03
|
1,60%
|
03:49
|
Brent Crude (ICE)
|
44,02
|
-0,67
|
-1,50%
|
03:50
|
Heating Oil (Nymex)
|
126,55
|
-1,04
|
-0,82%
|
03:50
|
RBOB Gasoline (Nymex)
|
152,71
|
-0,72
|
-0,47%
|
03:50
|
WTI Crude Oil (Nymex)
|
41,52
|
-0,65
|
-1,54%
|
03:50
|
Nông sản
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Cocoa (ICE)
|
2.954,00
|
-9,00
|
-0,30%
|
01:30
|
Live Cattle (CME)
|
121,73
|
-1,12
|
-0,92%
|
02:05
|
Corn (CBOT)
|
373,50
|
10,75
|
2,96%
|
02:20
|
Cotton #2 (ICE)
|
61,63
|
0,12
|
0,20%
|
02:20
|
Wheat (CBOT)
|
461,50
|
9,00
|
1,99%
|
02:20
|
Kim loại công nghiệp
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Kim loại quý
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Nguồn: Bloomberg. Thời gian được quy đổi theo giờ Việt Nam (GMT +7).
|
|
|
|
|
|
Cập nhật thị trường
VN-INDEX
|
1.217,25
|
+6,95/+0,57%
|
HNX-INDEX
|
209,58
|
+0,17/+0,08%
|
UPCOM-INDEX
|
90,53
|
+0,14/+0,15%
|
VN30
|
1.303,03
|
+9,78/+0,76%
|
HNX30
|
414,92
|
+3,64/+0,89%
|
VNXALL
|
2.004,44
|
+15,40/+0,77%
|
|
|
|
|
|