VN-INDEX 1.645,47 -42,53/-2,52% |
HNX-INDEX 272,48 -11,91/-4,19% |
UPCOM-INDEX 109,26 -1,32/-1,19% |
VN30 1.814,02 -60,89/-3,25% |
HNX30 592,47 -30,41/-4,88%
22 Tháng Tám 2025 8:21:26 CH - Mở cửa
Năng lượng
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Natural Gas (Nymex)
|
2,04
|
0,03
|
1,60%
|
03:49
|
Brent Crude (ICE)
|
44,02
|
-0,67
|
-1,50%
|
03:50
|
Heating Oil (Nymex)
|
126,55
|
-1,04
|
-0,82%
|
03:50
|
RBOB Gasoline (Nymex)
|
152,71
|
-0,72
|
-0,47%
|
03:50
|
WTI Crude Oil (Nymex)
|
41,52
|
-0,65
|
-1,54%
|
03:50
|
Nông sản
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Cocoa (ICE)
|
2.954,00
|
-9,00
|
-0,30%
|
01:30
|
Live Cattle (CME)
|
121,73
|
-1,12
|
-0,92%
|
02:05
|
Corn (CBOT)
|
373,50
|
10,75
|
2,96%
|
02:20
|
Cotton #2 (ICE)
|
61,63
|
0,12
|
0,20%
|
02:20
|
Wheat (CBOT)
|
461,50
|
9,00
|
1,99%
|
02:20
|
Kim loại công nghiệp
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Kim loại quý
|
Giá trị
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Thời gian
|
Nguồn: Bloomberg. Thời gian được quy đổi theo giờ Việt Nam (GMT +7).
|
|
|
|
|
|
Cập nhật thị trường
VN-INDEX
|
1.645,47
|
-42,53/-2,52%
|
HNX-INDEX
|
272,48
|
-11,91/-4,19%
|
UPCOM-INDEX
|
109,26
|
-1,32/-1,19%
|
VN30
|
1.814,02
|
-60,89/-3,25%
|
HNX30
|
592,47
|
-30,41/-4,88%
|
VNXALL
|
2.831,13
|
-92,39/-3,16%
|
|
|
|
|
|