Ngoại tệ
|
Mua
|
Chuyển khoản
|
Bán
|
CHF
|
22.986
|
23.148
|
23.448
|
EUR
|
26.657
|
26.737
|
27.002
|
GBP
|
29.882
|
30.093
|
30.361
|
JPY
|
200
|
202
|
204
|
USD
|
22.680
|
22.680
|
22.750
|
Nguồn: Vietcombank. Cập nhật lúc 11:53 SA
|
TP HCM
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c
|
35.750
|
36.150
|
Vàng nữ trang 10k
|
11.933
|
13.233
|
Vàng nữ trang 14k
|
17.141
|
18.441
|
Vàng nữ trang 18k
|
22.380
|
23.680
|
Vàng nữ trang 24k
|
30.670
|
31.370
|
Vàng nữ trang 41,7%
|
13.826
|
15.226
|
Vàng nữ trang 58,3%
|
19.828
|
21.228
|
Vàng nữ trang 75%
|
25.865
|
27.265
|
Vàng nữ trang 99%
|
35.092
|
35.792
|
Vàng nữ trang 99,99%
|
35.450
|
36.150
|
Vàng SJC
|
35.210
|
35.330
|
Vàng SJC 1L
|
36.350
|
36.650
|
Vàng SJC 1L - 10L
|
36.530
|
36.730
|
Hà Nội
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Vàng SJC
|
36.530
|
36.750
|
Nguồn: Vietcombank. Cập nhật lúc 10:51 SA
|