VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 7:51:26 SA - Mở cửa
Ngành: Hóa chất chuyên dụng (Mã ICB: 1357)
|
219,10
+4,66/+2,17%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AVG
|
CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt
|
33,00
|
+2,30
|
+7,49%
|
32.600
|
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
38,20
|
+0,85
|
+2,28%
|
300.700
|
BT1
|
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương
|
13,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPC
|
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
18,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DCM
|
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
37,40
|
+0,80
|
+2,19%
|
2.168.000
|
DHB
|
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
8,10
|
+0,10
|
+1,25%
|
14.500
|
DOC
|
CTCP Vật tư nông nghiệp Đồng Nai
|
10,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DPM
|
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
34,85
|
+1,05
|
+3,11%
|
3.209.700
|
HAI
|
CTCP Nông dược HAI
|
1,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HSI
|
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh
|
1,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HVT
|
CTCP Hóa chất Việt Trì
|
92,30
|
-0,10
|
-0,11%
|
20.100
|
LAS
|
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
21,40
|
+0,50
|
+2,39%
|
317.900
|
NFC
|
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
16,70
|
+0,10
|
+0,60%
|
2.000
|
PMB
|
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
9,40
|
+0,10
|
+1,08%
|
300
|
PSE
|
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ
|
9,50
|
0,00
|
0,00%
|
1.500
|
PSW
|
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ
|
8,30
|
+0,10
|
+1,22%
|
20.000
|
QBS
|
CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SFG
|
CTCP Phân bón Miền Nam
|
10,60
|
0,00
|
0,00%
|
18.400
|
SPC
|
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
9,00
|
+0,50
|
+5,88%
|
100
|
SVG
|
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que Hàn
|
4,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|