VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 12:00:22 CH - Mở cửa
Ngành: Hóa chất chuyên dụng (Mã ICB: 1357)
|
215,44
-0,07/-0,03%
Cập nhật lúc 08/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AVG
|
CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt
|
25,80
|
+0,80
|
+3,20%
|
5.000
|
BFC
|
CTCP Phân bón Bình Điền
|
37,15
|
-0,20
|
-0,54%
|
314.400
|
BT1
|
CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương
|
13,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPC
|
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
17,70
|
-0,30
|
-1,67%
|
6.000
|
DCM
|
CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau
|
36,70
|
-0,05
|
-0,14%
|
1.173.900
|
DHB
|
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc
|
8,30
|
+0,30
|
+3,75%
|
600
|
DOC
|
CTCP Vật tư nông nghiệp Đồng Nai
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
DPM
|
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - CTCP
|
33,50
|
-0,20
|
-0,59%
|
2.217.000
|
HAI
|
CTCP Nông dược HAI
|
1,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HSI
|
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh
|
1,20
|
+0,10
|
+9,09%
|
3.700
|
HVT
|
CTCP Hóa chất Việt Trì
|
92,00
|
+0,40
|
+0,44%
|
7.600
|
LAS
|
CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
|
21,10
|
+0,10
|
+0,48%
|
294.200
|
NFC
|
CTCP Phân lân Ninh Bình
|
18,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
PMB
|
CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
|
9,50
|
0,00
|
0,00%
|
3.700
|
PSE
|
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Đông Nam Bộ
|
9,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
PSW
|
CTCP Phân bón và Hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ
|
7,80
|
+0,10
|
+1,30%
|
9.900
|
QBS
|
CTCP Xuất nhập khẩu Quảng Bình
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
765.800
|
SFG
|
CTCP Phân bón Miền Nam
|
10,70
|
-0,10
|
-0,93%
|
5.500
|
SPC
|
CTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
|
8,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
SVG
|
CTCP Hơi Kỹ nghệ Que Hàn
|
5,20
|
-0,30
|
-5,45%
|
800
|
|
|
|
|
|