VN-INDEX 1.667,26 +9,51/+0,57% |
HNX-INDEX 276,51 +2,33/+0,85% |
UPCOM-INDEX 110,09 -0,01/-0,01% |
VN30 1.865,45 +10,37/+0,56% |
HNX30 606,22 +7,91/+1,32%
13 Tháng Chín 2025 9:02:44 CH - Mở cửa
Ngành: Nông sản, thủy sản, đồn điền (Mã ICB: 3573)
|
70,06
+0,26/+0,37%
Cập nhật lúc 12/09/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,38
|
-0,01
|
-0,14%
|
2.300
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
69,20
|
+2,10
|
+3,13%
|
18.000
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
12,45
|
+0,05
|
+0,40%
|
38.100
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
2.700
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
28,55
|
+0,25
|
+0,88%
|
3.915.000
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
34,10
|
-0,25
|
-0,73%
|
5.617.500
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLF
|
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
|
2,30
|
0,00
|
0,00%
|
3.700
|
CAT
|
CTCP Thủy sản Cà Mau
|
17,40
|
0,00
|
0,00%
|
1.800
|
CMM
|
CTCP Camimex
|
16,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CMX
|
CTCP Camimex Group
|
7,12
|
+0,02
|
+0,28%
|
147.600
|
CNA
|
CTCP Tổng Công ty Chè Nghệ An
|
43,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPA
|
CTCP Cà phê Phước An
|
6,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CTP
|
CTCP Hòa Bình Takara
|
16,90
|
+0,10
|
+0,60%
|
29.500
|
DMN
|
CTCP Domenal
|
7,50
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
HAG
|
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
15,60
|
+0,05
|
+0,32%
|
5.330.000
|
HNG
|
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
6,30
|
-0,10
|
-1,56%
|
1.865.800
|
HVG
|
CTCP Hùng Vương
|
1,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|