VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90% |
HNX-INDEX 218,69 -0,59/-0,27% |
UPCOM-INDEX 95,50 -0,04/-0,04% |
VN30 1.384,44 -17,05/-1,22% |
HNX30 435,40 -4,30/-0,98%
18 Tháng Năm 2025 5:35:12 CH - Mở cửa
Ngành: Nông sản, thủy sản, đồn điền (Mã ICB: 3573)
|
54,99
-0,25/-0,46%
Cập nhật lúc 16/05/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,10
|
0,00
|
0,00%
|
200
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
45,25
|
-0,75
|
-1,63%
|
2.800
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
10,10
|
+0,05
|
+0,50%
|
23.100
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,30
|
+0,30
|
+15,00%
|
3.700
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
15,10
|
+0,40
|
+2,72%
|
1.264.800
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
34,55
|
-0,30
|
-0,86%
|
2.719.200
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLF
|
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
|
3,50
|
-0,10
|
-2,78%
|
104.700
|
CAT
|
CTCP Thủy sản Cà Mau
|
19,30
|
+0,20
|
+1,05%
|
100
|
CMM
|
CTCP Camimex
|
21,70
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
CMX
|
CTCP Camimex Group
|
6,90
|
0,00
|
0,00%
|
111.400
|
CNA
|
CTCP Tổng Công ty Chè Nghệ An
|
43,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPA
|
CTCP Cà phê Phước An
|
7,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CTP
|
CTCP Hòa Bình Takara
|
20,70
|
+0,70
|
+3,50%
|
112.400
|
DMN
|
CTCP Domenal
|
6,60
|
+0,60
|
+10,00%
|
100
|
HAG
|
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
13,30
|
+0,10
|
+0,76%
|
7.320.700
|
HDS
|
CTCP Giống cây trồng Hải Dương
|
8,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HNG
|
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
6,10
|
-0,10
|
-1,61%
|
1.419.500
|
|
|
|
|
|