VN-INDEX 1.271,27 +6,37/+0,50% |
HNX-INDEX 233,77 +0,82/+0,35% |
UPCOM-INDEX 93,63 +0,16/+0,17% |
VN30 1.318,41 +7,47/+0,57% |
HNX30 509,85 +3,34/+0,66%
19 Tháng Chín 2024 11:56:35 CH - Mở cửa
Ngành: Nông sản, thủy sản, đồn điền (Mã ICB: 3573)
|
47,66
+0,20/+0,43%
Cập nhật lúc 19/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,60
|
+0,30
|
+4,11%
|
4.000
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
40,50
|
-1,20
|
-2,88%
|
3.200
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
11,90
|
0,00
|
0,00%
|
3.000
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
32,10
|
+0,45
|
+1,42%
|
509.400
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
20,65
|
+0,65
|
+3,25%
|
6.398.700
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLF
|
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
|
4,00
|
0,00
|
0,00%
|
4.000
|
CAT
|
CTCP Thủy sản Cà Mau
|
18,10
|
0,00
|
0,00%
|
800
|
CMM
|
CTCP Camimex
|
7,60
|
+0,50
|
+7,04%
|
12.700
|
CMX
|
CTCP Camimex Group
|
8,20
|
+0,06
|
+0,74%
|
186.000
|
CNA
|
CTCP Tổng Công ty Chè Nghệ An
|
43,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPA
|
CTCP Cà phê Phước An
|
6,00
|
-1,00
|
-14,29%
|
100
|
CTP
|
CTCP Minh khang Capital Trading Public
|
37,00
|
0,00
|
0,00%
|
111.900
|
DMN
|
CTCP Domenal
|
5,00
|
0,00
|
0,00%
|
600
|
HAG
|
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
10,55
|
0,00
|
0,00%
|
2.507.800
|
HDS
|
CTCP Giống cây trồng Hải Dương
|
8,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HNG
|
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
4,60
|
-0,30
|
-6,12%
|
9.258.900
|
|
|
|
|
|