VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02% |
HNX-INDEX 221,29 -0,47/-0,21% |
UPCOM-INDEX 91,70 +0,20/+0,21% |
VN30 1.286,07 -0,60/-0,05% |
HNX30 467,97 -1,84/-0,39%
24 Tháng Mười Một 2024 5:01:32 CH - Mở cửa
Ngành: Nông sản, thủy sản, đồn điền (Mã ICB: 3573)
|
50,38
-0,32/-0,63%
Cập nhật lúc 22/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
6,90
|
-0,10
|
-1,43%
|
8.200
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
39,55
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
11,30
|
-0,15
|
-1,31%
|
12.700
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,50
|
-0,10
|
-3,85%
|
200
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
17,70
|
-0,20
|
-1,12%
|
736.200
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
24,40
|
-0,05
|
-0,20%
|
3.248.900
|
BHG
|
CTCP Chè Biển Hồ
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLF
|
CTCP Thủy sản Bạc Liêu
|
3,50
|
-0,10
|
-2,78%
|
4.100
|
CAT
|
CTCP Thủy sản Cà Mau
|
18,90
|
+0,50
|
+2,72%
|
100
|
CMM
|
CTCP Camimex
|
9,10
|
0,00
|
0,00%
|
1.200
|
CMX
|
CTCP Camimex Group
|
7,71
|
-0,03
|
-0,39%
|
91.400
|
CNA
|
CTCP Tổng Công ty Chè Nghệ An
|
43,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CPA
|
CTCP Cà phê Phước An
|
7,10
|
+0,10
|
+1,43%
|
100
|
CTP
|
CTCP Hòa Bình Takara
|
35,00
|
-0,10
|
-0,28%
|
409.300
|
DMN
|
CTCP Domenal
|
5,40
|
0,00
|
0,00%
|
2.300
|
HAG
|
CTCP Hoàng Anh Gia Lai
|
11,70
|
+0,05
|
+0,43%
|
11.087.100
|
HDS
|
CTCP Giống cây trồng Hải Dương
|
8,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
HNG
|
CTCP Nông nghiệp Quốc tế Hoàng Anh Gia Lai
|
5,20
|
-0,20
|
-3,70%
|
1.172.600
|
|
|
|
|
|