VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 3:09:12 SA - Mở cửa
Ngành: Sản phẩm thực phẩm (Mã ICB: 3577)
|
433,60
+0,29/+0,07%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
7,40
|
+0,10
|
+1,37%
|
45.900
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3,35
|
-0,13
|
-3,74%
|
82.400
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
75,00
|
+4,90
|
+6,99%
|
100
|
AIG
|
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG
|
51,80
|
+0,90
|
+1,77%
|
31.300
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
20,20
|
0,00
|
0,00%
|
8.900
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
52,50
|
+0,30
|
+0,57%
|
9.100
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
12,80
|
-0,30
|
-2,29%
|
200
|
BBC
|
CTCP Bibica
|
50,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
42,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BLT
|
CTCP Lương thực Bình Định
|
37,80
|
-0,10
|
-0,26%
|
800
|
BMV
|
CTCP Bột mỳ Vinafood 1
|
9,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BNA
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc
|
9,30
|
-0,20
|
-2,11%
|
51.000
|
C22
|
CTCP 22
|
16,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CAD
|
CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu Thủy sản Cadovimex
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CAN
|
CTCP Đồ hộp Hạ Long
|
56,00
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
CBS
|
CTCP Mía đường Cao Bằng
|
30,60
|
-0,20
|
-0,65%
|
14.500
|
CCA
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ
|
14,20
|
+1,80
|
+14,52%
|
2.000
|
CET
|
CTCP HTC Holding
|
4,90
|
0,00
|
0,00%
|
8.600
|
CFV
|
CTCP Cà phê Thắng Lợi
|
22,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|