VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99% |
HNX-INDEX 230,84 -1,58/-0,68% |
UPCOM-INDEX 92,57 -0,38/-0,41% |
VN30 1.281,37 -12,93/-1,00% |
HNX30 498,07 -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:25:56 SA - Mở cửa
Ngành: Dịch vụ tài chính (Mã ICB: 8700)
|
61,97
-0,95/-1,51%
Cập nhật lúc 16/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAS
|
CTCP chứng khoán SmartInvest
|
7,20
|
0,00
|
0,00%
|
233.500
|
ABW
|
CTCP Chứng khoán An Bình
|
8,60
|
-0,10
|
-1,15%
|
84.500
|
AGR
|
CTCP Chứng khoán Agribank
|
17,65
|
-0,10
|
-0,56%
|
508.800
|
APG
|
CTCP Chứng khoán APG
|
9,40
|
-0,04
|
-0,42%
|
85.700
|
APS
|
CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương
|
6,90
|
-0,10
|
-1,43%
|
446.200
|
ART
|
CTCP Chứng khoán BOS
|
1,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCG
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
6,36
|
-0,04
|
-0,63%
|
3.314.700
|
BMS
|
CTCP Chứng khoán Bảo Minh
|
8,30
|
0,00
|
0,00%
|
27.200
|
BSI
|
CTCP Chứng khoán BIDV
|
46,70
|
-0,75
|
-1,58%
|
331.200
|
BVS
|
CTCP Chứng khoán Bảo Việt
|
40,00
|
+0,10
|
+0,25%
|
642.500
|
CSI
|
CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam
|
27,00
|
-1,10
|
-3,91%
|
51.800
|
CTS
|
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
|
38,05
|
-0,35
|
-0,91%
|
1.005.700
|
DSC
|
CTCP Chứng khoán DSC
|
21,40
|
-0,10
|
-0,47%
|
32.300
|
DSE
|
CTCP Chứng khoán DNSE
|
26,35
|
-0,30
|
-1,13%
|
197.300
|
EVS
|
CTCP Chứng khoán Everest
|
6,30
|
0,00
|
0,00%
|
63.200
|
FTS
|
CTCP Chứng khoán FPT
|
43,20
|
-0,80
|
-1,82%
|
1.974.500
|
HAC
|
CTCP Chứng khoán Hải Phòng
|
11,90
|
0,00
|
0,00%
|
1.000
|
HBS
|
CTCP Chứng khoán Hòa Bình
|
8,00
|
-0,30
|
-3,61%
|
42.700
|
HCM
|
CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
|
28,20
|
-1,00
|
-3,42%
|
15.529.200
|
HVA
|
CTCP Đầu tư HVA
|
6,30
|
+0,20
|
+3,28%
|
79.900
|
|
|
|
|
|