• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.301,39   -11,81/-0,90%  |   HNX-INDEX   218,69   -0,59/-0,27%  |   UPCOM-INDEX   95,50   -0,04/-0,04%  |   VN30   1.384,44   -17,05/-1,22%  |   HNX30   435,40   -4,30/-0,98%
18 Tháng Năm 2025 1:30:51 CH - Mở cửa
Ngành: Thiết bị viễn thông (Mã ICB: 9578) 248,42   -1,91/-0,76%
Cập nhật lúc 16/05/2025
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
CKV  CTCP COKYVINA 13,80 0,00 0,00% 0
ICT  CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện 13,45 -0,45 -3,24% 67.700
KST  CTCP KASATI 12,80 -1,00 -7,25% 100
LTC  CTCP Điện nhẹ Viễn thông 2,20 +0,20 +10,00% 6.500
MFS  CTCP Dịch vụ kỹ thuật Mobifone 43,50 -1,00 -2,25% 75.100
PMJ  CTCP Vật tư Bưu điện 16,00 0,00 0,00% 0
PMT  CTCP Viễn thông Telvina Việt Nam 7,50 0,00 0,00% 0
SAM  CTCP Sam Holdings 6,34 -0,05 -0,78% 215.100
SMT  CTCP Sametel 9,50 +0,20 +2,15% 4.600
TEL  CTCP Phát triển công trình Viễn thông 12,00 +0,30 +2,56% 1.600
TST  CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông 8,00 0,00 0,00% 2.200
UNI  CTCP Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt 7,20 +0,30 +4,35% 10.300
VIE  CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO 4,60 0,00 0,00% 0
VTC  CTCP Viễn thông VTC 8,30 0,00 0,00% 600
VTE  CTCP Vinacap Kim Long 4,00 0,00 0,00% 0
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 30,94
P/B 0,61
P/S 0,44
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 15,70%
Tỷ lệ EBIT 3,10%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD -4,88%
Tỷ lệ lãi ròng 0,69%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh 1,82
Khả năng thanh toán hiện hành 2,50
Nợ dài hạn/Vốn CSH 0,11
Tổng nợ/Vốn CSH 1,37
Hiệu quả quản lý
ROA 2,51%
ROE 5,01%
ROIC 0,56%