• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.230,65 +2,32/+0,19%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.230,65   +2,32/+0,19%  |   HNX-INDEX   221,98   +0,22/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,71   +0,21/+0,23%  |   VN30   1.288,36   +1,69/+0,13%  |   HNX30   469,80   -0,01/0,00%
22 Tháng Mười Một 2024 9:28:05 SA - Mở cửa
Ngành: Thiết bị viễn thông (Mã ICB: 9578) 244,75   -1,67/-0,68%
Cập nhật lúc 22/11/2024
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
CKV  CTCP COKYVINA 12,90 0,00 0,00% 0
ICT  CTCP Viễn thông - Tin học Bưu điện 12,80 +0,05 +0,39% 300
KST  CTCP KASATI 10,50 0,00 0,00% 0
LTC  CTCP Điện nhẹ Viễn thông 1,70 -0,20 -10,53% 600
MFS  CTCP Dịch vụ kỹ thuật Mobifone 32,90 +0,50 +1,54% 1.000
PMJ  CTCP Vật tư Bưu điện 18,00 0,00 0,00% 0
PMT  CTCP Viễn thông Telvina Việt Nam 7,90 0,00 0,00% 0
SAM  CTCP Sam Holdings 6,31 -0,08 -1,25% 42.300
SMT  CTCP Sametel 5,50 0,00 0,00% 0
TEL  CTCP Phát triển công trình Viễn thông 13,20 0,00 0,00% 0
TST  CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông 3,90 0,00 0,00% 0
UNI  CTCP Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt 6,90 +0,10 +1,47% 400
VIE  CTCP Công nghệ Viễn thông VITECO 4,30 0,00 0,00% 0
VTC  CTCP Viễn thông VTC 8,40 0,00 0,00% 400
VTE  CTCP Vinacap Kim Long 5,20 0,00 0,00% 0
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 29,86
P/B 0,57
P/S 0,42
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 16,40%
Tỷ lệ EBIT 3,35%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD -3,63%
Tỷ lệ lãi ròng 0,91%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh 1,76
Khả năng thanh toán hiện hành 2,39
Nợ dài hạn/Vốn CSH 0,10
Tổng nợ/Vốn CSH 1,46
Hiệu quả quản lý
ROA 2,43%
ROE 4,89%
ROIC -0,64%