• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.695,50 +49,68/+3,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.695,50   +49,68/+3,02%  |   HNX-INDEX   274,69   +8,94/+3,36%  |   UPCOM-INDEX   109,16   +0,14/+0,13%  |   VN30   1.918,97   +59,46/+3,20%  |   HNX30   595,86   +26,85/+4,72%
06 Tháng Mười 2025 7:27:16 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 20.07.2020
Nguồn tin: HOSE | 20/07/2020 4:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
20/07/2020        
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 861,40 -10,62 -1,22% 4.768,92      
VN30   803,36 -10,80 -1,33% 2.108,54      
VNMIDCAP 896,14 -10,09 -1,11% 1.519,80      
VNSMALLCAP 770,45 -5,19 -0,67% 551,49      
VN100   777,75 -10,32 -1,31% 3.628,34      
VNALLSHARE 777,89 -10,12 -1,28% 4.179,83      
VNCOND 891,72 -10,02 -1,11% 260,51      
VNCONS 722,51 -9,01 -1,23% 369,94      
VNENE   398,70 -8,32 -2,04% 62,64      
VNFIN   687,47 -8,44 -1,21% 755,20      
VNHEAL 1.192,29 0,20 0,02% 4,60      
VNIND   509,72 -5,27 -1,02% 801,66      
VNIT   1.067,41 -14,48 -1,34% 128,09      
VNMAT 1.018,08 -17,86 -1,72% 703,45      
VNREAL 1.134,53 -16,24 -1,41% 1.006,34      
VNUTI   661,15 -5,37 -0,81% 80,98      
VNXALLSHARE 1.229,39 -15,19 -1,22% 4.849,72      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
     
Khớp lệnh
Order matching
256.105.460 3.832      
Thỏa thuận
Put though
28.970.315 937      
Tổng
Total
285.075.775 4.769      
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 ITA 13.857.930 L10 6,99% VNS -9,56%    
2 ROS 12.724.110 APG 6,98% SSI -7,49%    
3 HPG 12.122.590 TLD 6,91% TCO -7,00%    
4 HSG 10.655.450 DAT 6,90% LDG -6,98%    
5 HQC 9.601.110 HRC 6,88% PIT -6,98%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
   
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
9.942.070 3,49% 21.611.340 7,58% -11.669.270    
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
333 6,99% 573 12,02% -240    
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
   
STT
No.
Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
GTGD
(tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
   
1 HPG 4.423.720 HPG 125 FLC 529.200    
2 DXG 2.205.290 VCB 69 UDC 192.320    
3 STB 1.241.720 SAB 42 BFC 188.300    
4 POW 921.590 VHM 41 VCI 123.960    
5 KDH 890.110 MWG 38 DRC 95.980    
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp            
STT Mã CK Sự kiện
1 SMC SMC chính thức giao dịch bổ sung 200.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2018.
2 VHM11801 VHM11801 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 03/08/2020.
3 DGW DGW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2020.
4 VNS VNS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2020.
5 SSI SSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/07/2020.
6 FTS FTS niêm yết và giao dịch bổ sung 12.023.298 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 20/07/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/07/2020.
7 VND VND giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 29/07/2020.
8 CFPT2003 CFPT2003 (FPT/7M/SSI/C/EU/CASH-04) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 20/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq.
9 CFPT2004 CFPT2004 (FPT/4M/SSI/C/EU/CASH-04) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 20/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq.
10 CMBB2003 CMBB2003 (MBB/7M/SSI/C/EU/CASH-04) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 20/07/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.800.000 cq.
11 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/07/2020.