• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.645,82 -6,89/-0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.645,82   -6,89/-0,42%  |   HNX-INDEX   265,75   -3,80/-1,41%  |   UPCOM-INDEX   109,02   -0,77/-0,70%  |   VN30   1.859,51   -0,29/-0,02%  |   HNX30   569,01   -13,06/-2,24%
06 Tháng Mười 2025 4:20:54 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 22.07.2020
Nguồn tin: HOSE | 22/07/2020 3:57:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
22/07/2020        
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 855,08 -6,61 -0,77% 4.328,41      
VN30   797,85 -6,85 -0,85% 2.029,23      
VNMIDCAP 891,42 -5,05 -0,56% 1.353,79      
VNSMALLCAP 767,50 -4,38 -0,57% 421,02      
VN100   772,48 -6,19 -0,79% 3.383,03      
VNALLSHARE 772,75 -6,06 -0,78% 3.804,04      
VNCOND 887,46 -7,07 -0,79% 244,61      
VNCONS 713,38 -9,61 -1,33% 396,55      
VNENE   393,18 -3,63 -0,91% 63,31      
VNFIN   680,64 -6,82 -0,99% 893,31      
VNHEAL 1.186,69 -2,80 -0,24% 2,16      
VNIND   507,62 -5,15 -1,00% 621,99      
VNIT   1.068,26 -8,76 -0,81% 60,34      
VNMAT 1.021,11 -1,50 -0,15% 476,87      
VNREAL 1.129,86 -3,71 -0,33% 960,34      
VNUTI   658,02 -2,57 -0,39% 72,42      
VNXALLSHARE 1.221,18 -9,78 -0,79% 4.446,73      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
     
Khớp lệnh
Order matching
207.218.280 3.365      
Thỏa thuận
Put though
71.384.074 964      
Tổng
Total
278.602.354 4.328      
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 LDG 47.106.580 DAT 6,98% LM8 -8,71%    
2 ROS 15.888.180 PNC 6,96% MHC -6,99%    
3 TCB 14.007.170 PXI 6,95% DAH -6,96%    
4 STB 8.504.960 LDG 6,95% LCM -6,94%    
5 HQC 8.217.720 HRC 6,91% YEG -6,90%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
   
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
11.679.630 4,19% 17.762.980 6,38% -6.083.350    
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
367 8,48% 516 11,92% -149    
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
   
STT
No.
Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
GTGD
(tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
   
1 HPG 5.553.900 VNM 192 CMX 574.410    
2 DXG 2.151.120 HPG 156 HQC 494.400    
3 VNM 1.671.780 VCB 72 FLC 433.910    
4 TVS 979.180 VHM 55 VCB 256.220    
5 POW 975.980 PNJ 35 KDC 191.280    
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp            
STT Mã CK Sự kiện
1 LM8 LM8 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 12/08/2020.
2 VPG VPG niêm yết và giao dịch bổ sung 31.296 cp (chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 22/07/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/07/2020.
3 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2020. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2020.