• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.645,82 -6,89/-0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.645,82   -6,89/-0,42%  |   HNX-INDEX   265,75   -3,80/-1,41%  |   UPCOM-INDEX   109,02   -0,77/-0,70%  |   VN30   1.859,51   -0,29/-0,02%  |   HNX30   569,01   -13,06/-2,24%
05 Tháng Mười 2025 7:25:39 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 24.07.2020
Nguồn tin: HOSE | 24/07/2020 4:20:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
24/07/2020        
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 829,16 -27,59 -3,22% 7.540,28      
VN30   772,29 -28,00 -3,50% 3.555,78      
VNMIDCAP 853,65 -32,33 -3,65% 2.449,99      
VNSMALLCAP 732,51 -29,62 -3,89% 747,45      
VN100   748,00 -26,51 -3,42% 6.005,77      
VNALLSHARE 747,96 -26,50 -3,42% 6.753,22      
VNCOND 846,71 -39,88 -4,50% 508,88      
VNCONS 690,96 -21,59 -3,03% 651,42      
VNENE   383,53 -13,63 -3,43% 128,17      
VNFIN   653,76 -26,41 -3,88% 1.346,16      
VNHEAL 1.161,28 -24,67 -2,08% 6,00      
VNIND   488,17 -19,05 -3,76% 1.054,50      
VNIT   1.031,00 -43,41 -4,04% 193,26      
VNMAT 974,96 -46,58 -4,56% 1.169,20      
VNREAL 1.112,49 -28,02 -2,46% 1.485,26      
VNUTI   631,95 -22,60 -3,45% 199,55      
VNXALLSHARE 1.179,65 -42,81 -3,50% 7.711,34      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
     
Khớp lệnh
Order matching
436.845.540 6.837      
Thỏa thuận
Put though
68.252.974 703      
Tổng
Total
505.098.514 7.540      
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 LDG 52.801.392 CMV 6,94% TLG -10,03%    
2 ROS 23.380.580 DAT 6,93% CKG -7,34%    
3 HPG 21.288.480 SGR 6,80% TCM -7,26%    
4 STB 20.162.440 TNC 6,41% LGC -7,00%    
5 HSG 18.170.280 VID 6,14% DXG -7,00%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
   
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
29.803.820 5,90% 20.001.690 3,96% 9.802.130    
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
722 9,57% 466 6,18% 255    
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
   
STT
No.
Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
GTGD
(tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
   
1 DXG 7.693.720 VIC 103 NLG 2.217.410    
2 POW 4.688.990 DXG 74 STB 1.803.890    
3 NLG 2.822.590 VHM 70 POW 1.515.990    
4 STB 2.358.610 NLG 69 SSI 1.094.330    
5 TCB 1.630.000 VCB 57 VCI 625.510    
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp            
STT Mã CK Sự kiện
1 VNG VNG niêm yết và giao dịch bổ sung 8.962.203 cp (phát hành cổ phiếu hoán đổi để sáp nhập) tại HOSE ngày 24/07/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/09/2019.
2 CKG CKG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 2.500.000 cp).
3 TLG TLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt với tỷ lệ 15% (đợt 3 năm 2019: 05%, đợt 1 năm 2020: 10%), ngày thanh toán: 06/08/2020.
4 TCM TCM giao dịch không hưởng quyền -  phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 07% (số lượng dự kiến: 4.054.152 cp).
5 SAV SAV nhận quyết định niêm yết bổ sung 676.082 cp (phát hành cổ phiếu tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2020.
6 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.700.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2020.