Các chính sách gần đây về tìm nguồn cung ứng nguyên liệu hợp pháp, như Quy định Chống phá rừng châu Âu (EUDR) của EU, nhấn mạnh việc bảo tồn hệ sinh thái và tăng trưởng thị trường. Trong khi đó, sự phát triển công nghệ truy xuất nguồn gốc tiên tiến sẽ hỗ trợ đạt được những mục tiêu này một cách hiệu quả cho ngành cao su.
Việc truy xuất nguồn gốc chưa được quan tâm
Sản xuất cao su tự nhiên có liên quan đến nạn phá rừng và ngành cao su hiện đang nỗ lực giải quyết vấn đề này, theo tổ chức vận động Mighty Earth, vấn đề này đặc biệt phổ biến ở Đông Nam Á và Tây Phi. Việc phá rừng đang đẩy nhanh biến đổi khí hậu và tàn phá môi trường sống của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng như hổ, vượn và voi. Việc thành lập các đồn điền cao su cũng thường liên quan đến việc vi phạm quyền của cộng đồng sống trong rừng và người dân bản địa, dẫn đến buộc phải di dời, tịch thu đất và vi phạm nhân quyền. Ngoài ra, nông dân tiểu điền trồng cao su hiện đang nhận được mức thu nhập rất thấp cho nỗ lực của họ.
Bất chấp những nỗ lực hướng tới sự bền vững trong ngành cao su, một thách thức đáng kể về chuỗi cung ứng minh bạch đang cản trở sự phát triển của ngành. Gần đây nền tảng trực tuyến miễn phí đánh giá các nhà sản xuất hàng hóa Spott, một sáng kiến của Hiệp hội Động vật học Luân Đôn (ZSL), đã đánh giá mức độ minh bạch của các nhà sản xuất, nhà chế biến và các thương nhân công bố các hoạt động về môi trường, xã hội và quản trị.
Kết quả của đánh giá đã nêu bật sự thiếu minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc. Theo đó, 79% các nhà sản xuất cao su tự nhiên được đánh giá vẫn chưa công khai khả năng truy tìm nguồn cung cao su của họ đến cấp độ nhà chế biến. Vào thời điểm nghiên cứu, chỉ có hai công ty, nhà sản xuất lốp xe Michelin và Bridgestone, tuyên bố rằng họ có thể truy nguyên về địa điểm thu hoạch một phần nguyên liệu cao su. Sam Ginger, Chuyên gia Kinh doanh Bền vững của ZSL, lưu ý rằng việc không có khả năng truy xuất nguồn gốc đang làm gia tăng một cách đáng báo động những rủi ro của nạn phá rừng, đặc biệt là khi việc mở rộng đồn điền tiếp tục diễn ra ở những khu vực có rủi ro cao chưa được xác định.
Vai trò của công nghệ số
Mặc dù tính chất phức tạp của chuỗi cung ứng cao su tự nhiên liên quan đến hàng triệu nông hộ tiểu điền, các dự án thí điểm đã cho thấy việc truy xuất nguồn gốc cao su từ các cơ sở chế biến trở lại các trang trại này là khả thi. Điều này cho phép người mua hỗ trợ sự bền vững của trang trại. Các công nghệ mới gần đây đang cho phép theo dõi và truy tìm tài sản cũng như dữ liệu liên quan trở lại nguồn một cách an toàn.
Bà Anna Roberts, Giám đốc Phát triển Thị trường của công ty phần mềm IOV42 có trụ sở tại Vương quốc Anh, đã thảo luận về cách các công nghệ này trao quyền cho các doanh nghiệp hoạt động tự tin và nâng cao hiệu quả trong việc theo đuổi các mục tiêu phát thải ròng bằng không (Net Zero). Bà Roberts nhấn mạnh rằng IOV42, một công ty khởi nghiệp đang có được sức hút ở châu Âu, đang hỗ trợ các nhà xuất nhập khẩu đáp ứng các yêu cầu về thẩm định, bao gồm cả những yêu cầu do EUDR đặt ra, hạn chế việc bố trí hoặc xuất khẩu sản phẩm không tuân thủ trong thị trường EU.
Theo EUDR, các công ty phải đảm bảo tính hợp pháp và tính bền vững trong các sản phẩm có nguồn gốc của mình, tránh ràng buộc với các nguồn bị phá rừng. Mối quan tâm toàn cầu về nạn phá rừng có sức ảnh hưởng đáng kể, đặc biệt đối với EU, vốn đang tìm cách giảm khí nhà kính và mất đa dạng sinh học vì nạn phá rừng. Roberts nhấn mạnh rằng khoảng 15-30% lượng khí thải trực tiếp là do nạn phá rừng, trong đó một số khu rừng nhiệt đới thải ra nhiều carbon hơn do hoạt động này.
Theo bà Roberts, các công nghệ như Công nghệ Sổ cái Phân tán (Distributed Ledger Technology, DLT), là một kỹ thuật đồng thuận cho phép sao chép, chia sẻ và đồng bộ hóa dữ liệu kỹ thuật số giữa nhiều trang web, quốc gia hoặc tổ chức, có tiềm năng biến đổi ngành, vì hệ thống phi tập trung và bất biến của DLT có thể tạo ra các giải pháp ưu tiên sự tin cậy và trách nhiệm giải trình, đồng thời đáp ứng yêu cầu theo dõi tài sản và dữ liệu an toàn đồng thời bảo vệ bí mật thương mại của công ty, một yếu tố quan trọng để tuân thủ các chính sách Net Zero.
Khi nói đến chuỗi cung ứng phức tạp, việc sử dụng công nghệ này không chỉ có thể cải thiện hiệu quả và giúp xây dựng mối liên kết tin cậy mạnh mẽ hơn giữa người tham gia và người tiêu dùng mà còn có thể giúp các nhà nhập khẩu đáp ứng các quy định hiện hành và mới, như EUDR, và giúp các tổ chức hướng tới mục tiêu Net Zero.
Bà nói thêm rằng IOV42 cung cấp giải pháp truy xuất nguồn gốc để hỗ trợ các tổ chức kinh doanh hàng hóa tuân theo các quy định như EUDR, bao gồm các mặt hàng như cao su, gỗ, ca cao, cà phê, đậu nành và dầu cọ, cùng nhiều mặt hàng khác. Ngoài ra, giải pháp DLT cũng cung cấp cho người dùng một số lợi ích, bao gồm lưu trữ an toàn và đáng tin cậy các thông tin thẩm định cần thiết, hoàn chỉnh với dấu thời gian và các biện pháp chống giả mạo.
Ứng dụng này duy trì các hồ sơ kỹ thuật số có thể kiểm tra được của tất cả các bên liên quan trong một chuỗi cung ứng cụ thể và các sản phẩm liên quan. Ứng dụng cũng đảm bảo quyền truy cập dễ dàng và an toàn vào thông tin liên quan và có tính năng thông tin được liên kết với nhau dễ điều hướng, loại bỏ nhu cầu sàng lọc email và giấy tờ. Ngoài ra còn chia sẻ thông tin lô hàng với người mua, cho phép họ truy tìm nguồn gốc sản phẩm và thực hiện thẩm định/đánh giá rủi ro cũng như tuân thủ tại thời điểm nhận lô hàng.
Tiến sĩ Rudy P. Tobing, thuộc tổ chức Fortex Strategic Advisory tại Indonesia cho biết: “Lợi ích tiềm năng đối với các tổ chức của Indonesia từ khả năng truy xuất nguồn gốc ngày càng tăng là rất đáng kể. Đặc biệt là do khả năng tiếp cận thị trường ngày càng tăng và mang lại doanh thu từ các nhà nhập khẩu EU và Anh. Điều này là do những người mua này muốn hợp tác với các nước sản xuất, những nước không chỉ có thể cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn cung cấp thông tin cần thiết để giúp họ đáp ứng các quy định như EUDR”.
Các nhà nhập khẩu và xuất khẩu EU sẽ cần nắm rõ hơn nhiều về mọi giai đoạn của chuỗi cung ứng và bộ phận sản phẩm cấu thành. Điều này đòi hỏi khả năng truy xuất nguồn gốc tốt hơn giữa các bước trong chuỗi cung ứng và nhu cầu minh bạch hơn. Ngoài ra còn bổ sung thêm những cân nhắc cho các nhóm tìm nguồn cung ứng và mua sắm, đồng thời sẽ yêu cầu các nhà cung cấp chia sẻ thêm thông tin (ví dụ: về vị trí địa lý của bất kỳ điểm thu hoạch nào). Các nhà cung cấp cao su nào sẵn sàng và dễ dàng chia sẻ thông tin này sẽ có thể được các nhà nhập khẩu EU ưa chuộng. Nếu người mua không thể thực hiện thẩm định ở mức độ yêu cầu đối với một nhà cung cấp thì họ sẽ không mua hàng từ nhà cung cấp đó.
Cuối cùng, nếu có thể sử dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình như kiểm tra chứng chỉ, tính toán cân bằng khối lượng… hoặc tăng cường bảo mật (cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát tốt hơn đối với dữ liệu của chính họ và dữ liệu được chia sẻ với ai) và cải thiện khả năng hiển thị (khả năng truy xuất nguồn gốc dọc theo chuỗi cung ứng), thì điều này sẽ xây dựng lòng tin. Và niềm tin sẽ xây dựng mối quan hệ kinh doanh.