• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.278,85 -0,92/-0,07%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:25:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.278,85   -0,92/-0,07%  |   HNX-INDEX   227,22   -0,21/-0,09%  |   UPCOM-INDEX   91,87   -0,27/-0,30%  |   VN30   1.358,55   +0,52/+0,04%  |   HNX30   492,28   -0,71/-0,14%
22 Tháng Mười 2024 11:26:19 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 15.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 15/10/2024 4:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
15/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,281.08 -5.26 -0.41 16,629.46      
VN30 1,356.09 -2.67 -0.20 8,344.41      
VNMIDCAP 1,894.31 -19.58 -1.02 6,751.63      
VNSMALLCAP 1,407.88 -10.05 -0.71 1,193.24      
VN100 1,332.47 -6.09 -0.45 15,096.04      
VNALLSHARE 1,336.44 -6.31 -0.47 16,289.28      
VNXALLSHARE 2,118.28 -10.74 -0.50 16,774.54      
VNCOND 2,049.35 9.51 0.47 1,111.46      
VNCONS 689.80 -1.52 -0.22 1,688.63      
VNENE 676.75 -16.81 -2.42 482.46      
VNFIN 1,677.48 -4.55 -0.27 6,628.86      
VNHEAL 1,954.01 -23.97 -1.21 32.48      
VNIND 757.14 -9.84 -1.28 2,063.90      
VNIT 5,544.78 -27.68 -0.50 512.22      
VNMAT 2,167.53 -2.33 -0.11 1,308.01      
VNREAL 899.59 -12.24 -1.34 2,317.09      
VNUTI 870.69 -6.30 -0.72 136.54      
VNDIAMOND 2,290.37 -10.69 -0.46 4,129.79      
VNFINLEAD 2,141.03 -8.86 -0.41 6,352.34      
VNFINSELECT 2,247.35 -6.10 -0.27 6,628.86      
VNSI 2,138.56 -1.32 -0.06 4,560.21      
VNX50 2,272.22 -9.68 -0.42 12,116.27      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 675,395,829 15,575    
Thỏa thuận 36,966,152 1,063    
Tổng 712,361,981 16,638    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 45,093,679 VPH 7.00% HHS -6.85%    
2 EIB 30,031,071 QCG 6.88% HU1 -6.82%    
3 DIG 24,976,728 HTL 6.80% SMC -5.98%    
4 HPG 20,172,700 HAR 6.73% HTN -5.48%    
5 VND 19,094,027 HNA 6.28% D2D -5.35%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
32,653,549 4.58% 52,850,201 7.42% -20,196,652
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,152 6.92% 1,728 10.38% -576
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 9,078,000 MWG 230,836,958 SBT 70,194,747  
2 SSI 5,743,862 MSN 223,527,552 TPB 31,495,870  
3 HPG 4,330,974 VPB 188,309,950 NVL 22,829,927  
4 MWG 3,593,502 FPT 178,557,955 DBC 22,199,418  
5 KDC 3,017,028 SSI 157,939,129 PC1 19,859,297  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CVNM2404 CVNM2404 (chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
2 CACB2402 CACB2402 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
3 CMWG2404 CMWG2404 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
4 CHPG2404 CHPG2404 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
5 CSTB2406 CSTB2406 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
6 CVIB2403 CVIB2403 (chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
7 CVIC2403 CVIC2403 (chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
8 CVRE2404 CVRE2404 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 13.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
9 CVPB2404 CVPB2404 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 30.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024.
10 TPB TPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 440.321.187 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/10/2024.
11 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/10/2024. 
12 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 9.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/10/2024.