Điểm tin giao dịch 15.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
15/10/2024 4:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,281.08 |
-5.26 |
-0.41 |
16,629.46 |
|
|
|
VN30 |
1,356.09 |
-2.67 |
-0.20 |
8,344.41 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,894.31 |
-19.58 |
-1.02 |
6,751.63 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,407.88 |
-10.05 |
-0.71 |
1,193.24 |
|
|
|
VN100 |
1,332.47 |
-6.09 |
-0.45 |
15,096.04 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,336.44 |
-6.31 |
-0.47 |
16,289.28 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,118.28 |
-10.74 |
-0.50 |
16,774.54 |
|
|
|
VNCOND |
2,049.35 |
9.51 |
0.47 |
1,111.46 |
|
|
|
VNCONS |
689.80 |
-1.52 |
-0.22 |
1,688.63 |
|
|
|
VNENE |
676.75 |
-16.81 |
-2.42 |
482.46 |
|
|
|
VNFIN |
1,677.48 |
-4.55 |
-0.27 |
6,628.86 |
|
|
|
VNHEAL |
1,954.01 |
-23.97 |
-1.21 |
32.48 |
|
|
|
VNIND |
757.14 |
-9.84 |
-1.28 |
2,063.90 |
|
|
|
VNIT |
5,544.78 |
-27.68 |
-0.50 |
512.22 |
|
|
|
VNMAT |
2,167.53 |
-2.33 |
-0.11 |
1,308.01 |
|
|
|
VNREAL |
899.59 |
-12.24 |
-1.34 |
2,317.09 |
|
|
|
VNUTI |
870.69 |
-6.30 |
-0.72 |
136.54 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,290.37 |
-10.69 |
-0.46 |
4,129.79 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,141.03 |
-8.86 |
-0.41 |
6,352.34 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,247.35 |
-6.10 |
-0.27 |
6,628.86 |
|
|
|
VNSI |
2,138.56 |
-1.32 |
-0.06 |
4,560.21 |
|
|
|
VNX50 |
2,272.22 |
-9.68 |
-0.42 |
12,116.27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
675,395,829 |
15,575 |
|
|
Thỏa thuận |
36,966,152 |
1,063 |
|
|
Tổng |
712,361,981 |
16,638 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
45,093,679 |
VPH |
7.00% |
HHS |
-6.85% |
|
|
2 |
EIB |
30,031,071 |
QCG |
6.88% |
HU1 |
-6.82% |
|
|
3 |
DIG |
24,976,728 |
HTL |
6.80% |
SMC |
-5.98% |
|
|
4 |
HPG |
20,172,700 |
HAR |
6.73% |
HTN |
-5.48% |
|
|
5 |
VND |
19,094,027 |
HNA |
6.28% |
D2D |
-5.35% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
32,653,549 |
4.58% |
52,850,201 |
7.42% |
-20,196,652 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,152 |
6.92% |
1,728 |
10.38% |
-576 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
9,078,000 |
MWG |
230,836,958 |
SBT |
70,194,747 |
|
2 |
SSI |
5,743,862 |
MSN |
223,527,552 |
TPB |
31,495,870 |
|
3 |
HPG |
4,330,974 |
VPB |
188,309,950 |
NVL |
22,829,927 |
|
4 |
MWG |
3,593,502 |
FPT |
178,557,955 |
DBC |
22,199,418 |
|
5 |
KDC |
3,017,028 |
SSI |
157,939,129 |
PC1 |
19,859,297 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CVNM2404 |
CVNM2404 (chứng quyền VNM/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
2 |
CACB2402 |
CACB2402 (chứng quyền ACB/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
3 |
CMWG2404 |
CMWG2404 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
4 |
CHPG2404 |
CHPG2404 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
5 |
CSTB2406 |
CSTB2406 (chứng quyền STB/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
6 |
CVIB2403 |
CVIB2403 (chứng quyền VIB/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 18.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
7 |
CVIC2403 |
CVIC2403 (chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
8 |
CVRE2404 |
CVRE2404 (chứng quyền VRE/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 13.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
9 |
CVPB2404 |
CVPB2404 (chứng quyền VPB/4M/SSI/C/EU/Cash-16) hủy niêm yết 30.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 15/10/2024, ngày GD cuối cùng: 10/10/2024. |
10 |
TPB |
TPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 440.321.187 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/10/2024. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/10/2024. |
12 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 9.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/10/2024. |
|