• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.277,05 -2,72/-0,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:35:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.277,05   -2,72/-0,21%  |   HNX-INDEX   226,53   -0,90/-0,39%  |   UPCOM-INDEX   91,90   -0,24/-0,27%  |   VN30   1.356,09   -1,94/-0,14%  |   HNX30   490,20   -2,79/-0,57%
22 Tháng Mười 2024 1:44:58 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 14.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 14/10/2024 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
14-10-24          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,286.34 -2.05 -0.16 18,282.18      
VN30 1,358.76 -3.74 -0.27 8,897.25      
VNMIDCAP 1,913.89 -14.91 -0.77 7,608.93      
VNSMALLCAP 1,417.93 -3.35 -0.24 1,424.21      
VN100 1,338.56 -6.07 -0.45 16,506.18      
VNALLSHARE 1,342.75 -5.91 -0.44 17,930.39      
VNXALLSHARE 2,129.02 -9.35 -0.44 18,420.36      
VNCOND 2,039.84 -20.04 -0.97 858.17      
VNCONS 691.32 -3.33 -0.48 1,640.01      
VNENE 693.56 -5.17 -0.74 230.20      
VNFIN 1,682.03 -8.10 -0.48 7,514.61      
VNHEAL 1,977.98 24.31 1.24 76.20      
VNIND 766.98 -5.77 -0.75 2,309.21      
VNIT 5,572.46 -76.30 -1.35 880.51      
VNMAT 2,169.86 -8.06 -0.37 1,399.94      
VNREAL 911.83 7.20 0.80 2,829.96      
VNUTI 876.99 2.56 0.29 172.72      
VNDIAMOND 2,301.06 -12.72 -0.55 3,910.93      
VNFINLEAD 2,149.89 -7.38 -0.34 7,054.81      
VNFINSELECT 2,253.45 -10.85 -0.48 7,514.61      
VNSI 2,139.88 -9.04 -0.42 3,931.18      
VNX50 2,281.90 -10.24 -0.45 13,096.25      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 670,772,298 15,352    
Thỏa thuận 125,240,718 2,941    
Tổng 796,013,016 18,292    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 99,717,528 RDP 6.98% HHS -6.99%    
2 VIX 58,213,812 QCG 6.96% CNG -6.67%    
3 TCH 35,148,422 CIG 6.95% TCH -6.27%    
4 VHM 27,630,341 TRC 6.92% HTV -5.10%    
5 VPB 25,150,113 DTT 6.91% VRC -4.82%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
30,162,786 3.79% 49,204,850 6.18% -19,042,064
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,046 5.72% 1,662 9.08% -615
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 9,916,441 FPT 442,750,704 SBT 70,236,647  
2 EIB 6,062,400 VHM 214,641,056 TPB 31,359,783  
3 STB 5,236,800 VPB 203,622,025 NVL 23,035,427  
4 VHM 4,703,544 MSN 180,856,852 DBC 22,878,618  
5 TCB 3,947,700 MWG 179,425,380 PC1 19,909,097  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CNG CNG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 31/10/2024.
2 KDC KDC giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 24/10/2024.
3 HDC HDC nhận quyết định niêm yết bổ sung 23.259.841 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024.
4 IMP IMP nhận quyết định niêm yết bổ sung 77.004.481 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024.
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. 
6 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. 
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024.