Điểm tin giao dịch 14.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
14/10/2024 4:52:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14-10-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,286.34 |
-2.05 |
-0.16 |
18,282.18 |
|
|
|
VN30 |
1,358.76 |
-3.74 |
-0.27 |
8,897.25 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,913.89 |
-14.91 |
-0.77 |
7,608.93 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,417.93 |
-3.35 |
-0.24 |
1,424.21 |
|
|
|
VN100 |
1,338.56 |
-6.07 |
-0.45 |
16,506.18 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,342.75 |
-5.91 |
-0.44 |
17,930.39 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,129.02 |
-9.35 |
-0.44 |
18,420.36 |
|
|
|
VNCOND |
2,039.84 |
-20.04 |
-0.97 |
858.17 |
|
|
|
VNCONS |
691.32 |
-3.33 |
-0.48 |
1,640.01 |
|
|
|
VNENE |
693.56 |
-5.17 |
-0.74 |
230.20 |
|
|
|
VNFIN |
1,682.03 |
-8.10 |
-0.48 |
7,514.61 |
|
|
|
VNHEAL |
1,977.98 |
24.31 |
1.24 |
76.20 |
|
|
|
VNIND |
766.98 |
-5.77 |
-0.75 |
2,309.21 |
|
|
|
VNIT |
5,572.46 |
-76.30 |
-1.35 |
880.51 |
|
|
|
VNMAT |
2,169.86 |
-8.06 |
-0.37 |
1,399.94 |
|
|
|
VNREAL |
911.83 |
7.20 |
0.80 |
2,829.96 |
|
|
|
VNUTI |
876.99 |
2.56 |
0.29 |
172.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,301.06 |
-12.72 |
-0.55 |
3,910.93 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,149.89 |
-7.38 |
-0.34 |
7,054.81 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,253.45 |
-10.85 |
-0.48 |
7,514.61 |
|
|
|
VNSI |
2,139.88 |
-9.04 |
-0.42 |
3,931.18 |
|
|
|
VNX50 |
2,281.90 |
-10.24 |
-0.45 |
13,096.25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
670,772,298 |
15,352 |
|
|
Thỏa thuận |
125,240,718 |
2,941 |
|
|
Tổng |
796,013,016 |
18,292 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
99,717,528 |
RDP |
6.98% |
HHS |
-6.99% |
|
|
2 |
VIX |
58,213,812 |
QCG |
6.96% |
CNG |
-6.67% |
|
|
3 |
TCH |
35,148,422 |
CIG |
6.95% |
TCH |
-6.27% |
|
|
4 |
VHM |
27,630,341 |
TRC |
6.92% |
HTV |
-5.10% |
|
|
5 |
VPB |
25,150,113 |
DTT |
6.91% |
VRC |
-4.82% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,162,786 |
3.79% |
49,204,850 |
6.18% |
-19,042,064 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,046 |
5.72% |
1,662 |
9.08% |
-615 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
9,916,441 |
FPT |
442,750,704 |
SBT |
70,236,647 |
|
2 |
EIB |
6,062,400 |
VHM |
214,641,056 |
TPB |
31,359,783 |
|
3 |
STB |
5,236,800 |
VPB |
203,622,025 |
NVL |
23,035,427 |
|
4 |
VHM |
4,703,544 |
MSN |
180,856,852 |
DBC |
22,878,618 |
|
5 |
TCB |
3,947,700 |
MWG |
179,425,380 |
PC1 |
19,909,097 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CNG |
CNG giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 31/10/2024. |
2 |
KDC |
KDC giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 24/10/2024. |
3 |
HDC |
HDC nhận quyết định niêm yết bổ sung 23.259.841 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. |
4 |
IMP |
IMP nhận quyết định niêm yết bổ sung 77.004.481 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2024. |
|