Điểm tin giao dịch 25.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
25/10/2024 4:51:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,252.72 |
-4.69 |
-0.37 |
13,784.00 |
|
|
|
VN30 |
1,325.54 |
-4.08 |
-0.31 |
7,213.07 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,870.11 |
-6.19 |
-0.33 |
4,979.70 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,390.61 |
0.03 |
0.00 |
1,074.98 |
|
|
|
VN100 |
1,306.53 |
-4.02 |
-0.31 |
12,192.76 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,311.00 |
-3.79 |
-0.29 |
13,267.74 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,078.62 |
-5.42 |
-0.26 |
13,664.13 |
|
|
|
VNCOND |
2,053.15 |
-0.84 |
-0.04 |
620.31 |
|
|
|
VNCONS |
677.04 |
-6.87 |
-1.00 |
1,786.82 |
|
|
|
VNENE |
655.16 |
-3.66 |
-0.56 |
139.55 |
|
|
|
VNFIN |
1,639.48 |
-4.38 |
-0.27 |
5,095.04 |
|
|
|
VNHEAL |
1,971.06 |
14.68 |
0.75 |
88.37 |
|
|
|
VNIND |
748.13 |
-0.26 |
-0.03 |
1,517.70 |
|
|
|
VNIT |
5,416.87 |
-12.63 |
-0.23 |
297.84 |
|
|
|
VNMAT |
2,095.25 |
-8.19 |
-0.39 |
965.75 |
|
|
|
VNREAL |
892.65 |
-1.97 |
-0.22 |
2,636.30 |
|
|
|
VNUTI |
847.47 |
-1.96 |
-0.23 |
114.50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,235.75 |
-6.86 |
-0.31 |
3,106.79 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,096.69 |
-5.82 |
-0.28 |
4,954.03 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,196.44 |
-5.87 |
-0.27 |
5,095.04 |
|
|
|
VNSI |
2,114.94 |
-3.57 |
-0.17 |
2,304.98 |
|
|
|
VNX50 |
2,229.75 |
-6.46 |
-0.29 |
9,872.98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
525,378,358 |
12,436 |
|
|
Thỏa thuận |
43,971,183 |
1,355 |
|
|
Tổng |
569,349,541 |
13,791 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
DXG |
30,444,846 |
TPC |
6.98% |
VPH |
-7.51% |
|
|
2 |
VHM |
24,559,521 |
DTL |
6.98% |
CLW |
-6.97% |
|
|
3 |
STB |
19,676,440 |
SSC |
6.97% |
STG |
-6.67% |
|
|
4 |
VIB |
18,289,141 |
KHP |
6.91% |
TCR |
-6.40% |
|
|
5 |
TCB |
18,288,995 |
OGC |
6.84% |
NAV |
-5.87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
32,934,681 |
5.78% |
41,332,546 |
7.26% |
-8,397,865 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,043 |
7.56% |
1,456 |
10.56% |
-413 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
7,597,100 |
MSN |
360,479,717 |
SBT |
69,637,525 |
|
2 |
MSN |
4,626,450 |
VPB |
152,669,523 |
TPB |
32,132,842 |
|
3 |
TCB |
4,123,762 |
VHM |
150,549,187 |
HVN |
19,597,559 |
|
4 |
DXG |
3,673,900 |
FPT |
133,799,725 |
NVL |
19,565,453 |
|
5 |
VHM |
3,426,704 |
MWG |
128,959,994 |
PC1 |
18,610,888 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến cuối tháng 11/2024 tại vp công ty. |
2 |
NO1 |
NO1 giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 23/11/2024 tại văn phòng công ty. |
3 |
VSC |
VSC niêm yết và giao dịch bổ sung 20.005.535 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE ngày 25/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/10/2024. |
4 |
VPH |
VPH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2022 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 04/11/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/10/2024. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/10/2024. |
7 |
HDB |
HDB nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/10/2024. |
|