Điểm tin giao dịch 28.10.2024
Nguồn tin: HOSE |
28/10/2024 4:36:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28/10/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,254.77 |
2.05 |
0.16 |
10,863.13 |
|
|
|
VN30 |
1,328.33 |
2.79 |
0.21 |
6,095.51 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,874.86 |
4.75 |
0.25 |
3,557.88 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,397.58 |
6.97 |
0.50 |
996.46 |
|
|
|
VN100 |
1,309.56 |
3.03 |
0.23 |
9,653.39 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,314.25 |
3.25 |
0.25 |
10,649.85 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,083.49 |
4.87 |
0.23 |
11,171.18 |
|
|
|
VNCOND |
2,057.94 |
4.79 |
0.23 |
489.57 |
|
|
|
VNCONS |
676.47 |
-0.57 |
-0.08 |
1,085.77 |
|
|
|
VNENE |
658.49 |
3.33 |
0.51 |
120.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,643.55 |
4.07 |
0.25 |
4,355.61 |
|
|
|
VNHEAL |
1,970.57 |
-0.49 |
-0.02 |
23.08 |
|
|
|
VNIND |
749.47 |
1.34 |
0.18 |
966.09 |
|
|
|
VNIT |
5,453.28 |
36.41 |
0.67 |
265.49 |
|
|
|
VNMAT |
2,117.81 |
22.56 |
1.08 |
956.39 |
|
|
|
VNREAL |
889.63 |
-3.02 |
-0.34 |
2,279.77 |
|
|
|
VNUTI |
847.41 |
-0.06 |
-0.01 |
87.97 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,246.07 |
10.32 |
0.46 |
2,348.28 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,102.02 |
5.33 |
0.25 |
4,123.66 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,201.89 |
5.45 |
0.25 |
4,355.61 |
|
|
|
VNSI |
2,115.05 |
0.11 |
0.01 |
2,211.06 |
|
|
|
VNX50 |
2,234.61 |
4.86 |
0.22 |
7,781.09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
400,749,019 |
9,226 |
|
|
Thỏa thuận |
82,181,382 |
1,645 |
|
|
Tổng |
482,930,401 |
10,871 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIB |
35,482,838 |
SMC |
6.99% |
HRC |
-7.00% |
|
|
2 |
VIX |
32,936,683 |
CIG |
6.97% |
L10 |
-6.87% |
|
|
3 |
DXG |
21,338,885 |
VRC |
6.96% |
PSH |
-6.19% |
|
|
4 |
SSB |
19,814,553 |
TDW |
6.92% |
DTL |
-5.80% |
|
|
5 |
VHM |
19,780,175 |
OGC |
6.90% |
EIB |
-4.80% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,501,026 |
6.32% |
41,926,801 |
8.68% |
-11,425,775 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
963 |
8.86% |
1,420 |
13.06% |
-457 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VPB |
7,111,600 |
MSN |
363,545,890 |
SBT |
69,545,925 |
|
2 |
MSN |
4,734,000 |
VPB |
142,367,195 |
TPB |
32,251,769 |
|
3 |
HPG |
4,427,170 |
VHM |
138,535,379 |
HVN |
19,586,759 |
|
4 |
DXG |
4,239,550 |
HPG |
118,119,478 |
NVL |
19,376,753 |
|
5 |
VHM |
3,222,322 |
BID |
100,949,408 |
PC1 |
18,499,988 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
LPB |
LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 73.147.061 cp (phát hành cổ phiếu ra công chúng) tại HOSE ngày 28/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/01/2024. |
2 |
EIB |
EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 28/11/2024 và địa điểm tại Hà Nội. |
3 |
VIX |
VIX niêm yết và giao dịch bổ sung 690.040.918 cp (phát hành CP trả cổ tức, tăng vốn và chào bán CP cho CĐHH, theo chương trình ESOP) tại HOSE ngày 28/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/10/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 6.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/10/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/10/2024. |
6 |
PNJ |
PNJ nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.345.596 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/10/2024. |
|