• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.258,63 -3,15/-0,25%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.258,63   -3,15/-0,25%  |   HNX-INDEX   225,88   +0,32/+0,14%  |   UPCOM-INDEX   92,46   +0,14/+0,15%  |   VN30   1.333,85   -1,91/-0,14%  |   HNX30   486,10   +1,50/+0,31%
31 Tháng Mười 2024 4:27:49 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 30.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 30/10/2024 4:59:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
30/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,258.63 -3.15 -0.25 12,700.13      
VN30 1,333.85 -1.91 -0.14 7,217.97      
VNMIDCAP 1,885.01 -2.09 -0.11 3,825.02      
VNSMALLCAP 1,404.88 0.25 0.02 1,362.64      
VN100 1,315.62 -1.58 -0.12 11,042.99      
VNALLSHARE 1,320.39 -1.47 -0.11 12,405.62      
VNXALLSHARE 2,093.30 -2.00 -0.10 13,165.44      
VNCOND 2,074.45 -13.81 -0.66 786.24      
VNCONS 674.21 -2.66 -0.39 1,181.20      
VNENE 655.26 -3.84 -0.58 175.41      
VNFIN 1,654.56 1.61 0.10 4,555.19      
VNHEAL 1,982.32 24.00 1.23 45.56      
VNIND 755.48 -0.52 -0.07 1,666.93      
VNIT 5,497.64 17.55 0.32 368.05      
VNMAT 2,133.55 -8.01 -0.37 931.40      
VNREAL 883.87 -5.40 -0.61 2,558.15      
VNUTI 851.27 -1.88 -0.22 98.39      
VNDIAMOND 2,276.12 1.76 0.08 2,870.50      
VNFINLEAD 2,117.33 4.01 0.19 4,381.83      
VNFINSELECT 2,216.64 2.15 0.10 4,555.19      
VNSI 2,125.56 -7.53 -0.35 2,634.87      
VNX50 2,245.49 -2.31 -0.10 9,330.87      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 475,485,907 11,182    
Thỏa thuận 61,582,881 1,525    
Tổng 537,068,788 12,707    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VHM 31,829,631 CIG 6.99% HRC -6.99%    
2 VIB 21,739,909 TDH 6.98% TTE -6.92%    
3 SSB 19,979,794 ASP 6.98% SVI -6.90%    
4 STB 17,099,359 SC5 6.91% DPG -6.85%    
5 VPB 15,370,100 DC4 6.91% YBM -6.69%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
51,821,658 9.65% 51,706,853 9.63% 114,805
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,538 12.11% 1,688 13.29% -150
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 16,394,869 MBB 438,562,282 SBT 69,242,425  
2 VPB 9,116,100 FPT 264,955,519 TPB 33,243,160  
3 TCB 8,104,800 MWG 251,388,189 NVL 20,148,767  
4 ACB 6,000,000 VHM 219,223,847 HVN 19,494,059  
5 VHM 5,193,097 TCB 193,266,210 PC1 18,613,888  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SSB SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 339.300.000 cp (phát hành cp trả cổ tức và phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 30/10/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2024.
2 FUE FUEFCV50 giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHNĐT bất thường năm 2024, thời gian dự kiến 26/11/2024 tại văn phòng công ty.
3 BMI BMI nhận quyết định niêm yết bổ sung 12.057.410 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2024.
4 HCM HCM nhận quyết định niêm yết bổ sung 16.000.000 cp (phát hành cổ phiếu ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2024.