• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.259,75 -1,53/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.259,75   -1,53/-0,12%  |   HNX-INDEX   227,49   -0,27/-0,12%  |   UPCOM-INDEX   92,32   -0,39/-0,42%  |   VN30   1.326,65   -2,91/-0,22%  |   HNX30   489,98   -1,29/-0,26%
07 Tháng Mười Một 2024 7:59:02 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 31.10.2024
Nguồn tin: HOSE | 31/10/2024 4:28:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
31/10/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,264.48 5.85 0.46 18,053.36      
VN30 1,338.60 4.75 0.36 13,084.84      
VNMIDCAP 1,888.57 3.56 0.19 3,699.84      
VNSMALLCAP 1,406.16 1.28 0.09 981.50      
VN100 1,319.60 3.98 0.30 16,784.68      
VNALLSHARE 1,324.21 3.82 0.29 17,766.18      
VNXALLSHARE 2,099.08 5.78 0.28 18,192.47      
VNCOND 2,084.96 10.51 0.51 741.03      
VNCONS 669.90 -4.31 -0.64 6,999.98      
VNENE 658.52 3.26 0.50 150.61      
VNFIN 1,664.77 10.21 0.62 5,332.52      
VNHEAL 1,972.83 -9.49 -0.48 39.41      
VNIND 755.44 -0.04 -0.01 1,245.49      
VNIT 5,495.84 -1.80 -0.03 251.35      
VNMAT 2,132.68 -0.87 -0.04 941.36      
VNREAL 885.95 2.08 0.24 1,893.68      
VNUTI 848.54 -2.73 -0.32 140.01      
VNDIAMOND 2,274.61 -1.51 -0.07 3,315.45      
VNFINLEAD 2,131.06 13.73 0.65 5,158.66      
VNFINSELECT 2,230.33 13.69 0.62 5,332.52      
VNSI 2,135.49 9.93 0.47 2,959.95      
VNX50 2,253.55 8.06 0.36 15,294.98      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 469,304,411 10,977    
Thỏa thuận 145,176,159 7,082    
Tổng 614,480,570 18,060    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 MSN 84,925,164 CIG 6.95% SMA -6.93%    
2 VIB 27,277,961 PSH 6.82% HRC -6.92%    
3 SHB 26,291,326 TCO 6.81% TMT -6.91%    
4 VHM 23,747,143 TTE 6.61% TDW -6.72%    
5 TPB 19,915,987 CKG 6.40% STG -5.41%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
104,159,349 16.95% 127,210,626 20.70% -23,051,277
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
5,774 31.97% 7,392 40.93% -1,618
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MSN 139,919,566 MSN 10,291,610,395 SBT 69,222,025  
2 VPB 8,535,300 VHM 302,089,567 TPB 33,243,919  
3 VHM 7,326,600 MWG 249,248,648 HVN 20,515,359  
4 MBB 7,117,700 MBB 190,367,165 PC1 18,289,988  
5 HPG 5,663,691 VNM 188,179,323 NVL 18,266,235  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CLW CLW giao dịch không hưởng quyền - Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 25/11/2024.
2 SGN SGN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 2 năm 2024, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
3 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2024. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/10/2024.