• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.259,75 -1,53/-0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.259,75   -1,53/-0,12%  |   HNX-INDEX   227,49   -0,27/-0,12%  |   UPCOM-INDEX   92,32   -0,39/-0,42%  |   VN30   1.326,65   -2,91/-0,22%  |   HNX30   489,98   -1,29/-0,26%
07 Tháng Mười Một 2024 5:11:34 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 01.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 01/11/2024 5:09:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
01/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,254.89 -9.59 -0.76 14,790.38      
VN30 1,325.62 -12.98 -0.97 8,080.25      
VNMIDCAP 1,869.70 -18.87 -1.00 5,396.64      
VNSMALLCAP 1,398.25 -7.91 -0.56 948.25      
VN100 1,306.72 -12.88 -0.98 13,476.89      
VNALLSHARE 1,311.62 -12.59 -0.95 14,375.64      
VNXALLSHARE 2,079.56 -19.52 -0.93 14,800.37      
VNCOND 2,054.82 -30.14 -1.45 1,915.31      
VNCONS 661.85 -8.05 -1.20 1,676.71      
VNENE 653.69 -4.83 -0.73 144.31      
VNFIN 1,647.24 -17.53 -1.05 4,641.11      
VNHEAL 1,970.43 -2.40 -0.12 27.02      
VNIND 750.60 -4.84 -0.64 2,156.57      
VNIT 5,441.61 -54.23 -0.99 461.56      
VNMAT 2,108.75 -23.93 -1.12 1,224.23      
VNREAL 883.59 -2.36 -0.27 2,002.84      
VNUTI 842.16 -6.38 -0.75 149.99      
VNDIAMOND 2,236.04 -38.57 -1.70 4,039.44      
VNFINLEAD 2,105.84 -25.22 -1.18 4,531.56      
VNFINSELECT 2,206.84 -23.49 -1.05 4,641.11      
VNSI 2,113.02 -22.47 -1.05 4,327.14      
VNX50 2,229.69 -23.86 -1.06 11,044.70      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 537,721,851 13,595    
Thỏa thuận 43,028,956 1,203    
Tổng 580,750,807 14,798    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 BCG 23,035,494 PSH 6.94% TTE -6.98%    
2 VPB 21,606,220 HRC 6.94% CLW -6.87%    
3 MWG 21,505,802 CIG 6.89% ABR -6.77%    
4 DXG 18,095,520 KHP 6.85% CVT -6.54%    
5 VHM 16,957,208 DTA 5.73% AAM -5.95%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
51,427,448 8.86% 49,823,389 8.58% 1,604,059
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,629 11.01% 1,936 13.08% -307
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 12,309,620 MWG 678,391,099 SBT 68,901,445  
2 MWG 10,287,299 MSN 308,609,602 TPB 33,230,549  
3 TCB 8,098,900 VPB 243,776,481 HVN 20,469,459  
4 MBB 5,019,914 FPT 210,626,837 PC1 18,379,388  
5 VHM 4,802,557 VHM 200,166,292 NVL 18,189,535  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 OCB OCB niêm yết và giao dịch bổ sung 410.964.858 cp (phát hành cp trả cổ tức) tại HOSE ngày 01/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/10/2024.
2 TN1 TN1 giao dịch không hưởng quyền - thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua chào bán trái phiếu riêng lẻ và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến trong tháng 11/2024 và địa điểm tại vp công ty.
3 GAS GAS niêm yết và giao dịch bổ sung 45.933.072 cp (phát hành CP tăng vốn chủ sở hữu) tại HOSE ngày 01/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/10/2024.
4 SJF SJF hủy niêm yết 79.200.000 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ CBTT), ngày hủy niêm yết: 01/11/2024, ngày GD cuối cùng: 10/11/2023.
5 TMS TMS nhận quyết định niêm yết bổ sung 11.077.426 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/11/2024.