Điểm tin giao dịch 13.11.2024
Nguồn tin: HOSE |
13/11/2024 4:57:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/11/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,246.04 |
1.22 |
0.10 |
15,335.36 |
|
|
|
VN30 |
1,304.04 |
2.09 |
0.16 |
7,111.85 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,875.06 |
1.33 |
0.07 |
6,068.74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,403.80 |
-5.01 |
-0.36 |
1,754.08 |
|
|
|
VN100 |
1,293.69 |
1.85 |
0.14 |
13,180.59 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,299.67 |
1.45 |
0.11 |
14,934.67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,061.92 |
1.73 |
0.08 |
15,617.82 |
|
|
|
VNCOND |
1,990.16 |
17.20 |
0.87 |
795.99 |
|
|
|
VNCONS |
660.37 |
1.72 |
0.26 |
1,030.64 |
|
|
|
VNENE |
631.55 |
-7.32 |
-1.15 |
308.68 |
|
|
|
VNFIN |
1,606.58 |
0.90 |
0.06 |
5,559.96 |
|
|
|
VNHEAL |
1,929.92 |
0.73 |
0.04 |
27.75 |
|
|
|
VNIND |
756.88 |
-3.00 |
-0.39 |
2,330.94 |
|
|
|
VNIT |
5,589.36 |
41.95 |
0.76 |
741.54 |
|
|
|
VNMAT |
2,147.69 |
-18.07 |
-0.83 |
1,890.04 |
|
|
|
VNREAL |
886.00 |
4.88 |
0.55 |
2,083.64 |
|
|
|
VNUTI |
836.48 |
-3.05 |
-0.36 |
134.62 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,213.44 |
6.73 |
0.30 |
3,900.38 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,049.23 |
1.20 |
0.06 |
5,217.02 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,152.36 |
1.19 |
0.06 |
5,559.96 |
|
|
|
VNSI |
2,076.74 |
6.93 |
0.33 |
3,071.26 |
|
|
|
VNX50 |
2,200.03 |
3.11 |
0.14 |
10,040.77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
587,972,725 |
13,725 |
|
|
Thỏa thuận |
72,843,271 |
1,619 |
|
|
Tổng |
660,815,996 |
15,344 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
38,876,439 |
DXS |
6.93% |
HU1 |
-6.91% |
|
|
2 |
SHB |
26,779,744 |
DTT |
6.88% |
L10 |
-6.90% |
|
|
3 |
VPB |
25,405,067 |
TTE |
6.88% |
HRC |
-6.86% |
|
|
4 |
HPG |
24,644,496 |
S4A |
6.87% |
TNC |
-6.83% |
|
|
5 |
TPB |
17,569,439 |
SC5 |
6.76% |
BMP |
-5.66% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
49,650,040 |
7.51% |
58,481,326 |
8.85% |
-8,831,286 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,518 |
9.89% |
1,693 |
11.03% |
-175 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
16,725,600 |
ACB |
444,064,680 |
SBT |
68,264,174 |
|
2 |
SSI |
7,189,871 |
FPT |
295,530,223 |
TPB |
33,249,884 |
|
3 |
VPB |
7,080,000 |
MWG |
205,334,519 |
HVN |
20,614,308 |
|
4 |
MBB |
6,228,720 |
SSI |
183,081,573 |
NVL |
19,926,083 |
|
5 |
TCB |
3,594,281 |
MBB |
152,591,867 |
PC1 |
18,754,456 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SVI |
SVI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2024, thời gian và địa điểm sẽ thông báo sau. |
2 |
BMP |
BMP giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 57,4%, ngày thanh toán: 05/12/2024. |
3 |
KDH |
KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 90.938.850 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023 cho cổ đông hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 13/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2024. |
4 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/11/2024. |
5 |
AGG |
AGG nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.130.800 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/11/2024. |
|