• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.227,83 -4,06/-0,33%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.227,83   -4,06/-0,33%  |   HNX-INDEX   223,85   +0,03/+0,01%  |   UPCOM-INDEX   91,76   -0,11/-0,12%  |   VN30   1.282,19   -4,46/-0,35%  |   HNX30   476,25   -0,35/-0,07%
15 Tháng Mười Một 2024 9:31:25 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 13.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 13/11/2024 4:57:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
13/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,246.04 1.22 0.10 15,335.36      
VN30 1,304.04 2.09 0.16 7,111.85      
VNMIDCAP 1,875.06 1.33 0.07 6,068.74      
VNSMALLCAP 1,403.80 -5.01 -0.36 1,754.08      
VN100 1,293.69 1.85 0.14 13,180.59      
VNALLSHARE 1,299.67 1.45 0.11 14,934.67      
VNXALLSHARE 2,061.92 1.73 0.08 15,617.82      
VNCOND 1,990.16 17.20 0.87 795.99      
VNCONS 660.37 1.72 0.26 1,030.64      
VNENE 631.55 -7.32 -1.15 308.68      
VNFIN 1,606.58 0.90 0.06 5,559.96      
VNHEAL 1,929.92 0.73 0.04 27.75      
VNIND 756.88 -3.00 -0.39 2,330.94      
VNIT 5,589.36 41.95 0.76 741.54      
VNMAT 2,147.69 -18.07 -0.83 1,890.04      
VNREAL 886.00 4.88 0.55 2,083.64      
VNUTI 836.48 -3.05 -0.36 134.62      
VNDIAMOND 2,213.44 6.73 0.30 3,900.38      
VNFINLEAD 2,049.23 1.20 0.06 5,217.02      
VNFINSELECT 2,152.36 1.19 0.06 5,559.96      
VNSI 2,076.74 6.93 0.33 3,071.26      
VNX50 2,200.03 3.11 0.14 10,040.77      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 587,972,725 13,725    
Thỏa thuận 72,843,271 1,619    
Tổng 660,815,996 15,344    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 38,876,439 DXS 6.93% HU1 -6.91%    
2 SHB 26,779,744 DTT 6.88% L10 -6.90%    
3 VPB 25,405,067 TTE 6.88% HRC -6.86%    
4 HPG 24,644,496 S4A 6.87% TNC -6.83%    
5 TPB 17,569,439 SC5 6.76% BMP -5.66%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
49,650,040 7.51% 58,481,326 8.85% -8,831,286
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,518 9.89% 1,693 11.03% -175
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 ACB 16,725,600 ACB 444,064,680 SBT 68,264,174  
2 SSI 7,189,871 FPT 295,530,223 TPB 33,249,884  
3 VPB 7,080,000 MWG 205,334,519 HVN 20,614,308  
4 MBB 6,228,720 SSI 183,081,573 NVL 19,926,083  
5 TCB 3,594,281 MBB 152,591,867 PC1 18,754,456  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SVI SVI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường lần 1 năm 2024, thời gian và địa điểm sẽ thông báo sau.
2 BMP BMP giao dịch không hưởng quyền - chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 57,4%, ngày thanh toán: 05/12/2024.
3 KDH KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 90.938.850 cp (phát hành cổ phiếu trả cổ tức 2023 cho cổ đông hiện hữu - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 13/11/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/11/2024.
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/11/2024. 
5 AGG AGG nhận quyết định niêm yết bổ sung 6.130.800 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/11/2024.