• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.261,28 +15,52/+1,25%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.261,28   +15,52/+1,25%  |   HNX-INDEX   227,76   +2,90/+1,29%  |   UPCOM-INDEX   92,71   +0,81/+0,88%  |   VN30   1.329,56   +16,21/+1,23%  |   HNX30   491,27   +9,22/+1,91%
06 Tháng Mười Một 2024 10:40:12 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 05.11.2024
Nguồn tin: HOSE | 05/11/2024 4:14:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
05/11/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,245.76 1.05 0.08 10,982.77      
VN30 1,313.35 0.71 0.05 5,545.94      
VNMIDCAP 1,858.44 3.98 0.21 4,243.80      
VNSMALLCAP 1,390.26 -1.16 -0.08 828.70      
VN100 1,295.76 1.30 0.10 9,789.74      
VNALLSHARE 1,300.83 1.15 0.09 10,618.44      
VNXALLSHARE 2,063.24 2.12 0.10 11,368.85      
VNCOND 2,056.07 12.70 0.62 1,463.63      
VNCONS 656.55 0.94 0.14 853.12      
VNENE 644.64 0.27 0.04 97.82      
VNFIN 1,629.10 0.30 0.02 3,577.22      
VNHEAL 1,951.59 5.09 0.26 21.11      
VNIND 746.52 -0.06 -0.01 1,298.19      
VNIT 5,363.91 -10.54 -0.20 447.79      
VNMAT 2,097.84 10.40 0.50 650.38      
VNREAL 882.17 0.73 0.08 2,058.20      
VNUTI 834.09 -2.09 -0.25 122.28      
VNDIAMOND 2,219.23 1.08 0.05 3,763.99      
VNFINLEAD 2,084.70 0.66 0.03 3,383.35      
VNFINSELECT 2,182.53 0.39 0.02 3,577.22      
VNSI 2,094.41 0.08 0.00 3,023.86      
VNX50 2,210.42 2.28 0.10 8,095.48      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 332,815,191 8,192    
Thỏa thuận 83,857,525 2,799    
Tổng 416,672,716 10,990    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 DXG 18,703,429 NAV 6.94% PJT -6.99%    
2 MWG 17,548,396 TMT 6.92% CIG -6.98%    
3 SHB 17,056,132 SMA 6.91% ABR -6.94%    
4 EIB 16,116,600 SFC 6.90% DTT -6.93%    
5 VHM 15,632,506 DXV 6.86% QNP -6.34%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
28,341,252 6.80% 47,650,942 11.44% -19,309,690
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
940 8.55% 1,796 16.34% -856
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 5,785,270 MWG 247,604,614 SBT 68,596,408  
2 VHM 5,719,396 VHM 237,507,748 TPB 32,946,087  
3 MWG 3,804,162 MSN 213,250,515 HVN 20,503,459  
4 HPG 3,466,910 PNJ 198,209,350 PC1 19,040,863  
5 STB 3,127,100 MBB 145,685,412 NVL 17,934,870  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 PPC PPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền với tỷ lệ 6,25%, ngày thanh toán: 06/12/2024.