• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.272,02 -3,12/-0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.272,02   -3,12/-0,24%  |   HNX-INDEX   228,14   -0,99/-0,43%  |   UPCOM-INDEX   95,00   +0,52/+0,55%  |   VN30   1.347,35   +0,51/+0,04%  |   HNX30   480,53   -3,57/-0,74%
31 Tháng Mười Hai 2024 12:28:53 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 20.12.2024
Nguồn tin: HOSE | 20/12/2024 5:23:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
20/12/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,257.50 2.83 0.23 13,534.22      
VN30 1,317.77 3.61 0.27 5,577.88      
VNMIDCAP 1,883.39 -4.31 -0.23 5,011.34      
VNSMALLCAP 1,448.64 12.78 0.89 2,165.87      
VN100 1,306.81 1.69 0.13 10,589.21      
VNALLSHARE 1,314.62 2.34 0.18 12,755.09      
VNXALLSHARE 2,087.04 3.73 0.18 13,561.77      
VNCOND 2,007.58 14.87 0.75 1,023.68      
VNCONS 665.05 3.01 0.45 1,166.11      
VNENE 633.23 -2.51 -0.39 198.88      
VNFIN 1,624.58 0.32 0.02 4,521.97      
VNHEAL 2,125.81 20.24 0.96 145.33      
VNIND 750.48 0.70 0.09 1,605.73      
VNIT 6,021.45 54.53 0.91 901.27      
VNMAT 2,117.28 -6.47 -0.30 1,153.32      
VNREAL 883.15 1.22 0.14 1,761.87      
VNUTI 854.11 0.67 0.08 178.95      
VNDIAMOND 2,254.93 8.08 0.36 3,326.49      
VNFINLEAD 2,070.77 1.14 0.06 4,362.62      
VNFINSELECT 2,176.48 0.43 0.02 4,521.97      
VNSI 2,114.58 10.06 0.48 3,343.49      
VNX50 2,222.38 2.81 0.13 8,152.87      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 447,259,469 10,552    
Thỏa thuận 121,856,249 2,988    
Tổng 569,115,718 13,541    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 34,576,552 CMV 7.00% TDM -6.48%    
2 VIX 31,427,669 VOS 6.98% TNC -5.48%    
3 MBB 23,885,964 OGC 6.97% VAF -4.94%    
4 SHB 14,282,940 HVN 6.93% PSH -4.75%    
5 HPG 13,997,803 FDC 6.88% RYG -4.55%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
73,808,593 12.97% 81,565,062 14.33% -7,756,469
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,435 17.98% 2,405 17.76% 30
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VIX 27,951,903 FPT 801,734,008 SBT 65,884,775  
2 SSI 9,696,754 VIX 287,839,048 TPB 32,709,792  
3 NVL 9,487,613 VNM 279,193,386 TCB 25,411,762  
4 TCB 6,926,500 VCB 255,014,297 HVN 22,718,794  
5 FPT 5,353,626 SSI 254,117,684 PC1 19,127,221  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 LM8 LM8 giao dịch không hưởng quyền - tham dự Đại hội cổ đông bất thường, thời gian 20/01/2025, địa điểm tại TPHCM.
2 TVT TVT giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 16/01/2025.
3 VPD VPD giao dịch không hưởng quyền - tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 22/01/2025.
4 SGR SGR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thay đổi ngành nghề kinh doanh và sửa đổi điều lệ, thời gian dự kiến tháng 01/2025 và địa điểm tại trụ sở công ty.
5 CVT CVT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, thời gian dự kiến từ tháng 12/2024 - 01/2025 và địa điểm tại trụ sở công ty.
6 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2024. 
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/12/2024.