• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.265,05   +5,42/+0,43%  |   HNX-INDEX   223,01   +0,34/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   94,30   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.337,59   +5,05/+0,38%  |   HNX30   463,85   -0,44/-0,09%
27 Tháng Giêng 2025 11:51:57 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 21.05.2024
Nguồn tin: HOSE | 21/05/2024 5:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
21-05-24          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,277.14 -0.44 -0.03 23,993.86      
VN30 1,308.62 -3.93 -0.30 8,845.67      
VNMIDCAP 1,959.51 6.34 0.32 11,313.25      
VNSMALLCAP 1,513.84 12.16 0.81 2,939.06      
VN100 1,312.13 -1.41 -0.11 20,158.92      
VNALLSHARE 1,323.32 -0.66 -0.05 23,097.99      
VNXALLSHARE 2,109.58 -0.86 -0.04 25,209.97      
VNCOND 2,012.79 17.09 0.86 1,376.47      
VNCONS 698.60 -0.41 -0.06 2,518.89      
VNENE 725.86 7.81 1.09 515.35      
VNFIN 1,601.13 -10.73 -0.67 8,391.23      
VNHEAL 1,745.98 19.70 1.14 62.87      
VNIND 832.66 1.19 0.14 3,751.04      
VNIT 4,885.07 108.56 2.27 925.36      
VNMAT 2,305.42 1.54 0.07 2,420.51      
VNREAL 966.42 -0.23 -0.02 2,861.59      
VNUTI 861.57 1.66 0.19 250.87      
VNDIAMOND 2,234.94 8.22 0.37 4,954.25      
VNFINLEAD 2,065.47 -13.89 -0.67 7,161.29      
VNFINSELECT 2,145.07 -14.38 -0.67 8,391.23      
VNSI 2,075.61 6.94 0.34 4,054.59      
VNX50 2,220.01 -4.29 -0.19 15,374.77      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 840,473,063 20,580    
Thỏa thuận 132,031,865 3,426    
Tổng 972,504,928 24,006    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 40,835,811 TDW 6.99% REE -12.30%    
2 LPB 39,394,405 NAF 6.98% HAS -6.35%    
3 EIB 28,483,882 PAC 6.98% VCA -5.76%    
4 VIB 26,210,111 CCL 6.98% SPM -5.56%    
5 VPB 24,655,008 HPX 6.96% CCI -5.21%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
48,470,069 4.98% 67,572,897 6.95% -19,102,828
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,330 5.54% 2,060 8.58% -730
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 DBC 9,721,170 DBC 324,986,320 MWG 59,846,624  
2 KBC 6,441,349 FPT 317,725,469 MSB 53,736,050  
3 HPG 6,114,022 KBC 200,273,490 HPG 46,503,282  
4 VPB 4,724,179 HPG 194,263,202 ASM 34,760,681  
5 SHB 4,152,445 VHM 145,204,011 EIB 30,236,199  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 DLG DLG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 21/06/2024 tại trụ sở công ty.
2 TCT TCT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian thông báo sau, địa điểm tại trụ sở công ty.
3 TCB TCB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 05/06/2024.
4 REE REE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 61.305.950 cp).
5 TIP TIP giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 3%, ngày thanh toán: 31/05/2024.
6 TDP TDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.674.209 cp (chào bán cp cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024.
7 TVS TVS nhận quyết định niêm yết bổ sung 500.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024.
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024.