Điểm tin giao dịch 21.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
21/05/2024 5:54:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21-05-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,277.14 |
-0.44 |
-0.03 |
23,993.86 |
|
|
|
VN30 |
1,308.62 |
-3.93 |
-0.30 |
8,845.67 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,959.51 |
6.34 |
0.32 |
11,313.25 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,513.84 |
12.16 |
0.81 |
2,939.06 |
|
|
|
VN100 |
1,312.13 |
-1.41 |
-0.11 |
20,158.92 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,323.32 |
-0.66 |
-0.05 |
23,097.99 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,109.58 |
-0.86 |
-0.04 |
25,209.97 |
|
|
|
VNCOND |
2,012.79 |
17.09 |
0.86 |
1,376.47 |
|
|
|
VNCONS |
698.60 |
-0.41 |
-0.06 |
2,518.89 |
|
|
|
VNENE |
725.86 |
7.81 |
1.09 |
515.35 |
|
|
|
VNFIN |
1,601.13 |
-10.73 |
-0.67 |
8,391.23 |
|
|
|
VNHEAL |
1,745.98 |
19.70 |
1.14 |
62.87 |
|
|
|
VNIND |
832.66 |
1.19 |
0.14 |
3,751.04 |
|
|
|
VNIT |
4,885.07 |
108.56 |
2.27 |
925.36 |
|
|
|
VNMAT |
2,305.42 |
1.54 |
0.07 |
2,420.51 |
|
|
|
VNREAL |
966.42 |
-0.23 |
-0.02 |
2,861.59 |
|
|
|
VNUTI |
861.57 |
1.66 |
0.19 |
250.87 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,234.94 |
8.22 |
0.37 |
4,954.25 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,065.47 |
-13.89 |
-0.67 |
7,161.29 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,145.07 |
-14.38 |
-0.67 |
8,391.23 |
|
|
|
VNSI |
2,075.61 |
6.94 |
0.34 |
4,054.59 |
|
|
|
VNX50 |
2,220.01 |
-4.29 |
-0.19 |
15,374.77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
840,473,063 |
20,580 |
|
|
Thỏa thuận |
132,031,865 |
3,426 |
|
|
Tổng |
972,504,928 |
24,006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
40,835,811 |
TDW |
6.99% |
REE |
-12.30% |
|
|
2 |
LPB |
39,394,405 |
NAF |
6.98% |
HAS |
-6.35% |
|
|
3 |
EIB |
28,483,882 |
PAC |
6.98% |
VCA |
-5.76% |
|
|
4 |
VIB |
26,210,111 |
CCL |
6.98% |
SPM |
-5.56% |
|
|
5 |
VPB |
24,655,008 |
HPX |
6.96% |
CCI |
-5.21% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,470,069 |
4.98% |
67,572,897 |
6.95% |
-19,102,828 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,330 |
5.54% |
2,060 |
8.58% |
-730 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
DBC |
9,721,170 |
DBC |
324,986,320 |
MWG |
59,846,624 |
|
2 |
KBC |
6,441,349 |
FPT |
317,725,469 |
MSB |
53,736,050 |
|
3 |
HPG |
6,114,022 |
KBC |
200,273,490 |
HPG |
46,503,282 |
|
4 |
VPB |
4,724,179 |
HPG |
194,263,202 |
ASM |
34,760,681 |
|
5 |
SHB |
4,152,445 |
VHM |
145,204,011 |
EIB |
30,236,199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
DLG |
DLG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 21/06/2024 tại trụ sở công ty. |
2 |
TCT |
TCT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian thông báo sau, địa điểm tại trụ sở công ty. |
3 |
TCB |
TCB giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 05/06/2024. |
4 |
REE |
REE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 61.305.950 cp). |
5 |
TIP |
TIP giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 3%, ngày thanh toán: 31/05/2024. |
6 |
TDP |
TDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.674.209 cp (chào bán cp cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024. |
7 |
TVS |
TVS nhận quyết định niêm yết bổ sung 500.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024. |
|