• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.259,35 -0,28/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.259,35   -0,28/-0,02%  |   HNX-INDEX   222,49   -0,18/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   94,10   +0,22/+0,23%  |   VN30   1.332,34   -0,20/-0,02%  |   HNX30   462,06   -2,23/-0,48%
24 Tháng Giêng 2025 10:48:12 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 27.05.2024
Nguồn tin: HOSE | 27/05/2024 4:50:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
27/05/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,267.68 5.75 0.46 17,583.73      
VN30 1,284.88 1.42 0.11 7,561.21      
VNMIDCAP 1,942.49 11.77 0.61 7,573.36      
VNSMALLCAP 1,502.43 8.22 0.55 1,717.72      
VN100 1,292.17 3.43 0.27 15,134.57      
VNALLSHARE 1,303.83 3.69 0.28 16,852.29      
VNXALLSHARE 2,080.46 5.58 0.27 17,812.06      
VNCOND 1,978.13 -12.20 -0.61 854.74      
VNCONS 689.32 1.22 0.18 1,065.48      
VNENE 740.03 12.38 1.70 486.48      
VNFIN 1,572.71 3.24 0.21 6,654.19      
VNHEAL 1,741.98 8.74 0.50 24.77      
VNIND 821.34 6.51 0.80 2,602.51      
VNIT 4,767.37 27.77 0.59 1,041.72      
VNMAT 2,310.17 8.65 0.38 1,955.09      
VNREAL 947.52 0.64 0.07 1,396.63      
VNUTI 892.72 20.20 2.32 758.25      
VNDIAMOND 2,192.24 2.14 0.10 4,107.43      
VNFINLEAD 2,012.55 4.51 0.22 5,707.70      
VNFINSELECT 2,106.99 4.34 0.21 6,654.19      
VNSI 2,014.93 -2.07 -0.10 3,709.02      
VNX50 2,181.76 3.99 0.18 11,915.41      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 598,921,873 14,855    
Thỏa thuận 128,070,387 2,739    
Tổng 726,992,260 17,594    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 POW 43,085,471 PSH 6.97% HTI -9.75%    
2 LPB 33,162,844 PGV 6.95% TDH -6.94%    
3 VIB 25,590,945 DTT 6.94% QCG -6.93%    
4 VPB 25,234,200 CCL 6.93% DRH -6.81%    
5 EIB 23,323,907 JVC 6.78% ADG -6.72%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
41,897,184 5.76% 58,470,197 8.04% -16,573,013
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,219 6.93% 1,751 9.95% -532
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 3,874,418 FPT 444,549,866 MWG 58,204,548  
2 MWG 3,708,151 MWG 221,893,224 MSB 53,566,265  
3 CTG 3,503,691 CTG 113,170,446 HPG 43,201,956  
4 FPT 3,349,788 HPG 112,019,565 ASM 34,442,181  
5 EIB 2,979,745 SSI 104,427,125 EIB 25,806,150  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 BTT BTT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024, địa điểm thông báo sau.
2 GMC GMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/06/2024 và địa điểm thông báo sau.
3 TNH TNH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024 và địa điểm thông báo sau.
4 SVI SVI giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 26%, ngày thanh toán: 28/06/2024.
5 HTI HTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 16%, ngày thanh toán: 07/06/2024.
6 PHR PHR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024, tại trụ sở công ty.
7 SPM SPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
8 GMD GMD giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
9 CHPG2309 CHPG2309 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
10 CMBB2306 CMBB2306 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
11 CMSN2302 CMSN2302 (chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40 hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
12 CMWG2305 CMWG2305 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 hủy niêm yết 9.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
13 CSTB2306 CSTB2306 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 hủy niêm yết 19.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
14 CTCB2302 CTCB2302 (chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 hủy niêm yết 14.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
15 CVHM2302 CVHM2302 (chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
16 CVIB2302 CVIB2302 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
17 CVRE2303 CVRE2303 (chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024
18 NO1 NO1 giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
19 SRF SRF chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
20 AAT AAT chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
21 LEC LEC chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
22 DRH DRH chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định.
23 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024. 
24 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024. 
25 FUEKIV30 FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 34.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024.