VN-INDEX 1.259,35 -0,28/-0,02% |
HNX-INDEX 222,49 -0,18/-0,08% |
UPCOM-INDEX 94,10 +0,22/+0,23% |
VN30 1.332,34 -0,20/-0,02% |
HNX30 462,06 -2,23/-0,48%
24 Tháng Giêng 2025 10:48:12 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 27.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
27/05/2024 4:50:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,267.68 |
5.75 |
0.46 |
17,583.73 |
|
|
|
VN30 |
1,284.88 |
1.42 |
0.11 |
7,561.21 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,942.49 |
11.77 |
0.61 |
7,573.36 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,502.43 |
8.22 |
0.55 |
1,717.72 |
|
|
|
VN100 |
1,292.17 |
3.43 |
0.27 |
15,134.57 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,303.83 |
3.69 |
0.28 |
16,852.29 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,080.46 |
5.58 |
0.27 |
17,812.06 |
|
|
|
VNCOND |
1,978.13 |
-12.20 |
-0.61 |
854.74 |
|
|
|
VNCONS |
689.32 |
1.22 |
0.18 |
1,065.48 |
|
|
|
VNENE |
740.03 |
12.38 |
1.70 |
486.48 |
|
|
|
VNFIN |
1,572.71 |
3.24 |
0.21 |
6,654.19 |
|
|
|
VNHEAL |
1,741.98 |
8.74 |
0.50 |
24.77 |
|
|
|
VNIND |
821.34 |
6.51 |
0.80 |
2,602.51 |
|
|
|
VNIT |
4,767.37 |
27.77 |
0.59 |
1,041.72 |
|
|
|
VNMAT |
2,310.17 |
8.65 |
0.38 |
1,955.09 |
|
|
|
VNREAL |
947.52 |
0.64 |
0.07 |
1,396.63 |
|
|
|
VNUTI |
892.72 |
20.20 |
2.32 |
758.25 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,192.24 |
2.14 |
0.10 |
4,107.43 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,012.55 |
4.51 |
0.22 |
5,707.70 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,106.99 |
4.34 |
0.21 |
6,654.19 |
|
|
|
VNSI |
2,014.93 |
-2.07 |
-0.10 |
3,709.02 |
|
|
|
VNX50 |
2,181.76 |
3.99 |
0.18 |
11,915.41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
598,921,873 |
14,855 |
|
|
Thỏa thuận |
128,070,387 |
2,739 |
|
|
Tổng |
726,992,260 |
17,594 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
43,085,471 |
PSH |
6.97% |
HTI |
-9.75% |
|
|
2 |
LPB |
33,162,844 |
PGV |
6.95% |
TDH |
-6.94% |
|
|
3 |
VIB |
25,590,945 |
DTT |
6.94% |
QCG |
-6.93% |
|
|
4 |
VPB |
25,234,200 |
CCL |
6.93% |
DRH |
-6.81% |
|
|
5 |
EIB |
23,323,907 |
JVC |
6.78% |
ADG |
-6.72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,897,184 |
5.76% |
58,470,197 |
8.04% |
-16,573,013 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,219 |
6.93% |
1,751 |
9.95% |
-532 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
3,874,418 |
FPT |
444,549,866 |
MWG |
58,204,548 |
|
2 |
MWG |
3,708,151 |
MWG |
221,893,224 |
MSB |
53,566,265 |
|
3 |
CTG |
3,503,691 |
CTG |
113,170,446 |
HPG |
43,201,956 |
|
4 |
FPT |
3,349,788 |
HPG |
112,019,565 |
ASM |
34,442,181 |
|
5 |
EIB |
2,979,745 |
SSI |
104,427,125 |
EIB |
25,806,150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BTT |
BTT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024, địa điểm thông báo sau. |
2 |
GMC |
GMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 27/06/2024 và địa điểm thông báo sau. |
3 |
TNH |
TNH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024 và địa điểm thông báo sau. |
4 |
SVI |
SVI giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 26%, ngày thanh toán: 28/06/2024. |
5 |
HTI |
HTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 16%, ngày thanh toán: 07/06/2024. |
6 |
PHR |
PHR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 28/06/2024, tại trụ sở công ty. |
7 |
SPM |
SPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
8 |
GMD |
GMD giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
9 |
CHPG2309 |
CHPG2309 (chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 hủy niêm yết 25.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
10 |
CMBB2306 |
CMBB2306 (chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 hủy niêm yết 20.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
11 |
CMSN2302 |
CMSN2302 (chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40 hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
12 |
CMWG2305 |
CMWG2305 (chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 hủy niêm yết 9.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
13 |
CSTB2306 |
CSTB2306 (chứng quyền STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 hủy niêm yết 19.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
14 |
CTCB2302 |
CTCB2302 (chứng quyền TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 hủy niêm yết 14.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
15 |
CVHM2302 |
CVHM2302 (chứng quyền VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 hủy niêm yết 12.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
16 |
CVIB2302 |
CVIB2302 (chứng quyền VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 hủy niêm yết 15.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
17 |
CVRE2303 |
CVRE2303 (chứng quyền VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/05/2024, ngày GD cuối cùng: 22/05/2024 |
18 |
NO1 |
NO1 giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
19 |
SRF |
SRF chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
20 |
AAT |
AAT chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
21 |
LEC |
LEC chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
22 |
DRH |
DRH chuyển từ diện kiểm soát sang diện hạn chế giao dịch kể từ ngày 27/05/2024 (chỉ được giao dịch vào phiên chiều), do tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC KT năm 2023 quá 45 ngày so với thời gian quy định. |
23 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024. |
24 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024. |
25 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 34.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/05/2024. |
|
|
|
|
|