• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.259,63 +17,10/+1,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.259,63   +17,10/+1,38%  |   HNX-INDEX   222,67   +2,00/+0,90%  |   UPCOM-INDEX   93,88   +0,80/+0,86%  |   VN30   1.332,54   +22,82/+1,74%  |   HNX30   464,29   +5,28/+1,15%
24 Tháng Giêng 2025 7:39:39 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 28.05.2024
Nguồn tin: HOSE | 28/05/2024 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
28/05/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,281.73 14.05 1.11 22,062.37      
VN30 1,299.75 14.87 1.16 8,808.10      
VNMIDCAP 1,975.35 32.86 1.69 9,654.25      
VNSMALLCAP 1,522.51 20.08 1.34 2,481.95      
VN100 1,309.27 17.10 1.32 18,462.35      
VNALLSHARE 1,321.10 17.27 1.32 20,944.30      
VNXALLSHARE 2,108.02 27.56 1.32 22,663.53      
VNCOND 2,014.44 36.31 1.84 1,208.40      
VNCONS 701.35 12.03 1.75 2,079.18      
VNENE 744.00 3.97 0.54 528.95      
VNFIN 1,590.50 17.79 1.13 8,105.05      
VNHEAL 1,739.89 -2.09 -0.12 21.93      
VNIND 833.12 11.78 1.43 3,611.24      
VNIT 4,919.41 152.04 3.19 1,018.05      
VNMAT 2,328.46 18.29 0.79 2,003.71      
VNREAL 955.20 7.68 0.81 1,790.11      
VNUTI 897.78 5.06 0.57 562.74      
VNDIAMOND 2,218.29 26.05 1.19 4,787.39      
VNFINLEAD 2,029.99 17.44 0.87 6,934.08      
VNFINSELECT 2,130.82 23.83 1.13 8,105.05      
VNSI 2,038.13 23.20 1.15 4,595.13      
VNX50 2,209.77 28.01 1.28 14,191.63      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 744,398,101 19,169    
Thỏa thuận 124,490,968 2,903    
Tổng 868,889,069 22,072    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIB 48,236,997 CSM 6.99% SVI -9.22%    
2 LPB 44,875,996 HVN 6.96% TNC -6.96%    
3 POW 25,338,987 SZC 6.95% LGC -6.57%    
4 CTG 24,882,817 ASP 6.93% HU1 -6.19%    
5 VND 24,845,151 HDG 6.90% TCR -5.91%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
42,508,681 4.89% 79,715,025 9.17% -37,206,344
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,193 5.40% 2,343 10.62% -1,150
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 CTG 15,245,316 CTG 487,517,832 MWG 57,705,946  
2 MSB 10,521,269 FPT 255,959,583 MSB 53,545,396  
3 HPG 3,979,965 VNM 176,475,125 HPG 39,958,751  
4 VND 3,415,194 MSB 141,003,447 ASM 34,765,481  
5 HDB 2,694,338 MWG 121,761,952 EIB 25,293,508  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 QCG QCG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau.
2 TDP TDP niêm yết và giao dịch bổ sung 3.554.209 cp (CP chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 28/05/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024.
3 LSS LSS nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.587.058 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022-2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024.
4 SSB SSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 42.000.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024.
5 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. 
6 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. 
7 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024.