Điểm tin giao dịch 28.05.2024
Nguồn tin: HOSE |
28/05/2024 4:58:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
28/05/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,281.73 |
14.05 |
1.11 |
22,062.37 |
|
|
|
VN30 |
1,299.75 |
14.87 |
1.16 |
8,808.10 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,975.35 |
32.86 |
1.69 |
9,654.25 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,522.51 |
20.08 |
1.34 |
2,481.95 |
|
|
|
VN100 |
1,309.27 |
17.10 |
1.32 |
18,462.35 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,321.10 |
17.27 |
1.32 |
20,944.30 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,108.02 |
27.56 |
1.32 |
22,663.53 |
|
|
|
VNCOND |
2,014.44 |
36.31 |
1.84 |
1,208.40 |
|
|
|
VNCONS |
701.35 |
12.03 |
1.75 |
2,079.18 |
|
|
|
VNENE |
744.00 |
3.97 |
0.54 |
528.95 |
|
|
|
VNFIN |
1,590.50 |
17.79 |
1.13 |
8,105.05 |
|
|
|
VNHEAL |
1,739.89 |
-2.09 |
-0.12 |
21.93 |
|
|
|
VNIND |
833.12 |
11.78 |
1.43 |
3,611.24 |
|
|
|
VNIT |
4,919.41 |
152.04 |
3.19 |
1,018.05 |
|
|
|
VNMAT |
2,328.46 |
18.29 |
0.79 |
2,003.71 |
|
|
|
VNREAL |
955.20 |
7.68 |
0.81 |
1,790.11 |
|
|
|
VNUTI |
897.78 |
5.06 |
0.57 |
562.74 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,218.29 |
26.05 |
1.19 |
4,787.39 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,029.99 |
17.44 |
0.87 |
6,934.08 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,130.82 |
23.83 |
1.13 |
8,105.05 |
|
|
|
VNSI |
2,038.13 |
23.20 |
1.15 |
4,595.13 |
|
|
|
VNX50 |
2,209.77 |
28.01 |
1.28 |
14,191.63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
744,398,101 |
19,169 |
|
|
Thỏa thuận |
124,490,968 |
2,903 |
|
|
Tổng |
868,889,069 |
22,072 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIB |
48,236,997 |
CSM |
6.99% |
SVI |
-9.22% |
|
|
2 |
LPB |
44,875,996 |
HVN |
6.96% |
TNC |
-6.96% |
|
|
3 |
POW |
25,338,987 |
SZC |
6.95% |
LGC |
-6.57% |
|
|
4 |
CTG |
24,882,817 |
ASP |
6.93% |
HU1 |
-6.19% |
|
|
5 |
VND |
24,845,151 |
HDG |
6.90% |
TCR |
-5.91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
42,508,681 |
4.89% |
79,715,025 |
9.17% |
-37,206,344 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,193 |
5.40% |
2,343 |
10.62% |
-1,150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
CTG |
15,245,316 |
CTG |
487,517,832 |
MWG |
57,705,946 |
|
2 |
MSB |
10,521,269 |
FPT |
255,959,583 |
MSB |
53,545,396 |
|
3 |
HPG |
3,979,965 |
VNM |
176,475,125 |
HPG |
39,958,751 |
|
4 |
VND |
3,415,194 |
MSB |
141,003,447 |
ASM |
34,765,481 |
|
5 |
HDB |
2,694,338 |
MWG |
121,761,952 |
EIB |
25,293,508 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
QCG |
QCG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. |
2 |
TDP |
TDP niêm yết và giao dịch bổ sung 3.554.209 cp (CP chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 28/05/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2024. |
3 |
LSS |
LSS nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.587.058 cp (phát hành cp trả cổ tức 2022-2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. |
4 |
SSB |
SSB nhận quyết định niêm yết bổ sung 42.000.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. |
5 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. |
6 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/05/2024. |
|