• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.265,05 +5,42/+0,43%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.265,05   +5,42/+0,43%  |   HNX-INDEX   223,01   +0,34/+0,15%  |   UPCOM-INDEX   94,30   +0,42/+0,45%  |   VN30   1.337,59   +5,05/+0,38%  |   HNX30   463,85   -0,44/-0,09%
29 Tháng Giêng 2025 5:58:34 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 18.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 18/06/2024 5:08:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
18/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,279.50 4.73 0.37 22,511.23      
VN30 1,309.89 0.19 0.01 10,006.59      
VNMIDCAP 1,983.57 8.31 0.42 9,156.55      
VNSMALLCAP 1,555.50 12.82 0.83 2,431.01      
VN100 1,318.00 1.86 0.14 19,163.15      
VNALLSHARE 1,331.17 2.47 0.19 21,594.16      
VNXALLSHARE 2,124.27 4.52 0.21 22,686.05      
VNCOND 2,053.72 7.64 0.37 1,020.67      
VNCONS 694.91 2.03 0.29 1,556.08      
VNENE 731.76 10.88 1.51 241.18      
VNFIN 1,605.61 -1.50 -0.09 8,295.08      
VNHEAL 1,824.14 29.63 1.65 111.25      
VNIND 829.69 2.96 0.36 2,983.54      
VNIT 5,264.24 -29.69 -0.56 1,184.80      
VNMAT 2,368.86 27.47 1.17 3,361.94      
VNREAL 919.18 3.39 0.37 2,152.68      
VNUTI 934.66 16.14 1.76 679.44      
VNDIAMOND 2,252.74 4.71 0.21 6,021.21      
VNFINLEAD 2,057.80 -3.09 -0.15 7,501.64      
VNFINSELECT 2,151.06 -2.02 -0.09 8,295.08      
VNSI 2,050.48 -0.51 -0.02 4,818.01      
VNX50 2,226.59 1.04 0.05 16,203.45      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 633,495,021 17,497    
Thỏa thuận 172,108,700 5,026    
Tổng 805,603,721 22,523    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TCB 44,390,977 HNA 7.00% SC5 -6.85%    
2 VPB 37,895,361 TNH 7.00% HU1 -6.39%    
3 MSB 37,874,146 DGC 7.00% DBT -4.32%    
4 POW 36,888,846 ITD 6.98% HTN -4.23%    
5 LPB 36,280,811 NTL 6.97% DXV -4.17%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
47,489,100 5.89% 58,677,831 7.28% -11,188,731
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,427 6.34% 2,081 9.24% -654
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VPB 7,504,833 FPT 455,577,023 MSB 51,138,544  
2 VHM 5,703,008 TCB 221,313,795 MWG 40,987,613  
3 TCB 4,542,011 VHM 218,524,022 ASM 34,796,688  
4 POW 4,469,100 MWG 185,896,300 HVN 27,853,168  
5 FPT 3,534,762 DGC 181,912,567 EIB 23,107,346  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CII CII giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 4%, ngày thanh toán: 03/07/2024.
2 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/06/2024. 
3 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/06/2024. 
4 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/06/2024.