Điểm tin giao dịch 17.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
17/06/2024 5:11:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,274.77 |
-5.14 |
-0.40 |
22,990.09 |
|
|
|
VN30 |
1,309.70 |
-6.76 |
-0.51 |
9,458.71 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,975.26 |
-4.47 |
-0.23 |
9,654.27 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,542.68 |
-0.23 |
-0.01 |
2,916.71 |
|
|
|
VN100 |
1,316.14 |
-5.59 |
-0.42 |
19,112.99 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,328.70 |
-5.30 |
-0.40 |
22,029.69 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,119.75 |
-8.43 |
-0.40 |
23,343.65 |
|
|
|
VNCOND |
2,046.08 |
-19.02 |
-0.92 |
1,084.98 |
|
|
|
VNCONS |
692.88 |
-6.41 |
-0.92 |
1,593.80 |
|
|
|
VNENE |
720.88 |
-5.19 |
-0.71 |
389.21 |
|
|
|
VNFIN |
1,607.11 |
-5.98 |
-0.37 |
8,076.15 |
|
|
|
VNHEAL |
1,794.51 |
6.86 |
0.38 |
67.84 |
|
|
|
VNIND |
826.73 |
-0.05 |
-0.01 |
3,513.65 |
|
|
|
VNIT |
5,293.93 |
-93.52 |
-1.74 |
1,123.58 |
|
|
|
VNMAT |
2,341.39 |
28.58 |
1.24 |
3,682.65 |
|
|
|
VNREAL |
915.79 |
-5.23 |
-0.57 |
2,107.58 |
|
|
|
VNUTI |
918.52 |
2.66 |
0.29 |
377.62 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,248.03 |
-10.78 |
-0.48 |
4,763.26 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,060.89 |
-8.06 |
-0.39 |
6,923.74 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,153.08 |
-8.00 |
-0.37 |
8,076.15 |
|
|
|
VNSI |
2,050.99 |
-9.30 |
-0.45 |
5,845.59 |
|
|
|
VNX50 |
2,225.55 |
-10.70 |
-0.48 |
15,069.76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
780,058,391 |
20,207 |
|
|
Thỏa thuận |
120,884,534 |
2,798 |
|
|
Tổng |
900,942,925 |
23,004 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
53,913,667 |
PNC |
6.96% |
THG |
-10.31% |
|
|
2 |
HSG |
43,671,883 |
NVT |
6.90% |
EVG |
-6.88% |
|
|
3 |
HPG |
34,452,484 |
DTL |
6.88% |
PMG |
-6.76% |
|
|
4 |
LPB |
32,786,129 |
HSG |
6.79% |
QCG |
-6.74% |
|
|
5 |
SHB |
26,071,687 |
SMC |
6.76% |
TCR |
-6.60% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,108,450 |
5.67% |
77,691,139 |
8.62% |
-26,582,689 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,656 |
7.20% |
2,447 |
10.64% |
-791 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HSG |
8,986,400 |
VHM |
287,496,072 |
MSB |
53,770,444 |
|
2 |
HPG |
8,121,473 |
HPG |
239,709,571 |
MWG |
42,236,313 |
|
3 |
VHM |
7,538,408 |
HSG |
222,798,865 |
ASM |
34,786,688 |
|
4 |
HDB |
4,612,596 |
MWG |
198,085,480 |
HVN |
27,431,434 |
|
5 |
VPB |
4,026,600 |
VCB |
189,490,061 |
EIB |
23,590,312 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNH |
TNH niêm yết và giao dịch bổ sung 625.000 cp (phát hành thêm + ESOP) tại HOSE ngày 17/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2023. |
2 |
CMG |
CMG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 25/07/2024 tại Hà Nội. |
3 |
CHPG2343 |
CHPG2343 (chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M hủy niêm yết 9.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/06/2024, ngày GD cuối cùng: 12/06/2024 |
4 |
CSTB2338 |
CSTB2338 (chứng quyền STB/VPBANKS/C/EU/6M hủy niêm yết 9.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/06/2024, ngày GD cuối cùng: 12/06/2024 |
5 |
CVRE2323 |
CVRE2323 (chứng quyền VRE/VPBANKS/C/EU/6M hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 17/06/2024, ngày GD cuối cùng: 12/06/2024 |
6 |
HAX |
HAX niêm yết và giao dịch bổ sung 14.012.116 cp (phát hành cp tăng vốn cổ phần) tại HOSE ngày 17/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/06/2024. |
7 |
GTA |
GTA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5,5%, ngày thanh toán: 28/06/2024. |
8 |
HCM |
HCM niêm yết và giao dịch bổ sung 175.737.946 cp (phát hành cp ra công chúng - tự do chuyển nhượng) tại HOSE ngày 17/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/06/2024. |
9 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10% chia làm 2 đợt thanh toán, thanh toán 5% vào ngày 11/07/2024 và thanh toán 5% vào ngày: 10/10/2024; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 100:13 (số lượng dự kiến: 2.984.526 cp). |
10 |
TRA |
TRA giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức lần 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 04/07/2024. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2024. |
12 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2024. |
13 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2024. |
14 |
REE |
REE nhận quyết định niêm yết bổ sung 61.299.140 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2024. |
|