• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.236,18 +7,11/+0,58%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.236,18   +7,11/+0,58%  |   HNX-INDEX   219,55   +1,28/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   92,27   +0,15/+0,17%  |   VN30   1.297,64   +8,41/+0,65%  |   HNX30   452,45   +4,38/+0,98%
16 Tháng Giêng 2025 1:42:26 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 25.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 25/06/2024 5:04:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
25/06/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,256.56 2.44 0.19 21,546.15      
VN30 1,288.80 -1.05 -0.08 8,757.37      
VNMIDCAP 1,946.38 13.71 0.71 9,069.69      
VNSMALLCAP 1,523.49 10.31 0.68 2,093.01      
VN100 1,295.68 2.12 0.16 17,827.05      
VNALLSHARE 1,308.32 2.58 0.20 19,920.06      
VNXALLSHARE 2,086.63 4.53 0.22 20,783.00      
VNCOND 2,047.20 -2.95 -0.14 854.51      
VNCONS 676.47 0.52 0.08 1,661.09      
VNENE 708.04 8.88 1.27 236.29      
VNFIN 1,571.01 2.27 0.14 7,986.36      
VNHEAL 1,806.66 -20.40 -1.12 60.66      
VNIND 813.78 5.86 0.73 2,439.17      
VNIT 5,322.46 -86.93 -1.61 2,124.49      
VNMAT 2,307.98 13.72 0.60 2,135.78      
VNREAL 907.14 11.50 1.28 2,095.74      
VNUTI 930.36 3.44 0.37 314.82      
VNDIAMOND 2,238.22 4.41 0.20 5,764.54      
VNFINLEAD 2,015.63 6.52 0.32 7,336.12      
VNFINSELECT 2,104.72 3.05 0.15 7,986.36      
VNSI 2,029.41 5.77 0.29 5,778.02      
VNX50 2,192.97 5.35 0.24 14,334.64      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 547,423,158 15,177    
Thỏa thuận 288,154,895 6,380    
Tổng 835,578,053 21,557    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 EIB 107,376,878 APG 6.97% SMA -6.82%    
2 OCB 35,556,993 HVH 6.95% NVT -6.75%    
3 LPB 28,039,155 HAH 6.89% SGT -6.73%    
4 VRE 25,470,431 LEC 6.87% PDN -6.69%    
5 MBB 22,117,794 VRE 6.77% SFC -6.49%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
102,333,210 12.25% 115,586,400 13.83% -13,253,190
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,797 12.97% 3,501 16.24% -704
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MSB 33,476,707 FPT 771,599,036 MSB 46,396,351  
2 MBB 25,946,790 MBB 615,434,765 MWG 38,832,702  
3 VRE 14,127,169 MSB 448,989,354 ASM 34,393,388  
4 VPB 12,181,398 VRE 298,110,638 HVN 26,931,862  
5 HDB 7,970,062 MWG 239,000,698 EIB 21,637,308  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CHPG2315 CHPG2315 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.32 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/06/2024, ngày GD cuối cùng: 20/06/2024.
2 CSTB2312 CSTB2312 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.30 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/06/2024, ngày GD cuối cùng: 20/06/2024.
3 MCM MCM (CTCP Giống Bò Sữa Mộc Châu) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/06/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 110.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 42.800 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2024.
4 LEC LEC bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 25/06/2024 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm.
5 LCG LCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.450.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024.
6 ADS ADS nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.000.000 cp (phát hành cp từ trái phiếu chuyển đổi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024.
7 SAV SAV nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.233.601 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024.
8 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. 
10 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024.