Điểm tin giao dịch 25.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
25/06/2024 5:04:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/06/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,256.56 |
2.44 |
0.19 |
21,546.15 |
|
|
|
VN30 |
1,288.80 |
-1.05 |
-0.08 |
8,757.37 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,946.38 |
13.71 |
0.71 |
9,069.69 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,523.49 |
10.31 |
0.68 |
2,093.01 |
|
|
|
VN100 |
1,295.68 |
2.12 |
0.16 |
17,827.05 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,308.32 |
2.58 |
0.20 |
19,920.06 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,086.63 |
4.53 |
0.22 |
20,783.00 |
|
|
|
VNCOND |
2,047.20 |
-2.95 |
-0.14 |
854.51 |
|
|
|
VNCONS |
676.47 |
0.52 |
0.08 |
1,661.09 |
|
|
|
VNENE |
708.04 |
8.88 |
1.27 |
236.29 |
|
|
|
VNFIN |
1,571.01 |
2.27 |
0.14 |
7,986.36 |
|
|
|
VNHEAL |
1,806.66 |
-20.40 |
-1.12 |
60.66 |
|
|
|
VNIND |
813.78 |
5.86 |
0.73 |
2,439.17 |
|
|
|
VNIT |
5,322.46 |
-86.93 |
-1.61 |
2,124.49 |
|
|
|
VNMAT |
2,307.98 |
13.72 |
0.60 |
2,135.78 |
|
|
|
VNREAL |
907.14 |
11.50 |
1.28 |
2,095.74 |
|
|
|
VNUTI |
930.36 |
3.44 |
0.37 |
314.82 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,238.22 |
4.41 |
0.20 |
5,764.54 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,015.63 |
6.52 |
0.32 |
7,336.12 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,104.72 |
3.05 |
0.15 |
7,986.36 |
|
|
|
VNSI |
2,029.41 |
5.77 |
0.29 |
5,778.02 |
|
|
|
VNX50 |
2,192.97 |
5.35 |
0.24 |
14,334.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
547,423,158 |
15,177 |
|
|
Thỏa thuận |
288,154,895 |
6,380 |
|
|
Tổng |
835,578,053 |
21,557 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
107,376,878 |
APG |
6.97% |
SMA |
-6.82% |
|
|
2 |
OCB |
35,556,993 |
HVH |
6.95% |
NVT |
-6.75% |
|
|
3 |
LPB |
28,039,155 |
HAH |
6.89% |
SGT |
-6.73% |
|
|
4 |
VRE |
25,470,431 |
LEC |
6.87% |
PDN |
-6.69% |
|
|
5 |
MBB |
22,117,794 |
VRE |
6.77% |
SFC |
-6.49% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
102,333,210 |
12.25% |
115,586,400 |
13.83% |
-13,253,190 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,797 |
12.97% |
3,501 |
16.24% |
-704 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
33,476,707 |
FPT |
771,599,036 |
MSB |
46,396,351 |
|
2 |
MBB |
25,946,790 |
MBB |
615,434,765 |
MWG |
38,832,702 |
|
3 |
VRE |
14,127,169 |
MSB |
448,989,354 |
ASM |
34,393,388 |
|
4 |
VPB |
12,181,398 |
VRE |
298,110,638 |
HVN |
26,931,862 |
|
5 |
HDB |
7,970,062 |
MWG |
239,000,698 |
EIB |
21,637,308 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2315 |
CHPG2315 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.32 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/06/2024, ngày GD cuối cùng: 20/06/2024. |
2 |
CSTB2312 |
CSTB2312 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.30 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/06/2024, ngày GD cuối cùng: 20/06/2024. |
3 |
MCM |
MCM (CTCP Giống Bò Sữa Mộc Châu) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 25/06/2024 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 110.000.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 42.800 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2024. |
4 |
LEC |
LEC bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 25/06/2024 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC kiểm toán năm đã được kiểm toán trong 2 năm liên tiếp phát sinh âm. |
5 |
LCG |
LCG nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.450.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. |
6 |
ADS |
ADS nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.000.000 cp (phát hành cp từ trái phiếu chuyển đổi) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. |
7 |
SAV |
SAV nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.233.601 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/06/2024. |
|