• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.259,63 +17,10/+1,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.259,63   +17,10/+1,38%  |   HNX-INDEX   222,67   +2,00/+0,90%  |   UPCOM-INDEX   93,88   +0,80/+0,86%  |   VN30   1.332,54   +22,82/+1,74%  |   HNX30   464,29   +5,28/+1,15%
23 Tháng Giêng 2025 9:43:13 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 03.06.2024
Nguồn tin: HOSE | 03/06/2024 5:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
03-06-24          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,280.00 18.28 1.45 26,097.75      
VN30 1,297.78 21.81 1.71 10,032.21      
VNMIDCAP 2,003.41 27.66 1.40 11,651.92      
VNSMALLCAP 1,546.67 12.34 0.80 3,238.69      
VN100 1,313.74 20.84 1.61 21,684.13      
VNALLSHARE 1,326.65 20.36 1.56 24,922.83      
VNXALLSHARE 2,117.46 32.09 1.54 26,723.56      
VNCOND 2,071.43 9.18 0.45 1,276.91      
VNCONS 705.51 9.25 1.33 2,134.46      
VNENE 745.93 10.89 1.48 472.17      
VNFIN 1,594.04 28.33 1.81 8,474.61      
VNHEAL 1,757.65 12.03 0.69 26.39      
VNIND 837.63 9.73 1.18 4,282.99      
VNIT 4,924.90 86.51 1.79 1,561.97      
VNMAT 2,326.37 28.61 1.25 3,301.72      
VNREAL 955.35 16.99 1.81 2,561.56      
VNUTI 920.40 14.91 1.65 822.80      
VNDIAMOND 2,214.74 27.52 1.26 5,544.25      
VNFINLEAD 2,041.28 45.70 2.29 7,089.66      
VNFINSELECT 2,135.56 37.95 1.81 8,474.61      
VNSI 2,038.84 35.41 1.77 5,361.49      
VNX50 2,217.09 35.82 1.64 17,001.37      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 931,355,671 23,234    
Thỏa thuận 115,938,276 2,876    
Tổng 1,047,293,947 26,110    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 POW 43,107,876 DPM 6.94% TTE -6.98%    
2 STB 28,995,985 PAC 6.94% TDW -6.88%    
3 LPB 28,843,539 EVG 6.94% CLW -6.82%    
4 NVL 27,829,302 CMG 6.90% MDG -6.69%    
5 HAG 25,771,151 CKG 6.82% ADP -6.11%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
63,272,445 6.04% 58,445,658 5.58% 4,826,787
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,756 6.72% 2,001 7.66% -245
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 7,949,757 FPT 441,622,437 MSB 53,676,888  
2 VRE 4,149,562 MWG 246,307,082 MWG 51,718,090  
3 POW 4,087,950 MBB 178,579,689 ASM 34,634,181  
4 MWG 3,856,119 TCB 138,077,137 HPG 34,202,896  
5 STB 3,800,800 VCB 119,228,195 HVN 24,738,011  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 SSI SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 3.750.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 03/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2021.
2 ABT ABT niêm yết và giao dịch bổ sung 140.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 03/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022.
3 ABT ABT niêm yết và giao dịch bổ sung 140.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 03/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022.
4 HUB HUB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 04/07/2024.
5 HDB HDB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 15/06/2024 - 25/06/2024.
6 TVS TVS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 15.181.467 cp).
7 HHP HHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cp chào bán riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024.
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. 
9 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. 
10 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. 
11 MWG MWG nhận quyết định thay đổi đăng ký niêm yết 1.132.539 cp (giảm vốn điều lệ do hủy cp quỹ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024.