VN-INDEX 1.259,63 +17,10/+1,38% |
HNX-INDEX 222,67 +2,00/+0,90% |
UPCOM-INDEX 93,88 +0,80/+0,86% |
VN30 1.332,54 +22,82/+1,74% |
HNX30 464,29 +5,28/+1,15%
23 Tháng Giêng 2025 9:43:13 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 03.06.2024
Nguồn tin: HOSE |
03/06/2024 5:53:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
03-06-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,280.00 |
18.28 |
1.45 |
26,097.75 |
|
|
|
VN30 |
1,297.78 |
21.81 |
1.71 |
10,032.21 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,003.41 |
27.66 |
1.40 |
11,651.92 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,546.67 |
12.34 |
0.80 |
3,238.69 |
|
|
|
VN100 |
1,313.74 |
20.84 |
1.61 |
21,684.13 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,326.65 |
20.36 |
1.56 |
24,922.83 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,117.46 |
32.09 |
1.54 |
26,723.56 |
|
|
|
VNCOND |
2,071.43 |
9.18 |
0.45 |
1,276.91 |
|
|
|
VNCONS |
705.51 |
9.25 |
1.33 |
2,134.46 |
|
|
|
VNENE |
745.93 |
10.89 |
1.48 |
472.17 |
|
|
|
VNFIN |
1,594.04 |
28.33 |
1.81 |
8,474.61 |
|
|
|
VNHEAL |
1,757.65 |
12.03 |
0.69 |
26.39 |
|
|
|
VNIND |
837.63 |
9.73 |
1.18 |
4,282.99 |
|
|
|
VNIT |
4,924.90 |
86.51 |
1.79 |
1,561.97 |
|
|
|
VNMAT |
2,326.37 |
28.61 |
1.25 |
3,301.72 |
|
|
|
VNREAL |
955.35 |
16.99 |
1.81 |
2,561.56 |
|
|
|
VNUTI |
920.40 |
14.91 |
1.65 |
822.80 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,214.74 |
27.52 |
1.26 |
5,544.25 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,041.28 |
45.70 |
2.29 |
7,089.66 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,135.56 |
37.95 |
1.81 |
8,474.61 |
|
|
|
VNSI |
2,038.84 |
35.41 |
1.77 |
5,361.49 |
|
|
|
VNX50 |
2,217.09 |
35.82 |
1.64 |
17,001.37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
931,355,671 |
23,234 |
|
|
Thỏa thuận |
115,938,276 |
2,876 |
|
|
Tổng |
1,047,293,947 |
26,110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
43,107,876 |
DPM |
6.94% |
TTE |
-6.98% |
|
|
2 |
STB |
28,995,985 |
PAC |
6.94% |
TDW |
-6.88% |
|
|
3 |
LPB |
28,843,539 |
EVG |
6.94% |
CLW |
-6.82% |
|
|
4 |
NVL |
27,829,302 |
CMG |
6.90% |
MDG |
-6.69% |
|
|
5 |
HAG |
25,771,151 |
CKG |
6.82% |
ADP |
-6.11% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,272,445 |
6.04% |
58,445,658 |
5.58% |
4,826,787 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,756 |
6.72% |
2,001 |
7.66% |
-245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
7,949,757 |
FPT |
441,622,437 |
MSB |
53,676,888 |
|
2 |
VRE |
4,149,562 |
MWG |
246,307,082 |
MWG |
51,718,090 |
|
3 |
POW |
4,087,950 |
MBB |
178,579,689 |
ASM |
34,634,181 |
|
4 |
MWG |
3,856,119 |
TCB |
138,077,137 |
HPG |
34,202,896 |
|
5 |
STB |
3,800,800 |
VCB |
119,228,195 |
HVN |
24,738,011 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SSI |
SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 3.750.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 03/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2021. |
2 |
ABT |
ABT niêm yết và giao dịch bổ sung 140.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 03/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. |
3 |
ABT |
ABT niêm yết và giao dịch bổ sung 140.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 03/06/2024, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. |
4 |
HUB |
HUB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 04/07/2024. |
5 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 15/06/2024 - 25/06/2024. |
6 |
TVS |
TVS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:10 (số lượng dự kiến: 15.181.467 cp). |
7 |
HHP |
HHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.000.000 cp (phát hành cp chào bán riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. |
10 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. |
11 |
MWG |
MWG nhận quyết định thay đổi đăng ký niêm yết 1.132.539 cp (giảm vốn điều lệ do hủy cp quỹ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/06/2024. |
|
|
|
|
|