Điểm tin giao dịch 29.07.2024
Nguồn tin: HOSE |
29/07/2024 6:55:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29-07-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,246.60 |
4.49 |
0.36 |
11,379.74 |
|
|
|
VN30 |
1,285.73 |
3.89 |
0.30 |
4,938.57 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,901.12 |
6.25 |
0.33 |
4,283.06 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,472.17 |
7.59 |
0.52 |
1,507.58 |
|
|
|
VN100 |
1,284.12 |
4.00 |
0.31 |
9,221.63 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,294.54 |
4.19 |
0.32 |
10,729.21 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,060.17 |
6.27 |
0.31 |
11,777.89 |
|
|
|
VNCOND |
2,034.87 |
23.71 |
1.18 |
731.05 |
|
|
|
VNCONS |
678.59 |
6.51 |
0.97 |
1,370.95 |
|
|
|
VNENE |
716.25 |
-1.96 |
-0.27 |
218.92 |
|
|
|
VNFIN |
1,569.43 |
2.20 |
0.14 |
2,742.47 |
|
|
|
VNHEAL |
1,866.33 |
-3.76 |
-0.20 |
32.95 |
|
|
|
VNIND |
794.31 |
-0.51 |
-0.06 |
1,792.50 |
|
|
|
VNIT |
5,260.32 |
39.70 |
0.76 |
819.51 |
|
|
|
VNMAT |
2,231.33 |
27.14 |
1.23 |
1,535.64 |
|
|
|
VNREAL |
878.96 |
-4.26 |
-0.48 |
1,298.58 |
|
|
|
VNUTI |
900.18 |
-1.35 |
-0.15 |
175.72 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,240.63 |
6.06 |
0.27 |
2,251.12 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1,990.03 |
-0.35 |
-0.02 |
2,165.17 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,102.59 |
2.94 |
0.14 |
2,742.47 |
|
|
|
VNSI |
2,057.81 |
10.82 |
0.53 |
3,171.70 |
|
|
|
VNX50 |
2,170.72 |
6.24 |
0.29 |
6,978.04 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
464,896,354 |
10,501 |
|
|
Thỏa thuận |
32,229,282 |
887 |
|
|
Tổng |
497,125,636 |
11,388 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
22,032,212 |
NHA |
6.99% |
HBC |
-6.90% |
|
|
2 |
HPG |
16,751,185 |
BFC |
6.97% |
HNG |
-6.87% |
|
|
3 |
TPB |
13,239,466 |
QCG |
6.95% |
LDG |
-6.67% |
|
|
4 |
HAG |
13,041,990 |
HVN |
6.94% |
DLG |
-6.63% |
|
|
5 |
BCG |
12,497,374 |
HVH |
6.93% |
RDP |
-6.61% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
27,794,415 |
5.59% |
34,800,945 |
7.00% |
-7,006,530 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
894 |
7.85% |
1,117 |
9.81% |
-223 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VIX |
5,526,600 |
FPT |
477,046,866 |
SBT |
73,582,297 |
|
2 |
FPT |
3,674,493 |
VNM |
86,319,773 |
MSB |
48,871,611 |
|
3 |
HPG |
2,555,829 |
MWG |
83,886,237 |
ASM |
33,858,851 |
|
4 |
PDR |
2,200,181 |
VIX |
77,536,310 |
MWG |
25,722,423 |
|
5 |
VPB |
2,039,300 |
HPG |
71,405,597 |
HVN |
25,409,033 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VPD |
VPD giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức lần 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 29/08/2024. |
2 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
3 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
4 |
FUEKIV30 |
FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
6 |
HDG |
HDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 30.574.688 cp (phát hành cp trả cổ tức 2023) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
7 |
VDP |
VDP nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.680.488 cp (phát hành cp trả tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
8 |
VDS |
VDS nhận quyết định niêm yết bổ sung 33.000.000 cp (phát hành cp trả cổ tức và phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
9 |
LIX |
LIX nhận quyết định niêm yết bổ sung 32.400.000 cp (phát hành cp tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/07/2024. |
|