Điểm tin giao dịch 27.09.2024
Nguồn tin: HOSE |
27/09/2024 4:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27/09/2024 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,290.92 |
-0.57 |
-0.04 |
21,562.53 |
|
|
|
VN30 |
1,352.57 |
1.72 |
0.13 |
11,936.76 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,940.45 |
0.74 |
0.04 |
7,425.75 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,424.75 |
-1.77 |
-0.12 |
1,669.30 |
|
|
|
VN100 |
1,339.45 |
1.30 |
0.10 |
19,362.51 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,343.99 |
1.12 |
0.08 |
21,031.81 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,133.35 |
1.56 |
0.07 |
22,384.08 |
|
|
|
VNCOND |
2,134.96 |
-17.60 |
-0.82 |
1,323.40 |
|
|
|
VNCONS |
690.60 |
1.26 |
0.18 |
2,101.76 |
|
|
|
VNENE |
694.57 |
-9.50 |
-1.35 |
244.60 |
|
|
|
VNFIN |
1,678.00 |
8.94 |
0.54 |
9,627.65 |
|
|
|
VNHEAL |
1,910.14 |
6.95 |
0.37 |
53.04 |
|
|
|
VNIND |
778.48 |
-2.88 |
-0.37 |
2,135.00 |
|
|
|
VNIT |
5,444.82 |
-6.64 |
-0.12 |
592.86 |
|
|
|
VNMAT |
2,128.10 |
-1.95 |
-0.09 |
2,215.79 |
|
|
|
VNREAL |
923.55 |
-4.46 |
-0.48 |
2,560.04 |
|
|
|
VNUTI |
882.87 |
-2.94 |
-0.33 |
167.33 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,323.57 |
-3.22 |
-0.14 |
6,192.02 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,140.28 |
15.66 |
0.74 |
9,277.36 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,248.05 |
11.98 |
0.54 |
9,627.65 |
|
|
|
VNSI |
2,174.36 |
-0.46 |
-0.02 |
5,203.63 |
|
|
|
VNX50 |
2,281.54 |
3.14 |
0.14 |
16,660.01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
875,250,484 |
19,307 |
|
|
Thỏa thuận |
75,900,808 |
2,266 |
|
|
Tổng |
951,151,292 |
21,572 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VPB |
63,934,004 |
AGM |
6.96% |
LM8 |
-4.76% |
|
|
2 |
TPB |
60,292,573 |
SC5 |
6.91% |
PMG |
-4.00% |
|
|
3 |
SHB |
50,744,781 |
DTT |
6.35% |
VDP |
-3.74% |
|
|
4 |
EIB |
35,009,891 |
L10 |
6.34% |
TDC |
-3.72% |
|
|
5 |
HPG |
31,038,951 |
PIT |
4.40% |
PGD |
-3.31% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
74,435,003 |
7.83% |
66,806,357 |
7.02% |
7,628,646 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,064 |
9.57% |
1,813 |
8.40% |
251 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MSB |
16,289,820 |
FPT |
454,267,562 |
SBT |
70,937,823 |
|
2 |
HPG |
15,775,296 |
HPG |
411,473,590 |
TPB |
25,083,299 |
|
3 |
VPB |
12,457,500 |
VPB |
246,803,209 |
PC1 |
22,570,858 |
|
4 |
TPB |
10,728,731 |
MSB |
208,053,466 |
NVL |
20,427,217 |
|
5 |
SHB |
5,151,160 |
TPB |
182,682,952 |
DBC |
20,027,197 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TRC |
TRC giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 06/11/2024. |
2 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/10/2024. |
3 |
SSC |
SSC giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/10/2024. |
4 |
ABR |
ABR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2024. |
5 |
PAC |
PAC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 đợt 2 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/10/2024. |
6 |
BAF |
BAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phát hành cp riêng lẻ và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2024. |
7 |
CTR |
CTR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 27,2%, ngày thanh toán: 18/10/2024. |
8 |
FUEABVND |
FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2024. |
9 |
FUEMAV30 |
FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2024. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2024. |
11 |
NHA |
NHA nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.000.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2024. |
|