• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.270,90 +1,01/+0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.270,90   +1,01/+0,08%  |   HNX-INDEX   226,50   +1,00/+0,44%  |   UPCOM-INDEX   92,12   +0,39/+0,42%  |   VN30   1.349,72   +0,80/+0,06%  |   HNX30   488,36   +1,15/+0,24%
23 Tháng Mười 2024 6:25:02 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 27.09.2024
Nguồn tin: HOSE | 27/09/2024 4:19:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
27/09/2024          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,290.92 -0.57 -0.04 21,562.53      
VN30 1,352.57 1.72 0.13 11,936.76      
VNMIDCAP 1,940.45 0.74 0.04 7,425.75      
VNSMALLCAP 1,424.75 -1.77 -0.12 1,669.30      
VN100 1,339.45 1.30 0.10 19,362.51      
VNALLSHARE 1,343.99 1.12 0.08 21,031.81      
VNXALLSHARE 2,133.35 1.56 0.07 22,384.08      
VNCOND 2,134.96 -17.60 -0.82 1,323.40      
VNCONS 690.60 1.26 0.18 2,101.76      
VNENE 694.57 -9.50 -1.35 244.60      
VNFIN 1,678.00 8.94 0.54 9,627.65      
VNHEAL 1,910.14 6.95 0.37 53.04      
VNIND 778.48 -2.88 -0.37 2,135.00      
VNIT 5,444.82 -6.64 -0.12 592.86      
VNMAT 2,128.10 -1.95 -0.09 2,215.79      
VNREAL 923.55 -4.46 -0.48 2,560.04      
VNUTI 882.87 -2.94 -0.33 167.33      
VNDIAMOND 2,323.57 -3.22 -0.14 6,192.02      
VNFINLEAD 2,140.28 15.66 0.74 9,277.36      
VNFINSELECT 2,248.05 11.98 0.54 9,627.65      
VNSI 2,174.36 -0.46 -0.02 5,203.63      
VNX50 2,281.54 3.14 0.14 16,660.01      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 875,250,484 19,307    
Thỏa thuận 75,900,808 2,266    
Tổng 951,151,292 21,572    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VPB 63,934,004 AGM 6.96% LM8 -4.76%    
2 TPB 60,292,573 SC5 6.91% PMG -4.00%    
3 SHB 50,744,781 DTT 6.35% VDP -3.74%    
4 EIB 35,009,891 L10 6.34% TDC -3.72%    
5 HPG 31,038,951 PIT 4.40% PGD -3.31%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
74,435,003 7.83% 66,806,357 7.02% 7,628,646
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
2,064 9.57% 1,813 8.40% 251
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MSB 16,289,820 FPT 454,267,562 SBT 70,937,823  
2 HPG 15,775,296 HPG 411,473,590 TPB 25,083,299  
3 VPB 12,457,500 VPB 246,803,209 PC1 22,570,858  
4 TPB 10,728,731 MSB 208,053,466 NVL 20,427,217  
5 SHB 5,151,160 TPB 182,682,952 DBC 20,027,197  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TRC TRC giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 06/11/2024.
2 TDW TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 14/10/2024.
3 SSC SSC giao dịch không hưởng quyền - thanh toán cổ tức đợt 2 năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/10/2024.
4 ABR ABR giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2024.
5 PAC PAC giao dịch không hưởng quyền - chi trả cổ tức năm 2023 đợt 2 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/10/2024.
6 BAF BAF giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phát hành cp riêng lẻ và các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 10/2024.
7 CTR CTR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt với tỷ lệ 27,2%, ngày thanh toán: 18/10/2024.
8 FUEABVND FUEABVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2024. 
9 FUEMAV30 FUEMAV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2024. 
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2024. 
11 NHA NHA nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.000.000 cp (phát hành cp ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/09/2024.