VN-INDEX 1.242,53 -3,56/-0,29% |
HNX-INDEX 220,67 -1,01/-0,46% |
UPCOM-INDEX 93,08 +0,24/+0,26% |
VN30 1.309,72 -5,09/-0,39% |
HNX30 459,01 -2,79/-0,60%
22 Tháng Giêng 2025 7:51:39 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 22.01.2025
Nguồn tin: HOSE |
22/01/2025 4:35:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,242.53 |
-3.56 |
-0.29 |
12,031.96 |
|
|
|
VN30 |
1,309.72 |
-5.09 |
-0.39 |
5,973.91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,855.15 |
2.17 |
0.12 |
4,425.32 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,409.72 |
-7.24 |
-0.51 |
1,307.89 |
|
|
|
VN100 |
1,297.08 |
-2.44 |
-0.19 |
10,399.22 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,303.20 |
-2.72 |
-0.21 |
11,707.11 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,070.57 |
-3.97 |
-0.19 |
12,640.64 |
|
|
|
VNCOND |
1,945.39 |
2.73 |
0.14 |
549.75 |
|
|
|
VNCONS |
631.86 |
-3.48 |
-0.55 |
766.14 |
|
|
|
VNENE |
614.21 |
-7.51 |
-1.21 |
152.39 |
|
|
|
VNFIN |
1,645.38 |
1.01 |
0.06 |
4,918.26 |
|
|
|
VNHEAL |
2,162.66 |
-9.48 |
-0.44 |
65.42 |
|
|
|
VNIND |
737.48 |
-3.45 |
-0.47 |
1,821.40 |
|
|
|
VNIT |
5,999.63 |
-10.54 |
-0.18 |
699.08 |
|
|
|
VNMAT |
2,048.51 |
-13.38 |
-0.65 |
840.77 |
|
|
|
VNREAL |
854.82 |
-6.15 |
-0.71 |
1,717.66 |
|
|
|
VNUTI |
831.08 |
-4.26 |
-0.51 |
90.07 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,213.96 |
-8.32 |
-0.37 |
3,411.36 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,088.92 |
0.24 |
0.01 |
4,657.06 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,204.35 |
1.36 |
0.06 |
4,918.26 |
|
|
|
VNSI |
2,078.62 |
-11.90 |
-0.57 |
3,419.42 |
|
|
|
VNX50 |
2,215.43 |
-2.53 |
-0.11 |
8,719.58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
400,426,829 |
9,331 |
|
|
Thỏa thuận |
108,598,031 |
2,707 |
|
|
Tổng |
509,024,860 |
12,038 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HDB |
35,408,331 |
HRC |
6.98% |
L10 |
-6.44% |
|
|
2 |
SSB |
21,024,986 |
SGN |
6.96% |
PTC |
-6.36% |
|
|
3 |
EIB |
17,722,190 |
YEG |
6.95% |
SBV |
-6.26% |
|
|
4 |
VIC |
15,241,198 |
DMC |
6.93% |
VOS |
-6.06% |
|
|
5 |
VPB |
14,152,050 |
BMC |
6.92% |
IDI |
-5.97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
27,110,793 |
5.33% |
35,614,312 |
7.00% |
-8,503,519 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
906 |
7.53% |
1,155 |
9.60% |
-249 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
4,418,466 |
FPT |
323,048,809 |
HDB |
13,009,181 |
|
2 |
VPB |
3,841,415 |
FRT |
106,723,503 |
VGC |
6,080,902 |
|
3 |
LPB |
2,714,800 |
MBB |
99,435,124 |
TNH |
3,670,687 |
|
4 |
HHV |
2,695,000 |
MWG |
95,213,359 |
KBC |
3,016,014 |
|
5 |
KBC |
2,693,300 |
LPB |
89,988,730 |
GEX |
2,768,425 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/01/2025. |
2 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/01/2025. |
3 |
CACB2504 |
CACB2504 (chứng quyền ACB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 18000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26000 đồng/cp. |
4 |
CACB2503 |
CACB2503 (chứng quyền ACB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 11000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27000 đồng/cp. |
5 |
CACB2502 |
CACB2502 (chứng quyền ACB.15M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28000 đồng/cp. |
6 |
CFPT2504 |
CFPT2504 (chứng quyền FPT.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 16000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 160000 đồng/cp. |
7 |
CFPT2502 |
CFPT2502 (chứng quyền FPT.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 170000 đồng/cp. |
8 |
CFPT2503 |
CFPT2503 (chứng quyền FPT.15M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 180000 đồng/cp. |
9 |
CHPG2503 |
CHPG2503 (chứng quyền HPG.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 16000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27000 đồng/cp. |
10 |
CHPG2504 |
CHPG2504 (chứng quyền HPG.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29000 đồng/cp. |
11 |
CHPG2505 |
CHPG2505 (chứng quyền HPG.15M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30000 đồng/cp. |
12 |
CMBB2502 |
CMBB2502 (chứng quyền MBB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 16000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1.7377:1, với giá: 20852 đồng/cp. |
13 |
CMBB2503 |
CMBB2503 (chứng quyền MBB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 11000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1.7377:1, với giá: 22590 đồng/cp. |
14 |
CMBB2504 |
CMBB2504 (chứng quyền MBB.15M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1.7377:1, với giá: 23459 đồng/cp. |
15 |
CMSN2502 |
CMSN2502 (chứng quyền MSN.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 14000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 73000 đồng/cp. |
16 |
CMSN2503 |
CMSN2503 (chứng quyền MSN.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 75000 đồng/cp. |
17 |
CMWG2502 |
CMWG2502 (chứng quyền MWG.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 60000 đồng/cp. |
18 |
CMWG2503 |
CMWG2503 (chứng quyền MWG.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 11000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 63000 đồng/cp. |
19 |
CMWG2504 |
CMWG2504 (chứng quyền MWG.15M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 66000 đồng/cp. |
20 |
CSTB2503 |
CSTB2503 (chứng quyền STB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 12000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35000 đồng/cp. |
21 |
CSTB2504 |
CSTB2504 (chứng quyền STB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 38000 đồng/cp. |
22 |
CTCB2502 |
CTCB2502 (chứng quyền TCB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 18000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24000 đồng/cp. |
23 |
CTCB2503 |
CTCB2503 (chứng quyền TCB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 12000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26000 đồng/cp. |
24 |
CVHM2501 |
CVHM2501 (chứng quyền VHM.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 25000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 42000 đồng/cp. |
25 |
CVHM2502 |
CVHM2502 (chứng quyền VHM.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 18000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 45000 đồng/cp. |
26 |
CVIB2501 |
CVIB2501 (chứng quyền VIB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 23000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20000 đồng/cp. |
27 |
CVIB2502 |
CVIB2502 (chứng quyền VIB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 13000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21000 đồng/cp. |
28 |
CVIC2501 |
CVIC2501 (chứng quyền VIC.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 24000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 40000 đồng/cp. |
29 |
CVIC2502 |
CVIC2502 (chứng quyền VIC.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 45000 đồng/cp. |
30 |
CVNM2501 |
CVNM2501 (chứng quyền VNM.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 16000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4.9612:1, với giá: 64495 đồng/cp. |
31 |
CVNM2502 |
CVNM2502 (chứng quyền VNM.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4.9612:1, với giá: 65488 đồng/cp. |
32 |
CVNM2503 |
CVNM2503 (chứng quyền VNM.15M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4.9612:1, với giá: 68464 đồng/cp. |
33 |
CVPB2501 |
CVPB2501 (chứng quyền VPB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 24000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19000 đồng/cp. |
34 |
CVPB2502 |
CVPB2502 (chứng quyền VPB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20000 đồng/cp. |
35 |
CVPB2503 |
CVPB2503 (chứng quyền VPB.15M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21000 đồng/cp. |
36 |
CVRE2502 |
CVRE2502 (chứng quyền VRE.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 17000 đồng/cp. |
37 |
CVRE2503 |
CVRE2503 (chứng quyền VRE.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 11000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18000 đồng/cp. |
|
|
|
|
|