• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.242,53 -3,56/-0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.242,53   -3,56/-0,29%  |   HNX-INDEX   220,67   -1,01/-0,46%  |   UPCOM-INDEX   93,08   +0,24/+0,26%  |   VN30   1.309,72   -5,09/-0,39%  |   HNX30   459,01   -2,79/-0,60%
22 Tháng Giêng 2025 7:51:39 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 22.01.2025
Nguồn tin: HOSE | 22/01/2025 4:35:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
22/01/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,242.53 -3.56 -0.29 12,031.96      
VN30 1,309.72 -5.09 -0.39 5,973.91      
VNMIDCAP 1,855.15 2.17 0.12 4,425.32      
VNSMALLCAP 1,409.72 -7.24 -0.51 1,307.89      
VN100 1,297.08 -2.44 -0.19 10,399.22      
VNALLSHARE 1,303.20 -2.72 -0.21 11,707.11      
VNXALLSHARE 2,070.57 -3.97 -0.19 12,640.64      
VNCOND 1,945.39 2.73 0.14 549.75      
VNCONS 631.86 -3.48 -0.55 766.14      
VNENE 614.21 -7.51 -1.21 152.39      
VNFIN 1,645.38 1.01 0.06 4,918.26      
VNHEAL 2,162.66 -9.48 -0.44 65.42      
VNIND 737.48 -3.45 -0.47 1,821.40      
VNIT 5,999.63 -10.54 -0.18 699.08      
VNMAT 2,048.51 -13.38 -0.65 840.77      
VNREAL 854.82 -6.15 -0.71 1,717.66      
VNUTI 831.08 -4.26 -0.51 90.07      
VNDIAMOND 2,213.96 -8.32 -0.37 3,411.36      
VNFINLEAD 2,088.92 0.24 0.01 4,657.06      
VNFINSELECT 2,204.35 1.36 0.06 4,918.26      
VNSI 2,078.62 -11.90 -0.57 3,419.42      
VNX50 2,215.43 -2.53 -0.11 8,719.58      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 400,426,829 9,331    
Thỏa thuận 108,598,031 2,707    
Tổng 509,024,860 12,038    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 HDB 35,408,331 HRC 6.98% L10 -6.44%    
2 SSB 21,024,986 SGN 6.96% PTC -6.36%    
3 EIB 17,722,190 YEG 6.95% SBV -6.26%    
4 VIC 15,241,198 DMC 6.93% VOS -6.06%    
5 VPB 14,152,050 BMC 6.92% IDI -5.97%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
27,110,793 5.33% 35,614,312 7.00% -8,503,519
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
906 7.53% 1,155 9.60% -249
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 4,418,466 FPT 323,048,809 HDB 13,009,181  
2 VPB 3,841,415 FRT 106,723,503 VGC 6,080,902  
3 LPB 2,714,800 MBB 99,435,124 TNH 3,670,687  
4 HHV 2,695,000 MWG 95,213,359 KBC 3,016,014  
5 KBC 2,693,300 LPB 89,988,730 GEX 2,768,425  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/01/2025. 
2 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/01/2025. 
3 CACB2504 CACB2504 (chứng quyền ACB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 18000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26000 đồng/cp.
4 CACB2503 CACB2503 (chứng quyền ACB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 11000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27000 đồng/cp.
5 CACB2502 CACB2502 (chứng quyền ACB.15M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: ACB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 28000 đồng/cp.
6 CFPT2504 CFPT2504 (chứng quyền FPT.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 16000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 160000 đồng/cp.
7 CFPT2502 CFPT2502 (chứng quyền FPT.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 170000 đồng/cp.
8 CFPT2503 CFPT2503 (chứng quyền FPT.15M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 180000 đồng/cp.
9 CHPG2503 CHPG2503 (chứng quyền HPG.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 16000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 27000 đồng/cp.
10 CHPG2504 CHPG2504 (chứng quyền HPG.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 29000 đồng/cp.
11 CHPG2505 CHPG2505 (chứng quyền HPG.15M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30000 đồng/cp.
12 CMBB2502 CMBB2502 (chứng quyền MBB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 16000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1.7377:1, với giá: 20852 đồng/cp.
13 CMBB2503 CMBB2503 (chứng quyền MBB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 11000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1.7377:1, với giá: 22590 đồng/cp.
14 CMBB2504 CMBB2504 (chứng quyền MBB.15M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 6000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1.7377:1, với giá: 23459 đồng/cp.
15 CMSN2502 CMSN2502 (chứng quyền MSN.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 14000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 73000 đồng/cp.
16 CMSN2503 CMSN2503 (chứng quyền MSN.10M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 75000 đồng/cp.
17 CMWG2502 CMWG2502 (chứng quyền MWG.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 60000 đồng/cp.
18 CMWG2503 CMWG2503 (chứng quyền MWG.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 11000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 63000 đồng/cp.
19 CMWG2504 CMWG2504 (chứng quyền MWG.15M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 66000 đồng/cp.
20 CSTB2503 CSTB2503 (chứng quyền STB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 12000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 35000 đồng/cp.
21 CSTB2504 CSTB2504 (chứng quyền STB.10M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 38000 đồng/cp.
22 CTCB2502 CTCB2502 (chứng quyền TCB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 18000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 24000 đồng/cp.
23 CTCB2503 CTCB2503 (chứng quyền TCB.10M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 12000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26000 đồng/cp.
24 CVHM2501 CVHM2501 (chứng quyền VHM.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 25000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 42000 đồng/cp.
25 CVHM2502 CVHM2502 (chứng quyền VHM.10M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 18000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 45000 đồng/cp.
26 CVIB2501 CVIB2501 (chứng quyền VIB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 23000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20000 đồng/cp.
27 CVIB2502 CVIB2502 (chứng quyền VIB.10M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: VIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 13000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21000 đồng/cp.
28 CVIC2501 CVIC2501 (chứng quyền VIC.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 24000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 40000 đồng/cp.
29 CVIC2502 CVIC2502 (chứng quyền VIC.10M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: VIC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 45000 đồng/cp.
30 CVNM2501 CVNM2501 (chứng quyền VNM.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 16000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4.9612:1, với giá: 64495 đồng/cp.
31 CVNM2502 CVNM2502 (chứng quyền VNM.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 10000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4.9612:1, với giá: 65488 đồng/cp.
32 CVNM2503 CVNM2503 (chứng quyền VNM.15M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 5000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4.9612:1, với giá: 68464 đồng/cp.
33 CVPB2501 CVPB2501 (chứng quyền VPB.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 24000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19000 đồng/cp.
34 CVPB2502 CVPB2502 (chứng quyền VPB.10M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 20000 đồng/cp.
35 CVPB2503 CVPB2503 (chứng quyền VPB.15M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 8000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 21000 đồng/cp.
36 CVRE2502 CVRE2502 (chứng quyền VRE.5M.SSI.C.EU.CASH-18 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 15000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 17000 đồng/cp.
37 CVRE2503 CVRE2503 (chứng quyền VRE.10M.SSI.C.EU.CASH-18  - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 22/01/2025 với số lượng 11000000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 18000 đồng/cp.