• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.268,45 +5,19/+0,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.268,45   +5,19/+0,41%  |   HNX-INDEX   228,87   +0,90/+0,39%  |   UPCOM-INDEX   96,75   +0,12/+0,12%  |   VN30   1.338,40   +7,52/+0,57%  |   HNX30   471,84   +1,95/+0,41%
12 Tháng Hai 2025 12:39:55 SA - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.02.2025
Nguồn tin: HOSE | 11/02/2025 4:41:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11/02/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,268.45 5.19 0.41 14,210.52      
VN30 1,338.40 7.52 0.57 7,757.07      
VNMIDCAP 1,909.93 10.90 0.57 4,452.77      
VNSMALLCAP 1,454.96 7.35 0.51 1,540.44      
VN100 1,327.53 8.01 0.61 12,209.84      
VNALLSHARE 1,334.52 7.96 0.60 13,750.28      
VNXALLSHARE 2,121.75 12.71 0.60 14,223.19      
VNCOND 1,917.41 -15.96 -0.83 768.39      
VNCONS 644.92 1.11 0.17 1,088.55      
VNENE 621.76 0.85 0.14 210.79      
VNFIN 1,728.15 8.18 0.48 5,472.80      
VNHEAL 2,216.78 31.96 1.46 102.49      
VNIND 753.97 4.53 0.60 2,014.38      
VNIT 5,835.90 131.35 2.30 1,143.51      
VNMAT 2,056.68 35.32 1.75 1,651.93      
VNREAL 850.48 0.36 0.04 1,127.36      
VNUTI 840.89 -0.57 -0.07 133.80      
VNDIAMOND 2,238.61 2.47 0.11 4,895.89      
VNFINLEAD 2,198.22 9.08 0.41 5,196.07      
VNFINSELECT 2,315.48 11.11 0.48 5,436.13      
VNSI 2,104.43 1.25 0.06 3,955.09      
VNX50 2,267.43 13.17 0.58 9,881.64      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 572,039,691 12,741    
Thỏa thuận 56,951,967 1,479    
Tổng 628,991,658 14,220    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 SHB 46,249,565 NNC 6.99% SMA -7.00%    
2 TPB 42,527,440 FIR 6.89% TIX -6.90%    
3 HPG 32,455,151 YEG 6.79% AGM -6.84%    
4 VPB 30,776,933 BHN 6.73% HTN -6.76%    
5 TCB 16,418,811 TDH 6.67% BMC -5.31%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
48,619,666 7.73% 65,157,997 10.36% -16,538,331
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,480 10.41% 2,061 14.50% -581
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 11,006,870 FPT 565,646,439 HDB 19,593,234  
2 TCB 5,148,000 HPG 285,349,066 OCB 10,499,336  
3 SSI 5,009,627 MWG 159,114,866 PDR 9,747,478  
4 SHB 4,695,942 TCB 133,718,235 VGC 8,657,902  
5 FPT 3,974,354 CTG 126,389,719 LPB 7,961,109  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CLC CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/02/2024.
2 CLC CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/02/2024.
3 BWE BWE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 24/06/2025.
4 BWE BWE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 03-04/2025 tại trụ sở công ty.
5 TDM TDM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/03/2025 tại trụ sở công ty.
6 TDM TDM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 02/07/2025.
7 HAX HAX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/03/2025 tại trụ sở công ty.
8 DBT DBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.920.000 cp (phát hành riêng lẻ + ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/02/2025.