Điểm tin giao dịch 11.02.2025
Nguồn tin: HOSE |
11/02/2025 4:41:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/02/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,268.45 |
5.19 |
0.41 |
14,210.52 |
|
|
|
VN30 |
1,338.40 |
7.52 |
0.57 |
7,757.07 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,909.93 |
10.90 |
0.57 |
4,452.77 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,454.96 |
7.35 |
0.51 |
1,540.44 |
|
|
|
VN100 |
1,327.53 |
8.01 |
0.61 |
12,209.84 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,334.52 |
7.96 |
0.60 |
13,750.28 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,121.75 |
12.71 |
0.60 |
14,223.19 |
|
|
|
VNCOND |
1,917.41 |
-15.96 |
-0.83 |
768.39 |
|
|
|
VNCONS |
644.92 |
1.11 |
0.17 |
1,088.55 |
|
|
|
VNENE |
621.76 |
0.85 |
0.14 |
210.79 |
|
|
|
VNFIN |
1,728.15 |
8.18 |
0.48 |
5,472.80 |
|
|
|
VNHEAL |
2,216.78 |
31.96 |
1.46 |
102.49 |
|
|
|
VNIND |
753.97 |
4.53 |
0.60 |
2,014.38 |
|
|
|
VNIT |
5,835.90 |
131.35 |
2.30 |
1,143.51 |
|
|
|
VNMAT |
2,056.68 |
35.32 |
1.75 |
1,651.93 |
|
|
|
VNREAL |
850.48 |
0.36 |
0.04 |
1,127.36 |
|
|
|
VNUTI |
840.89 |
-0.57 |
-0.07 |
133.80 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,238.61 |
2.47 |
0.11 |
4,895.89 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,198.22 |
9.08 |
0.41 |
5,196.07 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,315.48 |
11.11 |
0.48 |
5,436.13 |
|
|
|
VNSI |
2,104.43 |
1.25 |
0.06 |
3,955.09 |
|
|
|
VNX50 |
2,267.43 |
13.17 |
0.58 |
9,881.64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
572,039,691 |
12,741 |
|
|
Thỏa thuận |
56,951,967 |
1,479 |
|
|
Tổng |
628,991,658 |
14,220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
46,249,565 |
NNC |
6.99% |
SMA |
-7.00% |
|
|
2 |
TPB |
42,527,440 |
FIR |
6.89% |
TIX |
-6.90% |
|
|
3 |
HPG |
32,455,151 |
YEG |
6.79% |
AGM |
-6.84% |
|
|
4 |
VPB |
30,776,933 |
BHN |
6.73% |
HTN |
-6.76% |
|
|
5 |
TCB |
16,418,811 |
TDH |
6.67% |
BMC |
-5.31% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
48,619,666 |
7.73% |
65,157,997 |
10.36% |
-16,538,331 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,480 |
10.41% |
2,061 |
14.50% |
-581 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
11,006,870 |
FPT |
565,646,439 |
HDB |
19,593,234 |
|
2 |
TCB |
5,148,000 |
HPG |
285,349,066 |
OCB |
10,499,336 |
|
3 |
SSI |
5,009,627 |
MWG |
159,114,866 |
PDR |
9,747,478 |
|
4 |
SHB |
4,695,942 |
TCB |
133,718,235 |
VGC |
8,657,902 |
|
5 |
FPT |
3,974,354 |
CTG |
126,389,719 |
LPB |
7,961,109 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/02/2024. |
2 |
CLC |
CLC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/02/2024. |
3 |
BWE |
BWE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 24/06/2025. |
4 |
BWE |
BWE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03-04/2025 tại trụ sở công ty. |
5 |
TDM |
TDM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/03/2025 tại trụ sở công ty. |
6 |
TDM |
TDM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 14%, ngày thanh toán: 02/07/2025. |
7 |
HAX |
HAX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/03/2025 tại trụ sở công ty. |
8 |
DBT |
DBT nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.920.000 cp (phát hành riêng lẻ + ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/02/2025. |
|