Điểm tin giao dịch 11.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
11/03/2025 5:00:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,332.54 |
2.26 |
0.17 |
21,388.33 |
|
|
|
VN30 |
1,393.57 |
2.50 |
0.18 |
10,156.77 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,003.25 |
6.17 |
0.31 |
8,580.88 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,510.97 |
3.92 |
0.26 |
1,986.92 |
|
|
|
VN100 |
1,382.28 |
2.57 |
0.19 |
18,737.64 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,389.33 |
2.65 |
0.19 |
20,724.56 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,210.01 |
4.35 |
0.20 |
21,573.79 |
|
|
|
VNCOND |
2,017.71 |
16.45 |
0.82 |
1,019.83 |
|
|
|
VNCONS |
659.81 |
-0.93 |
-0.14 |
1,324.07 |
|
|
|
VNENE |
636.86 |
-0.19 |
-0.03 |
182.53 |
|
|
|
VNFIN |
1,804.18 |
6.51 |
0.36 |
8,432.33 |
|
|
|
VNHEAL |
2,156.27 |
8.48 |
0.39 |
39.11 |
|
|
|
VNIND |
775.43 |
1.32 |
0.17 |
2,788.56 |
|
|
|
VNIT |
5,548.35 |
-67.55 |
-1.20 |
1,070.09 |
|
|
|
VNMAT |
2,202.63 |
10.22 |
0.47 |
2,255.88 |
|
|
|
VNREAL |
943.76 |
1.88 |
0.20 |
3,432.41 |
|
|
|
VNUTI |
844.29 |
-1.59 |
-0.19 |
101.12 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,305.23 |
3.39 |
0.15 |
5,487.50 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,307.24 |
10.80 |
0.47 |
7,675.50 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,419.30 |
8.03 |
0.33 |
8,148.32 |
|
|
|
VNSI |
2,218.11 |
6.82 |
0.31 |
5,980.08 |
|
|
|
VNX50 |
2,357.38 |
3.91 |
0.17 |
14,423.91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
847,859,421 |
19,003 |
|
|
Thỏa thuận |
85,899,375 |
2,399 |
|
|
Tổng |
933,758,796 |
21,402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
46,007,807 |
CVT |
6.99% |
LAF |
-9.03% |
|
|
2 |
VPB |
37,549,422 |
YBM |
6.95% |
HU1 |
-6.94% |
|
|
3 |
VND |
31,176,050 |
CTI |
6.94% |
PSH |
-6.84% |
|
|
4 |
MBB |
28,346,611 |
PTC |
6.82% |
SRC |
-6.83% |
|
|
5 |
SSI |
26,436,973 |
NHH |
6.82% |
SPM |
-6.83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
63,901,752 |
6.84% |
70,190,413 |
7.52% |
-6,288,661 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,965 |
9.18% |
2,180 |
10.19% |
-215 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
ACB |
7,518,800 |
FPT |
571,882,018 |
TCH |
24,485,386 |
|
2 |
VIX |
5,880,115 |
ACB |
207,788,640 |
EIB |
18,658,069 |
|
3 |
SSI |
5,123,837 |
MWG |
172,542,932 |
GEX |
17,475,519 |
|
4 |
EIB |
4,597,865 |
VHM |
139,228,868 |
VCI |
15,571,137 |
|
5 |
BCG |
4,229,523 |
SSI |
136,291,434 |
OCB |
13,114,936 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ASM |
ASM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
2 |
LAF |
LAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2025 tại trụ sở công ty. |
3 |
LAF |
LAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 10/04/2025. |
4 |
NNC |
NNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
TLG |
TLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2025 tại khách sạn NewWorld SaiGon, 76 Lê Lai, Bến Thành, Quận 1, TPHCM. |
6 |
FUETCC50 |
FUETCC50 (Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/03/2025 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 6.100.000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2025. |
7 |
DBD |
DBD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025 tại trụ sở công ty. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2025. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2025. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2025. |
|