• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.338,02 +5,48/+0,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:30:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.338,02   +5,48/+0,41%  |   HNX-INDEX   242,04   +1,46/+0,61%  |   UPCOM-INDEX   99,54   +0,14/+0,14%  |   VN30   1.394,39   +0,82/+0,06%  |   HNX30   504,52   +0,54/+0,11%
12 Tháng Ba 2025 12:31:44 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 11.03.2025
Nguồn tin: HOSE | 11/03/2025 5:00:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
11/03/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,332.54 2.26 0.17 21,388.33      
VN30 1,393.57 2.50 0.18 10,156.77      
VNMIDCAP 2,003.25 6.17 0.31 8,580.88      
VNSMALLCAP 1,510.97 3.92 0.26 1,986.92      
VN100 1,382.28 2.57 0.19 18,737.64      
VNALLSHARE 1,389.33 2.65 0.19 20,724.56      
VNXALLSHARE 2,210.01 4.35 0.20 21,573.79      
VNCOND 2,017.71 16.45 0.82 1,019.83      
VNCONS 659.81 -0.93 -0.14 1,324.07      
VNENE 636.86 -0.19 -0.03 182.53      
VNFIN 1,804.18 6.51 0.36 8,432.33      
VNHEAL 2,156.27 8.48 0.39 39.11      
VNIND 775.43 1.32 0.17 2,788.56      
VNIT 5,548.35 -67.55 -1.20 1,070.09      
VNMAT 2,202.63 10.22 0.47 2,255.88      
VNREAL 943.76 1.88 0.20 3,432.41      
VNUTI 844.29 -1.59 -0.19 101.12      
VNDIAMOND 2,305.23 3.39 0.15 5,487.50      
VNFINLEAD 2,307.24 10.80 0.47 7,675.50      
VNFINSELECT 2,419.30 8.03 0.33 8,148.32      
VNSI 2,218.11 6.82 0.31 5,980.08      
VNX50 2,357.38 3.91 0.17 14,423.91      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 847,859,421 19,003    
Thỏa thuận 85,899,375 2,399    
Tổng 933,758,796 21,402    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 46,007,807 CVT 6.99% LAF -9.03%    
2 VPB 37,549,422 YBM 6.95% HU1 -6.94%    
3 VND 31,176,050 CTI 6.94% PSH -6.84%    
4 MBB 28,346,611 PTC 6.82% SRC -6.83%    
5 SSI 26,436,973 NHH 6.82% SPM -6.83%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
63,901,752 6.84% 70,190,413 7.52% -6,288,661
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,965 9.18% 2,180 10.19% -215
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 ACB 7,518,800 FPT 571,882,018 TCH 24,485,386  
2 VIX 5,880,115 ACB 207,788,640 EIB 18,658,069  
3 SSI 5,123,837 MWG 172,542,932 GEX 17,475,519  
4 EIB 4,597,865 VHM 139,228,868 VCI 15,571,137  
5 BCG 4,229,523 SSI 136,291,434 OCB 13,114,936  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 ASM ASM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025.
2 LAF LAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2025 tại trụ sở công ty.
3 LAF LAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 10/04/2025.
4 NNC NNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau.
5 TLG TLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2025 tại khách sạn NewWorld SaiGon, 76 Lê Lai, Bến Thành, Quận 1, TPHCM.
6 FUETCC50  FUETCC50 (Quỹ ETF TECHCOM CAPITAL VNX50) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/03/2025 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 6.100.000 ccq. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên:      đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2025.
7 DBD DBD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025 tại trụ sở công ty.
8 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2025. 
9 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2025. 
10 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 900.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/03/2025.