• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.334,41 +1,87/+0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.334,41   +1,87/+0,14%  |   HNX-INDEX   241,87   +1,29/+0,54%  |   UPCOM-INDEX   99,32   -0,08/-0,08%  |   VN30   1.392,39   -1,18/-0,08%  |   HNX30   504,13   +0,15/+0,03%
12 Tháng Ba 2025 10:26:33 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 12.03.2025
Nguồn tin: HOSE | 12/03/2025 4:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
12/03/2025          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,334.41 1.87 0.14 21,937.24      
VN30 1,392.39 -1.18 -0.08 10,163.50      
VNMIDCAP 1,994.82 -8.43 -0.42 9,292.63      
VNSMALLCAP 1,511.32 0.35 0.02 1,998.92      
VN100 1,379.53 -2.75 -0.20 19,456.13      
VNALLSHARE 1,386.76 -2.57 -0.18 21,455.04      
VNXALLSHARE 2,206.33 -3.68 -0.17 22,438.97      
VNCOND 2,001.31 -16.40 -0.81 1,110.07      
VNCONS 658.01 -1.80 -0.27 1,520.45      
VNENE 634.71 -2.15 -0.34 228.56      
VNFIN 1,804.42 0.24 0.01 9,866.35      
VNHEAL 2,177.04 20.77 0.96 59.68      
VNIND 771.18 -4.25 -0.55 2,459.30      
VNIT 5,481.16 -67.19 -1.21 1,073.60      
VNMAT 2,185.39 -17.24 -0.78 1,607.59      
VNREAL 951.15 7.39 0.78 3,352.19      
VNUTI 846.07 1.78 0.21 138.83      
VNDIAMOND 2,281.38 -23.85 -1.03 5,699.20      
VNFINLEAD 2,305.35 -1.89 -0.08 9,275.04      
VNFINSELECT 2,419.46 0.16 0.01 9,795.60      
VNSI 2,215.11 -3.00 -0.14 5,586.74      
VNX50 2,353.81 -3.57 -0.15 14,731.93      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 851,767,121 19,569    
Thỏa thuận 90,783,734 2,389    
Tổng 942,550,855 21,957    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 VIX 87,959,591 VAF 6.98% VCB -31.10%    
2 VND 63,082,188 GEG 6.98% STG -6.71%    
3 MBB 33,583,341 CDC 5.90% SSC -6.35%    
4 SSI 31,896,698 SCR 5.51% TDW -6.16%    
5 EIB 30,783,057 VND 5.23% ELC -5.03%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
61,491,856 6.52% 76,881,924 8.16% -15,390,068
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,762 8.02% 2,596 11.82% -834
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VND 7,965,596 FPT 474,412,948 TCH 24,360,786  
2 EIB 6,841,900 VHM 228,054,260 EIB 24,011,769  
3 MBB 5,201,000 MWG 219,467,138 GEX 16,866,712  
4 VIX 5,164,427 GMD 157,479,860 VCI 16,301,017  
5 VHM 4,880,058 EIB 145,288,538 OCB 12,204,336  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 ASG ASG niêm yết và giao dịch bổ sung 251.356 cp (phát hành chào bán cp ra công chúng - cp hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 12/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/04/2024.
2 CCL CCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại trụ sở công ty.
3 DMC DMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2025 tại trụ sở công ty.
4 VIP VIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2025 bằng hình thức trực tuyến.
5 HMC HMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2025.
6 VCF VCF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025.
7 TCI TCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự  kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2025.
8 VCB VCB giao dịch không hưởng quyền -  phát hành cổ phiếu trả cổ tức theo tỷ lệ 1000:495 (số lượng dự kiến: 2.766.600.173 cp).
9 PSH PSH bị đưa vào diện đình chỉ giao dịch theo (thông báo ngày 05/03/2025) kể từ ngày 12/03/2025, tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC theo quy định.
10 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2025. 
11 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2025.