Điểm tin giao dịch 12.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
12/03/2025 4:30:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
12/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,334.41 |
1.87 |
0.14 |
21,937.24 |
|
|
|
VN30 |
1,392.39 |
-1.18 |
-0.08 |
10,163.50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,994.82 |
-8.43 |
-0.42 |
9,292.63 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,511.32 |
0.35 |
0.02 |
1,998.92 |
|
|
|
VN100 |
1,379.53 |
-2.75 |
-0.20 |
19,456.13 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,386.76 |
-2.57 |
-0.18 |
21,455.04 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,206.33 |
-3.68 |
-0.17 |
22,438.97 |
|
|
|
VNCOND |
2,001.31 |
-16.40 |
-0.81 |
1,110.07 |
|
|
|
VNCONS |
658.01 |
-1.80 |
-0.27 |
1,520.45 |
|
|
|
VNENE |
634.71 |
-2.15 |
-0.34 |
228.56 |
|
|
|
VNFIN |
1,804.42 |
0.24 |
0.01 |
9,866.35 |
|
|
|
VNHEAL |
2,177.04 |
20.77 |
0.96 |
59.68 |
|
|
|
VNIND |
771.18 |
-4.25 |
-0.55 |
2,459.30 |
|
|
|
VNIT |
5,481.16 |
-67.19 |
-1.21 |
1,073.60 |
|
|
|
VNMAT |
2,185.39 |
-17.24 |
-0.78 |
1,607.59 |
|
|
|
VNREAL |
951.15 |
7.39 |
0.78 |
3,352.19 |
|
|
|
VNUTI |
846.07 |
1.78 |
0.21 |
138.83 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,281.38 |
-23.85 |
-1.03 |
5,699.20 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,305.35 |
-1.89 |
-0.08 |
9,275.04 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,419.46 |
0.16 |
0.01 |
9,795.60 |
|
|
|
VNSI |
2,215.11 |
-3.00 |
-0.14 |
5,586.74 |
|
|
|
VNX50 |
2,353.81 |
-3.57 |
-0.15 |
14,731.93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
851,767,121 |
19,569 |
|
|
Thỏa thuận |
90,783,734 |
2,389 |
|
|
Tổng |
942,550,855 |
21,957 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VIX |
87,959,591 |
VAF |
6.98% |
VCB |
-31.10% |
|
|
2 |
VND |
63,082,188 |
GEG |
6.98% |
STG |
-6.71% |
|
|
3 |
MBB |
33,583,341 |
CDC |
5.90% |
SSC |
-6.35% |
|
|
4 |
SSI |
31,896,698 |
SCR |
5.51% |
TDW |
-6.16% |
|
|
5 |
EIB |
30,783,057 |
VND |
5.23% |
ELC |
-5.03% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
61,491,856 |
6.52% |
76,881,924 |
8.16% |
-15,390,068 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,762 |
8.02% |
2,596 |
11.82% |
-834 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VND |
7,965,596 |
FPT |
474,412,948 |
TCH |
24,360,786 |
|
2 |
EIB |
6,841,900 |
VHM |
228,054,260 |
EIB |
24,011,769 |
|
3 |
MBB |
5,201,000 |
MWG |
219,467,138 |
GEX |
16,866,712 |
|
4 |
VIX |
5,164,427 |
GMD |
157,479,860 |
VCI |
16,301,017 |
|
5 |
VHM |
4,880,058 |
EIB |
145,288,538 |
OCB |
12,204,336 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ASG |
ASG niêm yết và giao dịch bổ sung 251.356 cp (phát hành chào bán cp ra công chúng - cp hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 12/03/2025, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/04/2024. |
2 |
CCL |
CCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2025 tại trụ sở công ty. |
3 |
DMC |
DMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2025 tại trụ sở công ty. |
4 |
VIP |
VIP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2025 bằng hình thức trực tuyến. |
5 |
HMC |
HMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2025. |
6 |
VCF |
VCF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
7 |
TCI |
TCI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2025. |
8 |
VCB |
VCB giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu trả cổ tức theo tỷ lệ 1000:495 (số lượng dự kiến: 2.766.600.173 cp). |
9 |
PSH |
PSH bị đưa vào diện đình chỉ giao dịch theo (thông báo ngày 05/03/2025) kể từ ngày 12/03/2025, tổ chức niêm yết chậm nộp BCTC theo quy định. |
10 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2025. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2025. |
|