Điểm tin giao dịch 18.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
18/03/2025 4:56:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,330.97 |
-5.29 |
-0.40 |
19,697.88 |
|
|
|
VN30 |
1,388.64 |
-6.26 |
-0.45 |
9,789.46 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1,981.55 |
-5.45 |
-0.27 |
7,903.17 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,482.33 |
-2.23 |
-0.15 |
1,399.52 |
|
|
|
VN100 |
1,373.22 |
-5.41 |
-0.39 |
17,692.63 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,379.13 |
-5.22 |
-0.38 |
19,092.14 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,193.99 |
-8.14 |
-0.37 |
19,609.06 |
|
|
|
VNCOND |
1,970.76 |
-6.16 |
-0.31 |
800.47 |
|
|
|
VNCONS |
659.95 |
-3.83 |
-0.58 |
1,324.54 |
|
|
|
VNENE |
624.84 |
6.32 |
1.02 |
276.12 |
|
|
|
VNFIN |
1,800.87 |
-6.41 |
-0.35 |
8,216.92 |
|
|
|
VNHEAL |
2,154.33 |
2.80 |
0.13 |
44.38 |
|
|
|
VNIND |
759.36 |
0.65 |
0.09 |
2,514.98 |
|
|
|
VNIT |
5,250.43 |
0.02 |
0.00 |
798.06 |
|
|
|
VNMAT |
2,153.88 |
-14.54 |
-0.67 |
1,490.22 |
|
|
|
VNREAL |
967.87 |
-12.25 |
-1.25 |
2,909.64 |
|
|
|
VNUTI |
869.85 |
24.76 |
2.93 |
685.45 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,248.24 |
-4.85 |
-0.22 |
4,768.82 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,293.76 |
-10.43 |
-0.45 |
7,781.88 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,411.92 |
-8.31 |
-0.34 |
8,087.99 |
|
|
|
VNSI |
2,201.46 |
-16.77 |
-0.76 |
4,287.19 |
|
|
|
VNX50 |
2,343.75 |
-9.60 |
-0.41 |
13,946.84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
810,540,554 |
17,371 |
|
|
Thỏa thuận |
93,224,167 |
2,341 |
|
|
Tổng |
903,764,721 |
19,712 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
SHB |
72,032,165 |
PDN |
6.99% |
L10 |
-6.81% |
|
|
2 |
POW |
35,511,604 |
DTA |
6.97% |
SMA |
-6.80% |
|
|
3 |
SSI |
33,907,975 |
TMT |
6.93% |
SRC |
-5.45% |
|
|
4 |
VIX |
32,923,295 |
FIR |
6.87% |
VPS |
-4.76% |
|
|
5 |
VND |
29,291,568 |
POW |
6.61% |
SC5 |
-4.74% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
66,520,166 |
7.36% |
63,547,686 |
7.03% |
2,972,480 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,866 |
9.46% |
2,300 |
11.67% |
-434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
SHB |
12,786,930 |
FPT |
576,207,347 |
VIX |
26,181,113 |
|
2 |
SSI |
7,516,421 |
MWG |
273,762,776 |
TCH |
25,275,857 |
|
3 |
VPB |
6,056,800 |
VCB |
265,021,577 |
EIB |
25,113,009 |
|
4 |
TCB |
4,508,100 |
SSI |
203,760,162 |
VCI |
22,722,533 |
|
5 |
MWG |
4,429,042 |
PNJ |
148,922,383 |
GEX |
16,846,516 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
C47 |
C47 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2025 tại tầng 11, tòa nhà C47 Biên Cương, Quy Nhơn, Bình Định. |
2 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2025. |
3 |
HUB |
HUB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2025. |
4 |
LBM |
LBM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2025. |
5 |
LBM |
LBM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 2,5%, ngày thanh toán: 16/04/2025. |
6 |
LGC |
LGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
7 |
PVD |
PVD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 22/04/2025 tại TPHCM. |
8 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 15/04/2025 tại ĐakLak. |
9 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2025. |
10 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 03/04/2025. |
11 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2025. |
12 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 03/04/2025. |
13 |
SBG |
SBG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2025. |
14 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 04/04/2025. |
15 |
VAF |
VAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2025 tại trụ sở công ty. |
16 |
NHA |
NHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
17 |
PVT |
PVT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
|