VN-INDEX 1.330,28 +4,23/+0,32% |
HNX-INDEX 239,50 +1,09/+0,46% |
UPCOM-INDEX 99,16 +0,08/+0,08% |
VN30 1.391,07 +1,30/+0,09% |
HNX30 502,04 +0,03/+0,01%
10 Tháng Ba 2025 11:20:27 CH - Mở cửa
Điểm tin giao dịch 07.03.2025
Nguồn tin: HOSE |
07/03/2025 4:40:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07/03/2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,326.05 |
7.83 |
0.59 |
20,794.81 |
|
|
|
VN30 |
1,389.77 |
10.15 |
0.74 |
10,536.64 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,004.69 |
-2.28 |
-0.11 |
7,752.93 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
1,508.50 |
0.81 |
0.05 |
1,938.09 |
|
|
|
VN100 |
1,380.67 |
6.61 |
0.48 |
18,289.57 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,387.67 |
6.27 |
0.45 |
20,227.66 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,207.45 |
9.86 |
0.45 |
21,150.66 |
|
|
|
VNCOND |
2,005.21 |
0.60 |
0.03 |
770.95 |
|
|
|
VNCONS |
662.71 |
-1.86 |
-0.28 |
1,227.11 |
|
|
|
VNENE |
635.38 |
-3.59 |
-0.56 |
271.48 |
|
|
|
VNFIN |
1,797.48 |
9.88 |
0.55 |
8,994.20 |
|
|
|
VNHEAL |
2,168.17 |
-3.01 |
-0.14 |
108.84 |
|
|
|
VNIND |
773.33 |
-1.21 |
-0.16 |
2,598.35 |
|
|
|
VNIT |
5,697.76 |
-6.48 |
-0.11 |
684.13 |
|
|
|
VNMAT |
2,201.52 |
2.94 |
0.13 |
2,101.55 |
|
|
|
VNREAL |
932.70 |
19.82 |
2.17 |
3,262.17 |
|
|
|
VNUTI |
847.43 |
-1.95 |
-0.23 |
172.84 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,305.00 |
11.73 |
0.51 |
6,158.79 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,296.55 |
12.61 |
0.55 |
8,424.32 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,411.40 |
13.46 |
0.56 |
8,555.12 |
|
|
|
VNSI |
2,196.84 |
26.75 |
1.23 |
5,422.84 |
|
|
|
VNX50 |
2,355.07 |
14.35 |
0.61 |
14,023.12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
892,691,913 |
19,549 |
|
|
Thỏa thuận |
65,289,437 |
1,259 |
|
|
Tổng |
957,981,350 |
20,809 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MBB |
51,059,287 |
L10 |
6.99% |
CHP |
-6.98% |
|
|
2 |
VIX |
40,189,222 |
VIC |
6.97% |
YBM |
-6.91% |
|
|
3 |
BCG |
35,929,075 |
PNC |
6.94% |
BBC |
-6.89% |
|
|
4 |
HPG |
33,148,434 |
SRC |
6.92% |
PSH |
-6.85% |
|
|
5 |
MSB |
28,990,757 |
TDW |
6.25% |
TIX |
-5.85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
65,929,883 |
6.88% |
68,282,466 |
7.13% |
-2,352,583 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,070 |
9.95% |
2,217 |
10.65% |
-146 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
7,510,419 |
FPT |
452,885,942 |
TCH |
23,037,086 |
|
2 |
SSI |
5,110,890 |
VCB |
214,965,958 |
GEX |
18,397,268 |
|
3 |
VHM |
4,304,463 |
HPG |
209,743,190 |
EIB |
14,292,134 |
|
4 |
CTG |
3,837,900 |
VHM |
191,772,857 |
OCB |
13,979,636 |
|
5 |
TCH |
3,588,011 |
MWG |
180,229,040 |
VCI |
13,377,134 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
EIB |
EIB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2025. |
2 |
IJC |
IJC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2025 tại khách sạn Becamex, 2B Hùng Vương, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
3 |
VCA |
VCA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 09/04/2025 tại trụ sở công ty. |
4 |
CHPG2403 |
CHPG2403 (chứng quyền HPG-HSC-MET15 hủy niêm yết 15000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/03/2025, ngày GD cuối cùng: 04/03/2025 |
5 |
CMBB2404 |
CMBB2404 (chứng quyền MBB-HSC-MET17 hủy niêm yết 7000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/03/2025, ngày GD cuối cùng: 04/03/2025 |
6 |
CMSN2401 |
CMSN2401 (chứng quyền MSN-HSC-MET10 hủy niêm yết 7000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/03/2025, ngày GD cuối cùng: 04/03/2025 |
7 |
CMWG2403 |
CMWG2403 (chứng quyền MWG-HSC-MET18 hủy niêm yết 15000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/03/2025, ngày GD cuối cùng: 04/03/2025 |
8 |
CSTB2404 |
CSTB2404 (chứng quyền STB-HSC-MET13 hủy niêm yết 15000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/03/2025, ngày GD cuối cùng: 04/03/2025 |
9 |
CVHM2402 |
CVHM2402 (chứng quyền VHM-HSC-MET15 hủy niêm yết 7000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/03/2025, ngày GD cuối cùng: 04/03/2025 |
10 |
CVPB2403 |
CVPB2403 (chứng quyền VPB-HSC-MET16 hủy niêm yết 7000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/03/2025, ngày GD cuối cùng: 04/03/2025 |
11 |
CVRE2402 |
CVRE2402 (chứng quyền VRE-HSC-MET17 hủy niêm yết 15000000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 07/03/2025, ngày GD cuối cùng: 04/03/2025 |
12 |
SSI |
SSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2025. |
13 |
FUEVN100 |
FUEVN100 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2025 tại tầng 17, tòa nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TPHCM. |
14 |
LDG |
LDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
15 |
TPC |
TPC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2025 tại TT Melisa Center, 85 Thoại Ngọc Hầu, Tân Phú, TPHCM. |
16 |
NTL |
NTL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/04/2025 tại trụ sở công ty. |
17 |
ABR |
ABR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2025. |
18 |
BID |
BID giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 04/04/2025 tại Hà Nội. |
19 |
GIL |
GIL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
20 |
JVC |
JVC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
21 |
PDN |
PDN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
22 |
PDN |
PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 01/04/2025. |
23 |
ABR |
ABR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2025. |
24 |
PDN |
PDN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 01/04/2025. |
25 |
PDN |
PDN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 01/04/2025. |
26 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
27 |
DHC |
DHC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 09/04/2025. |
28 |
SZL |
SZL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
29 |
STB |
STB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2025, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2025 tại TTHN White Place, 194 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TPHCM. |
|
|
|
|
|