• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,36 -11,12/-0,67%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,36   -11,12/-0,67%  |   HNX-INDEX   271,05   -4,10/-1,49%  |   UPCOM-INDEX   108,93   -0,36/-0,33%  |   VN30   1.857,95   -4,28/-0,23%  |   HNX30   586,41   -11,73/-1,96%
30 Tháng Chín 2025 12:18:09 CH - Mở cửa
Tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn về an toàn: Cuộc đại tu vốn, thách thức 'ông lớn' ngân hàng
Nguồn tin: VietnamFinance | 30/09/2025 10:53:01 SA

Bên cạnh việc điều chỉnh hệ số rủi ro và “phân luồng” dòng vốn tín dụng, Thông tư 14/2025/TT-NHNN còn đặt nền móng cho một giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ về vốn trong ngành ngân hàng thông qua việc thiết lập khung pháp lý chi tiết hơn về đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn của các tổ chức tín dụng.

Cuộc đại tu về vốn của ngành ngân hàng

Theo ước tính của FiinRatings, chỉ riêng nhu cầu đầu tư cho hạ tầng, năng lượng và logistics giai đoạn 2025 - 2030 đã “ngốn” tới 40 - 50 tỷ USD mỗi năm. Trong một nền kinh tế mà ngân hàng vẫn là kênh cung ứng vốn chủ đạo, con số này trở thành sức ép trực diện lên toàn hệ thống.

Chưa kể, nội lực vốn của các ngân hàng Việt Nam lại đang khá mỏng. Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) chỉ quanh mức 11%, thấp hơn rất nhiều so với 25% của Indonesia hay gần 20% của Thái Lan và Malaysia. Với “chiếc áo vốn” chật chội như vậy, các ngân hàng khó có thể một mình gánh nổi cơn khát vốn đang bùng nổ trong nền kinh tế.

Trước bối cảnh đó, Thông tư 14/2025/TT-NHNN không chỉ dừng ở việc điều chỉnh hệ số rủi ro và “phân luồng” dòng vốn tín dụng, mà còn dựng lên một khung pháp lý nghiêm ngặt hơn về an toàn vốn. Mục tiêu là buộc các ngân hàng phải củng cố nội lực để đủ sức đáp ứng nhu cầu vốn khổng lồ phía trước. Đáng chú ý, để bảo đảm tính tuân thủ, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) còn gắn yêu cầu này trực tiếp với lợi ích thiết thân: ngân hàng chỉ được chia cổ tức bằng tiền mặt khi duy trì đầy đủ các tỷ lệ vốn.

So với Thông tư 41/2016/TT-NHNN, Thông tư 14 đã tạo ra một khuôn khổ vốn chặt chẽ và đa tầng hơn. Nếu như trước đây chỉ có một “vạch an toàn” là CAR tối thiểu 8%, thì nay ngân hàng phải đồng thời đáp ứng ba chỉ tiêu: vốn lõi cấp 1 tối thiểu 4,5%, vốn cấp 1 tối thiểu 6% và CAR tối thiểu 8%.


Lộ trình 4 năm nâng mức tối thiểu của tỷ lệ vốn lõi cấp 1, vốn cấp 1, và tỷ lệ an toàn vốn (CAR) (Nguồn: VDSC).

Nói cách khác, Thông tư 41 chỉ nhìn vào tổng lượng vốn, còn Thông tư 14 nhấn mạnh chất lượng từng loại vốn. Ngân hàng không chỉ cần “đủ vốn” mà còn phải có “vốn tốt” để đảm bảo sức khỏe tài chính thực sự.

Điểm mới quan trọng hơn là sự xuất hiện của các bộ đệm vốn - cơ chế chưa từng có trong Thông tư 41. Những bộ đệm này giống như “quỹ dự phòng bắt buộc”, từ đó buộc các ngân hàng nâng CAR tổng thể lên 10,5% trong vòng 4 năm. Bên cạnh đó, Thông tư còn có thêm cơ chế cho phép NHNN linh hoạt điều chỉnh, yêu cầu ngân hàng tích lũy thêm vốn khi tín dụng tăng nóng để hạ nhiệt, hoặc “xả van” để hỗ trợ tăng trưởng khi kinh tế khó khăn.

Một điểm mới quan trọng khác là Thông tư 14 lần đầu tiên chính thức đưa vào khái niệm “ngân hàng quan trọng đối với hệ thống” (D-SIB). Trước đây, theo Thông tư 41, NHNN chỉ có quyền yêu cầu một số ngân hàng duy trì CAR cao hơn 8% trong trường hợp đặc biệt, thì nay cơ chế này đã được nâng thành quy định rõ ràng: NHNN có quyền yêu cầu bộ đệm vốn bổ sung đối với các ngân hàng thương mại được xác định là D-SIB trong từng thời kỳ.

Theo chuyên viên quản trị rủi ro tại một ngân hàng TMCP, đây là cách “giao lại trách nhiệm” cho những định chế lớn, tương xứng với tầm vóc và ảnh hưởng của nhóm ngân hàng này. Bởi với quy mô tài sản lớn, sự gắn kết sâu rộng trong mạng lưới tài chính và mức độ phức tạp trong hoạt động, sự sụp đổ của các ngân hàng này có thể đe dọa đến ổn định hệ thống và toàn nền kinh tế.

Do đó, yêu cầu duy trì bộ đệm vốn bổ sung với các ngân hàng D-SIB là cách để các ngân hàng này có khả năng hấp thụ được các rủi ro có thể xảy ra bất chợt và giảm thiểu hiệu ứng “domino” lên toàn hệ thống.

Thực tế, trên thế giới, các ngân hàng trong nhóm D-SIB hoặc G-SIB (ở cấp toàn cầu) thường phải giữ tỷ lệ an toàn vốn cao hơn từ 1 - 3,5% so với ngân hàng thông thường nhằm đảm bảo rằng những tổ chức “too big too fail” (quá lớn để sụp đổ) này có đủ sức chống chịu trước những biến động có thể ảnh hưởng cả hệ thống.

Theo giới phân tích, tại Việt Nam, các ngân hàng trong nhóm Big4 gần như chắc chắn sẽ nằm trong danh sách D-SIB. Ngoài ra, một số ngân hàng TMCP lớn như MB, Techcombank hay VPBank cũng là ứng viên tiềm năng trong danh sách này.

Thách thức cho “người khổng lồ”

Để đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe về vốn, các ngân hàng buộc phải đồng thời giải hai bài toán: tăng vốn và tối ưu danh mục tài sản có trọng số rủi ro. Với nhiều ngân hàng, đặc biệt sau năm 2030, đây là áp lực không nhỏ. Hiện vẫn có những nhà băng chỉ quanh mức CAR 8 - 9%, đồng nghĩa cần bổ sung đáng kể vốn tự có để chạm ngưỡng 10,5% trong tương lai.

Với nhóm Big4, áp lực càng lớn. Chỉ riêng việc phải gánh thêm bộ đệm D-SIB đã là thử thách, bởi lâu nay các ngân hàng này vốn chỉ duy trì CAR ở mức sát ngưỡng tối thiểu. Nguyên nhân là danh mục cho vay của Big4 tập trung nhiều vào vốn lưu động, bất động sản và hạ tầng - những lĩnh vực có hệ số rủi ro cao. Thêm vào đó, khả năng tăng vốn lại phụ thuộc lớn vào lợi nhuận giữ lại và quyết định tăng vốn từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền, nhưng do liên quan đến ngân sách nhà nước nên quá trình tăng vốn thường ì ạch hơn nhiều so với khối ngân hàng tư nhân.


Sự chậm trễ trong tăng vốn đã thể hiện rõ trong năm 2025 khi hầu hết các ngân hàng tư nhân đã cơ bản hoàn tất kế hoạch tăng vốn được ĐHĐCĐ thông qua, ba “ông lớn” quốc doanh gồm Vietcombank, VietinBank và BIDV vẫn khá im ắng dù chỉ còn vài tháng nữa là hết năm 2025. Thậm chí, Chính phủ trong Nghị quyết 273/NQ-CP mới đây cũng đã phải yêu cầu NHNN đẩy nhanh tiến độ tăng vốn điều lệ cho nhóm Big4.

Theo ông Nguyễn Minh Hạnh, Giám đốc Trung tâm Phân tích SHS Research, để đáp ứng yêu cầu này, Big4 buộc phải tính đến các kịch bản: giảm mạnh cổ tức tiền mặt, giữ lại toàn bộ lợi nhuận, đẩy nhanh bán vốn cho nhà đầu tư chiến lược, hoặc nhận thêm vốn từ Nhà nước.


Nhóm Big4 sẽ phải đối mặt với áp lực tăng vốn với Thông tư 14.

Trong khi đó, các ngân hàng TMCP tư nhân lớn như Techcombank, MB hay VPBank lại có lợi thế hơn nhờ nền CAR cao và khả năng chủ động vốn tốt. Làn sóng tăng vốn ồ ạt thời gian qua của nhóm này cho thấy sự linh hoạt trong ứng phó.

Về cơ bản, các ngân hàng này tăng vốn bằng cách bổ sung vốn cấp 1 thông qua giữ lại lợi nhuận, hạn chế chia cổ tức tiền mặt hoặc phát hành thêm cổ phần. Đồng thời, các ngân hàng cũng lựa chọn bổ sung vốn cấp 2 qua phát hành trái phiếu dài hạn, chứng chỉ tiền gửi.

Bên cạnh đó, để tăng CAR, các ngân hàng còn có thể lựa chọn kiểm soát tốc độ tăng tài sản và tối ưu danh mục tài sản có trọng số rủi ro, tránh dàn trải vào các khoản vay rủi ro cao.

Thông tư 14 đã “mở đường” bằng việc giảm hệ số rủi ro cho nhiều lĩnh vực ưu tiên. Thay vì dồn vốn vào doanh nghiệp lớn có hệ số rủi ro cao, ngân hàng có thể chuyển hướng sang nhà ở xã hội hay nông nghiệp, nông thôn với hệ số rủi ro thấp hơn. Nhờ đó, với cùng một đồng vốn, ngân hàng vừa có thể mở rộng tín dụng cho lĩnh vực thiết yếu, vừa duy trì hệ số an toàn vốn.

Điển hình như Techcombank và VPBank, hai ngân hàng này duy trì CAR và CET1 (vốn lõi cấp 1) ở mức 12 - 15%, vượt xa yêu cầu tối thiểu nhờ tối ưu hóa tài sản sinh lời, quản trị rủi ro chặt chẽ và năng lực huy động vốn kịp thời.

Ngoài những biện pháp truyền thống, theo ông Nguyễn Minh Hạnh, một hướng đi bền vững để cải thiện hệ số an toàn vốn là phát triển mô hình ngân hàng đa năng, vừa phân tán rủi ro, vừa mở rộng biên lợi nhuận.

Ông phân tích, ngân hàng truyền thống gần như chỉ sống nhờ cho vay, nên mỗi khoản vay đều làm tăng rủi ro. Trong khi đó, ngân hàng đa năng (universal bank) có thêm nhiều nguồn thu khác ngoài lãi vay, như phí dịch vụ, đầu tư hay bảo hiểm. Nhờ đa dạng nguồn thu, rủi ro không chỉ tập trung vào tín dụng mà còn được chia đều sang các mảng khác, giúp ngân hàng cân bằng hơn và có sức chống chịu tốt hơn trước biến động.

“Nếu đi theo hướng này, các ngân hàng Việt Nam có thể thoát khỏi 'chiếc áo chật' của vốn tín dụng, mở ra dư địa tăng trưởng dài hạn và bền vững hơn”, ông nhấn mạnh.

Link gốc