SỬ DỤNG LNG NHẰM GIẢM TÁC ĐỘNG TỚI MÔI TRƯỜNG:
➢ Ưu điểm của khí LNG: Năng lượng sạch, an toàn & dễ vận chuyển. Khí LNG hay còn gọi là khí tự nhiên hóa lỏng, có thành phần chủ yếu là CH4 (chiếm 95%), được làm lạnh tại nhiệt độ -162oC để chuyển sang thể lỏng, sức chứa cao hơn rất nhiều so với khí thiên nhiên nén (CNG), thuận tiện cho việc tồn chứa và vận chuyển.
▪ Khí LNG là nguồn năng lượng sạch, giúp giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Khí LNG khi đốt cháy tạo ra ít hơn 40% lượng khí thải CO2 so với than đá và ít hơn 30% so với dầu mỏ. Bên cạnh đó, khí LNG ít gây nguy hiểm cho con người và môi trường khi được sử dụng đúng cách.
▪ Dễ vận chuyển: Khí LNG có thể dễ dàng được chuyển từ thể khí sang thể lỏng để thuận tiện cho quá trình vận chuyển & lưu trữ. Khi chuyển từ trạng thái khí sang lỏng thì thể tích của khí thiên nhiên sẽ giảm đi 600 lần (bằng 1/600 lần so với thể tích khí thiên nhiên và chứa chủ yếu thành phần methane).
➢ Khí LNG có nhiều ứng dụng trong thực tiễn:
▪ Trong giao thông vận tải, khí LNG được sử dụng làm nhiên liệu thay thế cho DO và FO cho tàu biển, xe tải. LNG là một nguồn nhiên liệu sạch hơn cho tàu vận tải, sản xuất ra lượng lưu huỳnh và chất thải rắn đáng kể ít hơn so với dầu DO truyền thống. Tàu chạy bằng LNG sẽ tiết kiệm nhiên liệu, không gây tiếng ồn so với tàu truyền thống.
▪ Phát điện, Khí LNG được sử dụng để chạy các nhà máy điện khí đốt nhiên liệu. Đây là một nguồn năng lượng sạch hơn so với than đá hoặc dầu, chỉ tạo ra một lượng nhỏ khí thải carbon dioxide. ▪ Trong hóa chất/hóa dầu, khí LNG dùng để sản xuất phân bón, các loại nhựa, xơ, sợi…
▪ Trong sản xuất công nghiệp như sản xuất thép, gốm sứ, hay thực phẩm, khí LNG được sử dụng làm nhiên liệu cho các quy trình sản xuất, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí.
➢ Việt Nam cam kết mạnh mẽ trong chuyển đổi năng lượng xanh để giảm thiểu tác động môi trường, là yêu cầu bắt buộc nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và hướng tới tương lai phát triển bền vững của Việt Nam.
▪ Việt Nam là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất ở Đông Nam Á, với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân hàng năm là 5,8% trong giai đoạn 2011- 2023. Tuy nhiên, để đạt được thành tựu tăng trưởng kinh tế ấn tượng này, Việt Nam đã phải trả giá đắt về môi trường do còn phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá, để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng gia tăng.
▪ Việt Nam có mức phát thải khí CO2 bình quân trên EJ năng lượng sơ cấp tương đối cao (tới 63,12 tấn/EJ). Đặc biệt, tổng mức phát thải khí CO2 bình quân trong giai đoạn 2011 – 2021 tăng 7,5%/năm.
▪ Tại COP26, Việt Nam đã đưa ra cam kết mạnh mẽ: sẽ giảm mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
|