|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
174.017 | 165.566 | 169.755 | 172.799 | 169.315 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
51.707 | 62.697 | 67.320 | 82.993 | 97.288 |
 | 1. Tiền |
|
|
31.707 | 12.697 | 17.320 | 22.993 | 37.288 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | 50.000 | 50.000 | 60.000 | 60.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 15.000 | 22.000 | 42.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 15.000 | 22.000 | 42.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.886 | 9.021 | 6.269 | 13.464 | 4.615 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.115 | 5.449 | 5.303 | 12.220 | 3.324 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
122 | 95 | 65 | 120 | 379 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.133 | 5.033 | 2.457 | 2.681 | 2.468 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.484 | -1.556 | -1.556 | -1.556 | -1.556 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
106.907 | 89.004 | 75.952 | 49.058 | 19.946 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
106.907 | 89.004 | 75.952 | 49.058 | 19.946 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.517 | 4.844 | 5.215 | 5.284 | 5.466 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.343 | 4.670 | 5.040 | 5.284 | 5.466 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
174 | 174 | 174 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
37.480 | 36.770 | 36.279 | 34.957 | 34.526 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.197 | 21.724 | 21.293 | 20.882 | 20.512 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.970 | 3.656 | 3.384 | 3.133 | 2.921 |
 | - Nguyên giá |
|
|
92.261 | 92.261 | 92.261 | 92.261 | 91.445 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-88.290 | -88.604 | -88.877 | -89.128 | -88.523 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.227 | 18.068 | 17.909 | 17.750 | 17.591 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27.838 | 27.838 | 27.838 | 27.838 | 27.838 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.611 | -9.770 | -9.929 | -10.088 | -10.247 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.823 | 14.647 | 14.647 | 13.794 | 13.794 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.688 | 10.688 | 10.688 | 10.688 | 10.688 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.135 | 4.135 | 4.135 | 4.135 | 4.135 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -177 | -177 | -1.029 | -1.029 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
460 | 400 | 340 | 280 | 220 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
460 | 400 | 340 | 280 | 220 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
211.497 | 202.337 | 206.034 | 207.756 | 203.841 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.822 | 6.013 | 8.485 | 9.079 | 4.765 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.619 | 4.931 | 7.403 | 7.952 | 3.638 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.282 | 2.401 | 6.454 | 4.348 | 1.889 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.921 | 379 | 561 | 1.471 | 16 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1 | 2 | | 1.127 | 76 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
881 | 625 | | 600 | 1.253 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 38 | | 2 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
137 | 93 | 52 | 81 | 103 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.398 | 1.393 | 336 | 323 | 302 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.203 | 1.082 | 1.082 | 1.127 | 1.127 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.035 | 1.035 | 1.035 | 1.035 | 1.035 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
168 | 47 | 47 | 92 | 92 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
197.675 | 196.323 | 197.549 | 198.677 | 199.076 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
197.675 | 196.323 | 197.549 | 198.677 | 199.076 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
123.464 | 123.464 | 123.464 | 123.464 | 123.464 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
93.326 | 93.326 | 93.326 | 93.326 | 93.326 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.288 | 1.288 | 1.288 | 1.288 | 1.288 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-27.814 | -27.814 | -27.814 | -27.814 | -27.814 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.838 | 5.838 | 5.838 | 5.838 | 5.838 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.574 | 222 | 1.447 | 2.576 | 2.975 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.847 | 1.574 | 239 | 239 | 2.576 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.273 | -1.352 | 1.209 | 2.337 | 399 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
211.497 | 202.337 | 206.034 | 207.756 | 203.841 |