|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
178.337 | 173.749 | 172.321 | 176.047 | 174.017 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.022 | 22.889 | 27.594 | 38.667 | 51.707 |
| 1. Tiền |
|
|
9.022 | 22.889 | 27.594 | 18.667 | 31.707 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | | | 20.000 | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.000 | 5.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.000 | 5.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
12.329 | 13.844 | 12.143 | 8.848 | 10.886 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.537 | 12.105 | 10.145 | 5.943 | 7.115 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
33 | 98 | 65 | 151 | 122 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.947 | 3.125 | 3.417 | 4.238 | 5.133 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.188 | -1.484 | -1.484 | -1.484 | -1.484 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
109.886 | 127.268 | 127.476 | 122.963 | 106.907 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
109.886 | 127.268 | 127.476 | 122.963 | 106.907 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.101 | 4.747 | 5.108 | 5.569 | 4.517 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.101 | 4.573 | 4.934 | 5.395 | 4.343 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 175 | 174 | 174 | 174 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.772 | 39.109 | 38.514 | 37.935 | 37.480 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
24.249 | 23.645 | 23.110 | 22.591 | 22.197 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.387 | 4.942 | 4.566 | 4.206 | 3.970 |
| - Nguyên giá |
|
|
92.156 | 92.156 | 92.156 | 92.156 | 92.261 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.769 | -87.214 | -87.590 | -87.950 | -88.290 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.862 | 18.703 | 18.545 | 18.386 | 18.227 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.838 | 27.838 | 27.838 | 27.838 | 27.838 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.976 | -9.134 | -9.293 | -9.452 | -9.611 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.823 | 14.823 | 14.823 | 14.823 | 14.823 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10.688 | 10.688 | 10.688 | 10.688 | 10.688 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.135 | 4.135 | 4.135 | 4.135 | 4.135 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
700 | 640 | 580 | 520 | 460 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
700 | 640 | 580 | 520 | 460 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
218.110 | 212.857 | 210.835 | 213.982 | 211.497 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
15.023 | 10.222 | 10.271 | 15.034 | 13.822 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.939 | 9.148 | 9.197 | 13.831 | 12.619 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.127 | 5.888 | 6.158 | 11.249 | 8.282 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.887 | 365 | 452 | 234 | 1.921 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
78 | 4 | 1 | 1 | 1 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
921 | | 942 | 834 | 881 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
229 | 127 | 224 | 98 | 137 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.696 | 2.764 | 1.421 | 1.416 | 1.398 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.084 | 1.073 | 1.073 | 1.203 | 1.203 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.035 | 1.035 | 1.035 | 1.035 | 1.035 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
49 | 38 | 38 | 168 | 168 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
203.087 | 202.636 | 200.564 | 198.948 | 197.675 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
203.087 | 202.636 | 200.564 | 198.948 | 197.675 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
123.464 | 123.464 | 123.464 | 123.464 | 123.464 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
93.326 | 93.326 | 93.326 | 93.326 | 93.326 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.288 | 1.288 | 1.288 | 1.288 | 1.288 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-27.814 | -27.814 | -27.814 | -27.814 | -27.814 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.838 | 5.838 | 5.838 | 5.838 | 5.838 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.986 | 6.535 | 4.463 | 2.847 | 1.574 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.026 | 6.915 | 6.535 | 6.535 | 2.847 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.040 | -381 | -2.072 | -3.688 | -1.273 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
218.110 | 212.857 | 210.835 | 213.982 | 211.497 |