|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.038.424 | 4.180.316 | 4.267.096 | 4.414.626 | 4.483.733 |
 | I. Tiền |
|
|
121.860 | 146.299 | 121.076 | 165.316 | 106.951 |
 | 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
121.860 | 124.582 | 121.076 | 110.316 | 96.951 |
 | 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
 | 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 21.717 | | 55.000 | 10.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.112.247 | 3.163.247 | 3.248.789 | 3.314.289 | 3.445.789 |
 | 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
3.112.247 | 3.163.247 | 3.248.789 | 3.314.289 | 3.445.789 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu |
|
|
297.581 | 246.297 | 281.618 | 302.768 | 291.536 |
 | 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
208.524 | 155.372 | 159.553 | 183.123 | 172.700 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.682 | 32.580 | 34.317 | 40.647 | 29.045 |
 | 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
90.807 | 60.755 | 90.159 | 81.330 | 92.124 |
 | 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-3.431 | -2.410 | -2.410 | -2.333 | -2.333 |
 | IV. Hàng tồn kho |
|
|
5.797 | 4.126 | 7.026 | 11.785 | 7.562 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.797 | 4.126 | 7.026 | 11.785 | 7.562 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
500.939 | 620.346 | 608.586 | 620.467 | 631.895 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
190.738 | 214.553 | 205.180 | 214.584 | 203.774 |
 | 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.817 | 551 | 420 | | 339 |
 | 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
308.384 | 405.242 | 402.986 | 405.883 | 427.783 |
 | VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
163.340 | 160.019 | 154.453 | 153.111 | 152.136 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.989 | 14.195 | 14.075 | 14.272 | 15.174 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
13.989 | 14.195 | 14.075 | 14.272 | 15.174 |
 | 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
135.408 | 131.408 | 129.111 | 128.472 | 126.148 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.847 | 69.353 | 67.365 | 67.035 | 65.020 |
 | - Nguyên giá |
|
|
173.897 | 171.497 | 172.629 | 175.548 | 175.682 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-101.050 | -102.144 | -105.264 | -108.513 | -110.663 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
62.561 | 62.055 | 61.746 | 61.437 | 61.128 |
 | - Nguyên giá |
|
|
70.237 | 69.344 | 69.344 | 69.344 | 69.344 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.676 | -7.289 | -7.598 | -7.907 | -8.216 |
 | III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 75 | | |
 | IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
13.943 | 14.416 | 11.192 | 10.367 | 10.815 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.943 | 14.416 | 11.192 | 10.367 | 10.815 |
 | 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| | | | |
 | 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
 | 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.201.764 | 4.340.335 | 4.421.549 | 4.567.737 | 4.635.870 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.592.666 | 2.723.115 | 2.737.385 | 2.834.862 | 2.859.986 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
714.817 | 760.689 | 766.365 | 852.923 | 811.739 |
 | 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán |
|
|
293.633 | 300.855 | 314.272 | 325.133 | 294.294 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 6.747 | 6.322 | 11.487 | 6.993 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.783 | 25.396 | 28.584 | 26.737 | 25.898 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
63.652 | 45.925 | 33.178 | 68.825 | 71.380 |
 | 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
348.749 | 381.766 | 384.009 | 420.742 | 413.175 |
 | 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
1.877.849 | 1.962.426 | 1.971.020 | 1.981.939 | 2.048.247 |
 | 1. Dự phòng phí |
|
|
1.234.498 | 1.314.495 | 1.313.057 | 1.370.273 | 1.324.811 |
 | 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
 | 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
450.393 | 448.872 | 453.747 | 401.119 | 507.400 |
 | 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
192.958 | 199.059 | 204.216 | 210.546 | 216.035 |
 | 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
 | IV. Nợ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí phải trả |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.609.098 | 1.617.220 | 1.684.164 | 1.732.875 | 1.775.884 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.521.067 | 1.540.817 | 1.637.268 | 1.648.116 | 1.701.559 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
723.918 | 723.918 | 723.918 | 723.918 | 1.013.476 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
12.000 | 16.471 | 24.842 | 28.277 | 28.277 |
 | 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13.898 | -10.052 | -2.862 | | |
 | 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
418.433 | 418.433 | 418.433 | 418.433 | 273.654 |
 | 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
63.873 | 72.392 | 72.392 | 72.392 | 72.392 |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
316.741 | 319.656 | 400.546 | 405.097 | 313.760 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
88.031 | 76.403 | 46.896 | 84.759 | 74.325 |
 | 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
88.031 | 76.403 | 46.896 | 84.759 | 74.325 |
 | 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
 | 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
 | - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
 | 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
 | C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.201.764 | 4.340.335 | 4.421.549 | 4.567.737 | 4.635.870 |