|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.730.938 | 3.781.230 | 3.856.649 | 3.983.319 | 4.038.424 |
| I. Tiền |
|
|
115.894 | 116.835 | 134.728 | 151.033 | 121.860 |
| 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) |
|
|
115.894 | 116.835 | 134.728 | 151.033 | 121.860 |
| 2. Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
| | | | |
| 3. Tiền đang chuyển |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.975.747 | 3.004.247 | 3.008.247 | 3.093.247 | 3.112.247 |
| 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư ngắn hạn khác |
|
|
2.975.747 | 3.004.247 | 3.008.247 | 3.093.247 | 3.112.247 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu |
|
|
221.877 | 235.224 | 300.296 | 289.855 | 297.581 |
| 1. Phải thu của khách hàng |
|
|
106.061 | 154.506 | 190.694 | 196.436 | 208.524 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.494 | 112 | 2.618 | 1.244 | 1.682 |
| 3. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 6. Các khoản phải thu khác |
|
|
114.194 | 83.466 | 109.843 | 95.414 | 90.807 |
| 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) |
|
|
-2.872 | -2.859 | -2.859 | -3.239 | -3.431 |
| IV. Hàng tồn kho |
|
|
4.153 | 3.463 | 4.212 | 5.339 | 5.797 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.153 | 3.463 | 4.212 | 5.339 | 5.797 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
413.267 | 421.460 | 409.166 | 443.846 | 500.939 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | 199.295 | 195.257 | |
| 2. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
209.560 | 210.601 | | | 190.738 |
| 3. Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.974 | 1.817 |
| 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 7. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
203.707 | 210.859 | 209.871 | 246.615 | 308.384 |
| VI. Chi sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| 1. Chi sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| 2. Chi sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
160.644 | 176.314 | 168.039 | 166.756 | 163.340 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.944 | 10.978 | 10.850 | 13.509 | 13.989 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.944 | 10.978 | 10.850 | 13.509 | 13.989 |
| 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
135.984 | 139.278 | 140.262 | 137.330 | 135.408 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.228 | 75.682 | 76.934 | 74.386 | 72.847 |
| - Nguyên giá |
|
|
162.270 | 169.106 | 173.587 | 174.858 | 173.897 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-90.042 | -93.424 | -96.653 | -100.472 | -101.050 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
63.756 | 63.595 | 63.328 | 62.944 | 62.561 |
| - Nguyên giá |
|
|
69.924 | 70.122 | 70.237 | 70.237 | 70.237 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.168 | -6.526 | -6.909 | -7.292 | -7.676 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18 | 1.155 | | | |
| IV. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
13.698 | 24.903 | 16.927 | 15.916 | 13.943 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.698 | 24.903 | 16.927 | 15.916 | 13.943 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi |
|
|
| | | | |
| 3. Ký quỹ bảo hiểm |
|
|
| | | | |
| 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.891.582 | 3.957.545 | 4.024.689 | 4.150.075 | 4.201.764 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
2.254.292 | 2.354.462 | 2.371.221 | 2.432.027 | 2.592.666 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
508.017 | 645.026 | 654.939 | 726.219 | 714.817 |
| 1. Vay và nợ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán |
|
|
190.949 | 241.594 | 278.274 | 297.470 | 293.633 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.202 | 17.132 | 21.686 | 24.080 | 8.783 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
62.842 | 69.737 | 33.739 | 75.699 | 63.652 |
| 7. Phải trả nội bộ |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
|
|
238.024 | 316.563 | 321.241 | 328.970 | 348.749 |
| 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phát hành trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| III. Dự phòng nghiệp vụ |
|
|
1.746.275 | 1.709.436 | 1.716.281 | 1.705.808 | 1.877.849 |
| 1. Dự phòng phí |
|
|
1.291.388 | 1.275.210 | 1.279.011 | 1.270.812 | 1.234.498 |
| 2. Dự phòng toán học |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng bồi thường |
|
|
281.549 | 255.734 | 254.285 | 246.845 | 450.393 |
| 4. Dự phòng dao động lớn |
|
|
173.338 | 178.492 | 182.985 | 188.151 | 192.958 |
| 5. Dự phòng chia lãi |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng bảo đảm cân đối |
|
|
| | | | |
| IV. Nợ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí phải trả |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản thừa chờ xử lý |
|
|
| | | | |
| 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.637.290 | 1.603.083 | 1.653.468 | 1.718.048 | 1.609.098 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.548.535 | 1.532.183 | 1.601.360 | 1.616.395 | 1.521.067 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
515.574 | 723.918 | 723.918 | 723.918 | 723.918 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 4. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13.898 | -13.898 | -13.898 | -13.898 | -13.898 |
| 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 7. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
418.433 | 418.433 | 418.433 | 418.433 | 418.433 |
| 8. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự trữ bắt buộc |
|
|
51.557 | 63.873 | 63.873 | 63.873 | 63.873 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
564.868 | 327.857 | 397.035 | 412.070 | 316.741 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí, quỹ khác |
|
|
88.755 | 70.900 | 52.108 | 101.653 | 88.031 |
| 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
88.755 | 70.900 | 52.108 | 101.653 | 88.031 |
| 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ quản lý của cấp trên |
|
|
| | | | |
| 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước |
|
|
| | | | |
| - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay |
|
|
| | | | |
| 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
| | | | |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.891.582 | 3.957.545 | 4.024.689 | 4.150.075 | 4.201.764 |