• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   221,93   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   91,68   +0,18/+0,19%  |   VN30   1.286,67   0,00/0,00%  |   HNX30   469,76   -0,05/-0,01%
22 Tháng Mười Một 2024 9:18:50 SA - Mở cửa
CTCP Gỗ An Cường (ACG : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
9:15:00 SA
40,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
40,50
Mở cửa
40,50
Cao nhất
40,50
Thấp nhất
40,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
7.600
Cao nhất 52 tuần
51,90
Thấp nhất 52 tuần
36,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 40,50 0 0 0 0 0 0 0
21/11/2024 40,50 60 40.276 53 22.130 18.146 6.500 261.865
20/11/2024 40,60 54 25.613 36 24.722 891 9.000 362.820
19/11/2024 40,40 74 78.430 84 51.498 26.932 23.700 958.975
18/11/2024 40,45 67 35.169 37 36.718 -1.549 7.400 299.185
15/11/2024 40,40 73 27.680 54 49.819 -22.139 6.500 262.830
14/11/2024 40,40 78 27.043 52 31.595 -4.552 6.900 282.850
13/11/2024 40,40 84 25.759 76 41.662 -15.903 4.800 195.045
12/11/2024 40,90 81 28.940 39 26.407 2.533 4.600 186.550
11/11/2024 40,95 89 24.521 46 59.423 -34.902 6.600 268.160
08/11/2024 41,35 88 30.660 56 33.914 -3.254 2.500 103.345
07/11/2024 41,45 66 42.231 61 42.438 -207 13.900 568.545
06/11/2024 41,00 73 23.465 22 15.950 7.515 3.500 140.545
05/11/2024 41,80 30 13.716 28 13.650 66 600 24.930
04/11/2024 41,80 34 12.425 44 22.287 -9.862 3.100 129.635
01/11/2024 41,80 54 17.827 64 31.259 -13.432 7.000 291.145
31/10/2024 41,60 37 15.716 37 16.865 -1.149 3.400 141.240
30/10/2024 41,55 51 20.936 45 26.409 -5.473 3.600 148.475
29/10/2024 41,10 69 32.183 47 48.210 -16.027 5.600 232.060
28/10/2024 41,70 52 25.825 65 35.803 -9.978 9.900 409.045