|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
130.552 | 182.311 | 149.560 | 119.126 | 123.344 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.912 | 40.147 | 20.034 | 13.271 | 10.100 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.912 | 12.147 | 17.034 | 13.271 | 10.100 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.000 | 28.000 | 3.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.750 | 10.750 | 55.750 | 50.750 | 38.440 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
750 | 750 | 750 | 750 | 440 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.000 | 10.000 | 55.000 | 50.000 | 38.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
38.271 | 66.009 | 38.556 | 18.029 | 23.551 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.847 | 60.768 | 34.161 | 14.977 | 19.720 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
696 | 1.663 | 868 | 940 | 625 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.081 | 3.931 | 3.880 | 3.337 | 4.832 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-352 | -352 | -352 | -1.226 | -1.625 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
41.782 | 59.844 | 32.597 | 33.339 | 47.727 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
41.782 | 59.844 | 33.617 | 33.339 | 47.727 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -1.019 | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.837 | 5.561 | 2.623 | 3.736 | 3.526 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.837 | 4.874 | 2.623 | 3.736 | 3.526 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 688 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
27.202 | 27.224 | 26.472 | 25.950 | 32.069 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.740 | 4.740 | 4.740 | 4.961 | 4.546 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.740 | 4.740 | 4.740 | 4.961 | 4.546 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
17.424 | 17.571 | 17.200 | 16.818 | 16.720 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.558 | 16.482 | 16.199 | 16.035 | 16.155 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.560 | 35.758 | 35.695 | 35.800 | 35.320 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.001 | -19.276 | -19.497 | -19.766 | -19.166 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
866 | 1.090 | 1.001 | 783 | 565 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.717 | 3.143 | 3.270 | 3.270 | 3.270 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.851 | -2.053 | -2.269 | -2.487 | -2.705 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 266 | 544 | 1.628 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 266 | 544 | 1.628 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.038 | 4.912 | 4.266 | 3.628 | 9.175 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.038 | 4.912 | 4.266 | 3.628 | 9.175 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
157.754 | 209.535 | 176.032 | 145.076 | 155.413 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
83.396 | 131.110 | 92.734 | 60.442 | 77.834 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
83.396 | 131.110 | 92.734 | 60.442 | 77.834 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.217 | 92.981 | 47.071 | 36.960 | 54.960 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
766 | 1.218 | 449 | 948 | 726 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.189 | 2.570 | 7.523 | 2.752 | 1.461 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.281 | 26.570 | 29.547 | 12.791 | 10.964 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14 | | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.744 | 2.767 | 3.688 | 2.631 | 2.888 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.185 | 5.003 | 4.455 | 4.360 | 6.835 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
74.358 | 78.425 | 83.299 | 84.634 | 77.579 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
74.358 | 78.425 | 83.299 | 84.634 | 77.579 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.779 | 39.779 | 39.779 | 39.779 | 39.779 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.441 | 29.441 | 29.441 | 29.441 | 33.629 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.138 | 9.205 | 14.079 | 15.414 | 4.171 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 13.962 | 1.014 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.138 | 9.205 | 14.079 | 1.452 | 3.157 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
157.754 | 209.535 | 176.032 | 145.076 | 155.413 |