|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
161.973 | 131.395 | 116.627 | 130.552 | 182.311 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.635 | 39.344 | 32.970 | 29.912 | 40.147 |
| 1. Tiền |
|
|
11.635 | 13.344 | 12.970 | 11.912 | 12.147 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 26.000 | 20.000 | 18.000 | 28.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.250 | 12.700 | 16.750 | 13.750 | 10.750 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
750 | 750 | 750 | 750 | 750 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.500 | 11.950 | 16.000 | 13.000 | 10.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
52.892 | 32.495 | 26.286 | 38.271 | 66.009 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.822 | 26.317 | 21.144 | 32.847 | 60.768 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.678 | 3.715 | 1.721 | 696 | 1.663 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.454 | 3.524 | 4.483 | 5.081 | 3.931 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.062 | -1.062 | -1.062 | -352 | -352 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
78.186 | 42.490 | 35.869 | 41.782 | 59.844 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
79.262 | 42.490 | 35.869 | 41.782 | 59.844 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.076 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.011 | 4.366 | 4.752 | 6.837 | 5.561 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.558 | 4.366 | 4.752 | 6.837 | 4.874 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
453 | | | | 688 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.820 | 30.029 | 27.937 | 27.202 | 27.224 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.601 | 5.601 | 4.600 | 4.740 | 4.740 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.601 | 5.601 | 4.600 | 4.740 | 4.740 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.529 | 18.153 | 17.651 | 17.424 | 17.571 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.293 | 16.944 | 16.614 | 16.558 | 16.482 |
| - Nguyên giá |
|
|
35.351 | 35.351 | 35.351 | 35.560 | 35.758 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.058 | -18.408 | -18.738 | -19.001 | -19.276 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.236 | 1.210 | 1.038 | 866 | 1.090 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.581 | 2.717 | 2.717 | 2.717 | 3.143 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.345 | -1.507 | -1.679 | -1.851 | -2.053 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.691 | 6.275 | 5.686 | 5.038 | 4.912 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.691 | 6.275 | 5.686 | 5.038 | 4.912 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
192.793 | 161.424 | 144.564 | 157.754 | 209.535 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
119.661 | 83.396 | 64.698 | 83.396 | 131.110 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
119.661 | 83.396 | 64.698 | 83.396 | 131.110 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
80.983 | 43.505 | 33.915 | 47.217 | 92.981 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.803 | 709 | 816 | 766 | 1.218 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.702 | 2.374 | 543 | 2.189 | 2.570 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.541 | 30.905 | 24.213 | 25.281 | 26.570 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 273 | | 14 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.605 | 2.984 | 2.645 | 2.744 | 2.767 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.027 | 2.647 | 2.566 | 5.185 | 5.003 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
73.132 | 78.027 | 79.865 | 74.358 | 78.425 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
73.132 | 78.027 | 79.865 | 74.358 | 78.425 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.779 | 39.779 | 39.779 | 39.779 | 39.779 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.022 | 24.022 | 24.022 | 29.441 | 29.441 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.331 | 14.226 | 16.064 | 5.138 | 9.205 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 14.226 | 14.232 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.331 | | 1.832 | 5.138 | 9.205 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
192.793 | 161.424 | 144.564 | 157.754 | 209.535 |