|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
182.311 | 149.560 | 119.126 | 122.129 | 127.836 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.147 | 20.034 | 13.271 | 10.100 | 8.806 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.147 | 17.034 | 13.271 | 10.100 | 8.806 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
28.000 | 3.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.750 | 55.750 | 50.750 | 38.440 | 38.440 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
750 | 750 | 750 | 440 | 440 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 55.000 | 50.000 | 38.000 | 38.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.009 | 38.556 | 18.029 | 23.443 | 39.015 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
60.768 | 34.161 | 14.977 | 19.612 | 36.187 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.663 | 868 | 940 | 625 | 787 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.931 | 3.880 | 3.337 | 4.832 | 3.667 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-352 | -352 | -1.226 | -1.625 | -1.625 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.844 | 32.597 | 33.339 | 46.620 | 36.950 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
59.844 | 33.617 | 33.339 | 46.620 | 36.950 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -1.019 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.561 | 2.623 | 3.736 | 3.526 | 4.625 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.874 | 2.623 | 3.736 | 3.526 | 4.625 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
688 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
27.224 | 26.472 | 25.950 | 32.069 | 31.747 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.740 | 4.740 | 4.961 | 4.546 | 4.726 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.740 | 4.740 | 4.961 | 4.546 | 4.726 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
17.571 | 17.200 | 16.818 | 16.720 | 18.281 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
16.482 | 16.199 | 16.035 | 16.155 | 16.111 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.758 | 35.695 | 35.800 | 35.320 | 35.080 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.276 | -19.497 | -19.766 | -19.166 | -18.969 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.090 | 1.001 | 783 | 565 | 2.170 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.143 | 3.270 | 3.270 | 3.270 | 5.052 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.053 | -2.269 | -2.487 | -2.705 | -2.883 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 266 | 544 | 1.628 | 200 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 266 | 544 | 1.628 | 200 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.912 | 4.266 | 3.628 | 9.175 | 8.540 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.912 | 4.266 | 3.628 | 9.175 | 8.540 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
209.535 | 176.032 | 145.076 | 154.199 | 159.583 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
131.110 | 92.734 | 60.442 | 76.752 | 78.990 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
131.110 | 92.734 | 60.442 | 76.752 | 78.990 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
92.981 | 47.071 | 36.960 | 54.452 | 49.207 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.218 | 449 | 948 | 726 | 1.521 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.570 | 7.523 | 2.752 | 1.528 | 5.340 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.570 | 29.547 | 12.791 | 10.432 | 13.193 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.767 | 3.688 | 2.631 | 2.780 | 2.932 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.003 | 4.455 | 4.360 | 6.835 | 6.797 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
78.425 | 83.299 | 84.634 | 77.447 | 80.593 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
78.425 | 83.299 | 84.634 | 77.447 | 80.593 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.779 | 39.779 | 39.779 | 39.779 | 39.779 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.441 | 29.441 | 29.441 | 33.629 | 33.629 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.205 | 14.079 | 15.414 | 4.038 | 7.184 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 13.962 | 1.014 | 1.014 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.205 | 14.079 | 1.452 | 3.024 | 6.170 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
209.535 | 176.032 | 145.076 | 154.199 | 159.583 |