|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
37,40%
|
Sở hữu nước ngoài
|
8,27%
|
Sở hữu khác
|
54,33%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH MTV Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
|
---
|
1.487.772
|
37,40%
|
31/12/2023
|
Lê Hoàng Hải
|
---
|
409.645
|
10,30%
|
30/06/2024
|
Phạm Văn Thắng
|
Thành viên HĐQT
|
281.244
|
7,07%
|
30/06/2024
|
Peter Eric Dennis
|
---
|
216.395
|
5,44%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Việt Hưng
|
---
|
198.640
|
4,99%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Ngọc Diệp
|
---
|
195.780
|
4,92%
|
30/06/2024
|
Phạm Xuân Hà
|
---
|
189.900
|
4,77%
|
30/06/2024
|
Đỗ Mai Anh
|
---
|
121.124
|
3,04%
|
31/12/2023
|
Dennis Peter Eric
|
---
|
101.530
|
2,55%
|
31/12/2023
|
Phạm Ngọc Tới
|
---
|
84.381
|
2,12%
|
31/12/2023
|
Trần Tiểu Lâm
|
---
|
29.536
|
0,74%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Bích La
|
Thành viên HĐQT
|
26.520
|
0,67%
|
30/06/2024
|
Lê Huy
|
---
|
16.000
|
0,52%
|
31/12/2018
|
SBI Securities Co., Ltd
|
---
|
12.600
|
0,32%
|
31/12/2023
|
Phan Thị Thu Hương
|
---
|
8.698
|
0,28%
|
31/12/2018
|
Đỗ Thanh Thủy
|
---
|
7.800
|
0,20%
|
30/06/2024
|
Maybank Kim Eng Securities (Thailand) Public Company Ltd
|
---
|
7.800
|
0,20%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Phó Giám đốc
|
6.370
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Phong Yên
|
---
|
5.200
|
0,13%
|
30/06/2022
|
Trịnh Thu Hà
|
---
|
3.978
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Thu Hương
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.059
|
0,05%
|
30/06/2024
|
Finansia Syrus Securities Public Company Ltd
|
---
|
900
|
0,02%
|
31/12/2020
|
|
|
|
|