|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.975.478 | 1.989.822 | 1.957.763 | 1.872.681 | 1.906.590 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
92.769 | 272.001 | 120.754 | 169.348 | 196.581 |
 | 1. Tiền |
|
|
92.769 | 191.501 | 120.754 | 169.348 | 196.581 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 80.500 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
334.746 | 376.743 | 393.035 | 210.217 | 195.820 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
70.000 | 70.000 | 90.000 | 70.000 | 70.000 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
264.746 | 306.743 | 303.035 | 140.217 | 125.820 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.002.842 | 785.564 | 862.636 | 1.017.424 | 1.023.587 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
310.442 | 277.213 | 288.772 | 312.801 | 346.449 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
392.988 | 272.810 | 304.861 | 339.037 | 315.244 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
71.455 | 92.950 | 94.416 | 49.834 | 46.334 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
251.381 | 167.015 | 200.644 | 343.635 | 343.441 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.425 | -24.425 | -26.057 | -27.883 | -27.883 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
532.958 | 536.173 | 554.712 | 452.281 | 457.047 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
532.958 | 536.173 | 554.712 | 452.281 | 457.047 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.163 | 19.340 | 26.627 | 23.411 | 33.555 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
434 | 505 | 410 | 312 | 375 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
11.726 | 18.706 | 25.920 | 23.097 | 33.177 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 129 | 296 | 3 | 3 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
589.342 | 615.882 | 631.096 | 621.824 | 617.419 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
146.010 | 140.173 | 141.137 | 155.317 | 148.515 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
121.778 | 116.488 | 117.998 | 132.726 | 126.470 |
 | - Nguyên giá |
|
|
400.502 | 406.063 | 414.852 | 439.452 | 440.372 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-278.724 | -289.576 | -296.854 | -306.727 | -313.902 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
23.583 | 23.060 | 22.537 | 22.014 | 21.492 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.095 | 25.095 | 25.095 | 25.095 | 25.095 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.512 | -2.035 | -2.558 | -3.081 | -3.603 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
650 | 625 | 601 | 577 | 553 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.285 | 1.925 | 1.925 | 1.925 | 1.925 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.636 | -1.300 | -1.324 | -1.348 | -1.372 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
20.578 | 20.365 | 46.293 | 45.815 | 53.986 |
 | - Nguyên giá |
|
|
193.240 | 181.180 | 218.851 | 168.785 | 176.765 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-172.662 | -160.815 | -172.558 | -122.970 | -122.779 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
37.404 | 52.314 | 34.442 | 43.140 | 36.305 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
37.404 | 52.314 | 34.442 | 43.140 | 36.305 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
343.970 | 349.867 | 350.275 | 368.094 | 367.718 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
343.970 | 349.867 | 350.275 | 348.094 | 347.718 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 20.000 | 20.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
41.380 | 53.163 | 58.950 | 9.457 | 10.896 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.686 | 10.706 | 11.677 | 9.301 | 10.904 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
31.693 | 42.458 | 47.272 | 156 | -8 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.564.820 | 2.605.704 | 2.588.860 | 2.494.506 | 2.524.010 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.643.890 | 1.646.193 | 1.620.269 | 1.537.429 | 1.537.470 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.603.812 | 1.608.123 | 1.582.780 | 1.419.315 | 1.420.237 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
835.267 | 975.477 | 952.254 | 872.981 | 865.209 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
41.703 | 85.097 | 71.634 | 88.554 | 62.236 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
193.580 | 15.953 | 58.968 | 98.187 | 120.252 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
43.823 | 51.250 | 49.722 | 12.758 | 16.784 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.640 | 4.342 | 3.369 | 3.093 | 3.251 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.353 | 740 | 167 | 4.396 | 4.396 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.664 | 3.274 | 4.985 | 568 | 8.203 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
474.054 | 469.262 | 438.954 | 336.050 | 337.179 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.728 | 2.728 | 2.728 | 2.728 | 2.728 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
40.078 | 38.070 | 37.489 | 118.114 | 117.233 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
16.785 | 16.801 | 21.463 | 21.670 | 21.670 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
20.287 | 18.347 | 13.188 | 93.646 | 92.895 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 44 | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.006 | 2.921 | 2.837 | 2.753 | 2.669 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
920.930 | 959.512 | 968.590 | 957.077 | 986.539 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
920.930 | 959.512 | 968.590 | 957.077 | 986.539 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
763.947 | 763.947 | 763.947 | 763.947 | 763.947 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
63.555 | 63.555 | 63.555 | 63.555 | 63.555 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.294 | 2.294 | 2.294 | 2.294 | 2.294 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.410 | 10.410 | 10.410 | 10.410 | 10.410 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
28.817 | 63.652 | 78.872 | 65.416 | 93.329 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.907 | 12.689 | 67.721 | 27.790 | 29.524 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.909 | 50.962 | 11.151 | 37.626 | 63.804 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
51.907 | 55.654 | 49.512 | 51.454 | 53.004 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.564.820 | 2.605.704 | 2.588.860 | 2.494.506 | 2.524.010 |