• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.415,46 +13,40/+0,96%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:07 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.415,46   +13,40/+0,96%  |   HNX-INDEX   237,68   +1,78/+0,75%  |   UPCOM-INDEX   101,96   +0,35/+0,34%  |   VN30   1.529,27   +20,61/+1,37%  |   HNX30   492,09   +4,71/+0,97%
08 Tháng Bảy 2025 10:02:24 CH - Mở cửa
CTCP Damsan (ADS : HOSE)
Cập nhật ngày 08/07/2025
3:10:00 CH
7,94 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,01 (-0,13%)
Tham chiếu
7,95
Mở cửa
7,95
Cao nhất
8,02
Thấp nhất
7,94
Khối lượng
167.100
KLTB 10 ngày
96.600
Cao nhất 52 tuần
13,40
Thấp nhất 52 tuần
7,05
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.945.5641.903.8591.975.4781.989.8221.957.763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
39.40014.87092.769272.001120.754
1. Tiền
39.31514.38592.769191.501120.754
2. Các khoản tương đương tiền
85485 80.500 
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
353.723308.248334.746376.743393.035
1. Chứng khoán kinh doanh
65.00065.00070.00070.00090.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
288.723243.248264.746306.743303.035
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.033.9771.003.2681.002.842785.564862.636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
331.971388.423310.442277.213288.772
2. Trả trước cho người bán
372.000305.815392.988272.810304.861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
115.66168.23271.45592.95094.416
6. Phải thu ngắn hạn khác
237.769264.223251.381167.015200.644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-23.425-23.425-23.425-24.425-26.057
IV. Tổng hàng tồn kho
505.660563.210532.958536.173554.712
1. Hàng tồn kho
505.660563.210532.958536.173554.712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
12.80414.26312.16319.34026.627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
595505434505410
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
12.20413.75511.72618.70625.920
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
433129296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
588.511592.664589.342615.882631.096
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
174.992155.388146.010140.173141.137
1. Tài sản cố định hữu hình
149.666130.609121.778116.488117.998
- Nguyên giá
447.346404.248400.502406.063414.852
- Giá trị hao mòn lũy kế
-297.680-273.639-278.724-289.576-296.854
2. Tài sản cố định thuê tài chính
24.62824.10623.58323.06022.537
- Nguyên giá
25.09525.09525.09525.09525.095
- Giá trị hao mòn lũy kế
-467-989-1.512-2.035-2.558
3. Tài sản cố định vô hình
698674650625601
- Nguyên giá
2.2852.2852.2851.9251.925
- Giá trị hao mòn lũy kế
-1.588-1.612-1.636-1.300-1.324
III. Bất động sản đầu tư
21.00620.79220.57820.36546.293
- Nguyên giá
150.660157.318193.240181.180218.851
- Giá trị hao mòn lũy kế
-129.655-136.526-172.662-160.815-172.558
IV. Tài sản dở dang dài hạn
28.40628.49137.40452.31434.442
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
28.40628.49137.40452.31434.442
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
327.365346.455343.970349.867350.275
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
327.365346.455343.970349.867350.275
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
       
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
36.74341.53841.38053.16358.950
1. Chi phí trả trước dài hạn
8.9479.6979.68610.70611.677
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
27.79631.84031.69342.45847.272
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.534.0752.496.5232.564.8202.605.7042.588.860
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.570.8161.498.2441.643.8901.646.1931.620.269
I. Nợ ngắn hạn
1.506.4041.464.6731.603.8121.608.1231.582.780
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
762.914813.833835.267975.477952.254
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
45.03341.67641.70385.09771.634
4. Người mua trả tiền trước
173.14293.637193.58015.95358.968
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
28.41537.26343.82351.25049.722
6. Phải trả người lao động
2.8582.7822.6404.3423.369
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
2.0472.3532.353740167
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.8685507.6643.2744.985
11. Phải trả ngắn hạn khác
487.398469.851474.054469.262438.954
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.7282.7282.7282.7282.728
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
64.41233.57140.07838.07037.489
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
8.9839.12316.78516.80121.463
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
22.21421.35820.28718.34713.188
7. Trái phiếu chuyển đổi
30.041    
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
3.1743.0903.0062.9212.837
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
963.260998.278920.930959.512968.590
I. Vốn chủ sở hữu
963.260998.278920.930959.512968.590
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
733.947763.947763.947763.947763.947
2. Thặng dư vốn cổ phần
62.63863.58563.55563.55563.555
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.077    
4. Vốn khác của chủ sở hữu
2.2942.2942.2942.2942.294
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
10.41010.41010.41010.41010.410
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
103.102106.93928.81763.65278.872
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
95.10292.3216.90712.68967.721
- LNST chưa phân phối kỳ này
8.00014.61821.90950.96211.151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
49.79151.10451.90755.65449.512
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.534.0752.496.5232.564.8202.605.7042.588.860
Không có báo cáo nào.