|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.128.817 | 1.958.812 | 1.945.564 | 1.903.859 | 1.975.478 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
39.213 | 152.036 | 39.400 | 14.870 | 92.769 |
| 1. Tiền |
|
|
39.128 | 151.951 | 39.315 | 14.385 | 92.769 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
85 | 85 | 85 | 485 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
367.348 | 380.450 | 353.723 | 308.248 | 334.746 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
50.000 | 65.000 | 65.000 | 65.000 | 70.000 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
317.348 | 315.450 | 288.723 | 243.248 | 264.746 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.227.573 | 892.103 | 1.033.977 | 1.003.268 | 1.002.842 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
286.565 | 210.680 | 331.971 | 388.423 | 310.442 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
559.350 | 228.258 | 372.000 | 305.815 | 392.988 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
149.449 | 118.398 | 115.661 | 68.232 | 71.455 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
251.620 | 356.177 | 237.769 | 264.223 | 251.381 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.410 | -21.410 | -23.425 | -23.425 | -23.425 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
478.511 | 519.654 | 505.660 | 563.210 | 532.958 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
478.511 | 519.654 | 505.660 | 563.210 | 532.958 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.172 | 14.569 | 12.804 | 14.263 | 12.163 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
252 | 1.577 | 595 | 505 | 434 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.917 | 12.986 | 12.204 | 13.755 | 11.726 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 5 | 4 | 3 | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
511.688 | 577.005 | 588.511 | 592.664 | 589.342 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
154.373 | 157.110 | 174.992 | 155.388 | 146.010 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
153.627 | 156.388 | 149.666 | 130.609 | 121.778 |
| - Nguyên giá |
|
|
434.839 | 445.390 | 447.346 | 404.248 | 400.502 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-281.212 | -289.002 | -297.680 | -273.639 | -278.724 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 24.628 | 24.106 | 23.583 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 25.095 | 25.095 | 25.095 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -467 | -989 | -1.512 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
746 | 722 | 698 | 674 | 650 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.285 | 2.285 | 2.285 | 2.285 | 2.285 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.540 | -1.564 | -1.588 | -1.612 | -1.636 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| 21.219 | 21.006 | 20.792 | 20.578 |
| - Nguyên giá |
|
|
110.204 | 139.836 | 150.660 | 157.318 | 193.240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-110.204 | -118.617 | -129.655 | -136.526 | -172.662 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
22.867 | 49.404 | 28.406 | 28.491 | 37.404 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
22.867 | 49.404 | 28.406 | 28.491 | 37.404 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
301.682 | 306.682 | 327.365 | 346.455 | 343.970 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
301.682 | 306.682 | 327.365 | 346.455 | 343.970 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.766 | 42.590 | 36.743 | 41.538 | 41.380 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.121 | 6.965 | 8.947 | 9.697 | 9.686 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
25.645 | 35.626 | 27.796 | 31.840 | 31.693 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.640.505 | 2.535.817 | 2.534.075 | 2.496.523 | 2.564.820 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.721.963 | 1.604.661 | 1.570.816 | 1.498.244 | 1.643.890 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.638.686 | 1.487.077 | 1.506.404 | 1.464.673 | 1.603.812 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
759.335 | 817.342 | 762.914 | 813.833 | 835.267 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.290 | 58.048 | 45.033 | 41.676 | 41.703 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
276.983 | 70.486 | 173.142 | 93.637 | 193.580 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
61.662 | 45.800 | 28.415 | 37.263 | 43.823 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.620 | 6.254 | 2.858 | 2.782 | 2.640 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.005 | 2.229 | 2.047 | 2.353 | 2.353 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.846 | 2.746 | 1.868 | 550 | 7.664 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
472.216 | 481.445 | 487.398 | 469.851 | 474.054 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.728 | 2.728 | 2.728 | 2.728 | 2.728 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
83.278 | 117.583 | 64.412 | 33.571 | 40.078 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.814 | 8.803 | 8.983 | 9.123 | 16.785 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
41.525 | 75.686 | 22.214 | 21.358 | 20.287 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
29.595 | 29.835 | 30.041 | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.343 | 3.259 | 3.174 | 3.090 | 3.006 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
918.542 | 931.157 | 963.260 | 998.278 | 920.930 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
918.542 | 931.157 | 963.260 | 998.278 | 920.930 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
583.947 | 583.947 | 733.947 | 763.947 | 763.947 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
62.638 | 62.638 | 62.638 | 63.585 | 63.555 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
1.077 | 1.077 | 1.077 | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.294 | 2.294 | 2.294 | 2.294 | 2.294 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.410 | 10.410 | 10.410 | 10.410 | 10.410 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
67.984 | 76.374 | 103.102 | 106.939 | 28.817 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.432 | 14.561 | 95.102 | 92.321 | 6.907 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
54.552 | 61.814 | 8.000 | 14.618 | 21.909 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
190.190 | 194.415 | 49.791 | 51.104 | 51.907 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.640.505 | 2.535.817 | 2.534.075 | 2.496.523 | 2.564.820 |